Trong lĩnh vực pháp lý, các thuật ngữ "có định kiến" và "không định kiến" có ý nghĩa quan trọng và định nghĩa cũng như cách áp dụng của chúng thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý mà chúng được sử dụng. Hiểu được sự khác biệt giữa hai điều này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những kết quả có thể xảy ra trong các thủ tục pháp lý, đặc biệt là trong các vụ kháng cáo hình sự, dân sự hoặc luật chung.
Một vụ kiện có thành kiến là vụ kiện cuối cùng, nghĩa là khi một vụ kiện được chấm dứt với thành kiến, các bên liên quan không thể đệ đơn kiện tương tự một lần nữa. Ngược lại, việc chấm dứt mà không gây thiệt hại sẽ bảo lưu quyền được kiện tụng lại.
Luật thiên vị và không thiên vị thể hiện những tác động tư pháp khác nhau. Trong các thủ tục tố tụng, có định kiến thường có nghĩa là một bên không thể tái tranh tụng vụ án, trong khi không có định kiến bảo lưu khả năng tái tranh tụng trong tương lai. Những thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin prejūdicium
, có nghĩa là "phán quyết hoặc quyết định trước đó". Theo nghĩa hẹp, chúng được áp dụng khác nhau trong các vụ án hình sự và dân sự, nhưng trong một số hệ thống pháp luật, sự khác biệt giữa hai điều này là rất quan trọng.
Trong luật hình sự, một vụ án có thể kết thúc sớm do nhầm lẫn, sai sót hoặc hành vi sai trái. Nếu vụ án kết thúc mà không có thành kiến, bị cáo sẽ có cơ hội được xét xử lại; nếu vụ án kết thúc với thành kiến, vụ án sẽ được coi là vô tội và bị cáo sẽ không còn phải đối mặt với nguy cơ bị xét xử lại.
Theo luật pháp Hoa Kỳ, khi một vụ án bị bác bỏ vì hành vi sai trái của bên công tố, vụ án thường bị bác bỏ với thành kiến, nghĩa là bị cáo không thể bị xét xử lại.
Trong luật dân sự, việc bác bỏ mà không gây thiệt hại có nghĩa là các bên trong vụ kiện có thể đệ đơn lại vụ kiện tương tự trong tương lai. Điều này duy trì khả năng nguyên đơn tiếp tục theo đuổi quyền của mình. Tuy nhiên, việc bác bỏ có định kiến thường khiến vụ kiện trở thành cuối cùng, ngăn chặn nguyên đơn kiện lại cùng một khiếu nại trong tương lai.
Ở hầu hết các khu vực pháp lý theo luật chung, dù là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh hay bất kỳ nơi nào khác, người ta sẽ thấy nhiều lần sử dụng các thuật ngữ “có định kiến” và “không có định kiến”. Tại những khu vực pháp lý này, việc bác bỏ có định kiến trong một vụ án dân sự thể hiện tính chất quyết định và nguyên đơn không thể đưa ra hành động nào khác trong vụ án. Việc bác bỏ như vậy thường là do tòa án phát hiện ra rằng hành vi của nguyên đơn trong vụ kiện là không phù hợp.
Khái niệm không có định kiến cũng rất quan trọng trong các cuộc đàm phán giải quyết. Thuật ngữ này chỉ ra rằng một số cuộc trò chuyện hoặc thư từ nhất định không thể được sử dụng làm bằng chứng trước tòa, điều này giúp thúc đẩy sự giao tiếp tự do giữa các bên để đạt được thỏa thuận. Theo phán quyết của Viện Quý tộc năm 2019, thông tin liên lạc giải quyết tranh chấp trong tố tụng sẽ được bảo vệ rộng rãi và chỉ có thể được sử dụng làm bằng chứng trong những trường hợp đặc biệt.
Thuật ngữ "không có định kiến" được sử dụng trong các cuộc đàm phán giải quyết có nghĩa là một số cuộc trò chuyện hoặc thư từ nhất định không thể được chấp nhận làm bằng chứng trước tòa. Điều này giúp tạo ra một môi trường minh bạch cho việc hòa giải.
Theo Đạo luật Tự do Thông tin của Vương quốc Anh, việc tiết lộ một số thông tin nhất định có thể xâm phạm đến lợi ích theo luật định và tòa án phải thận trọng khi xem xét những lợi ích đó. Việc tiết lộ thông tin không đúng cách có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng đến tính công bằng của vụ án.
Trong các thủ tục tố tụng, một hành động (chẳng hạn như lỗi của tòa án) được coi là có hại nếu nó ảnh hưởng đáng kể đến quyền hợp pháp của một bên trong thủ tục tố tụng. Nếu được coi là lỗi không có thành kiến thì thông thường nó sẽ không được coi là lỗi có thể bác bỏ. Tòa án có thể đảm bảo rõ ràng rằng một hành động cụ thể sẽ không gây phương hại đến một bên; ngôn ngữ như vậy giúp đảm bảo rằng các thủ tục được tiến hành một cách công bằng.
Với những hàm ý pháp lý nêu trên và việc áp dụng chúng trong các bối cảnh khác nhau, bạn đã sẵn sàng tìm hiểu sâu hơn về tác động đáng kể mà việc sử dụng các thuật ngữ pháp lý có thể gây ra đối với kết quả tố tụng chưa?