Sức mạnh của thuốc nổ gắn liền chặt chẽ với năng lượng mà chúng giải phóng. Trong hầu hết các trường hợp, TNT (trinitrotoluene) được sử dụng làm chuẩn mực để đánh giá hiệu suất của các loại thuốc nổ khác. Cách sử dụng truyền thống này cung cấp cho TNT năng lượng tương đương 4,184 kilojoule cho một gam TNT. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ và hiểu biết tốt hơn về khoa học thuốc nổ, ngày càng có nhiều chất nổ như Dynamite, Octanitrocubane và Pentrite. Trên thực tế, nó cho thấy có hiệu suất mạnh hơn TNT về mặt giải phóng năng lượng.
Hiệu quả của thuốc nổ không chỉ phụ thuộc vào mật độ năng lượng của chúng mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tốc độ khuếch tán của sóng nổ, tính ổn định của quá trình cháy và nhiệt sinh ra. Các loại thuốc nổ khác nhau có sức mạnh khác nhau ở cùng một khối lượng dựa trên hệ số hiệu quả tương đối (RE Factor). Ví dụ, khi so sánh Octanitrocubane và TNT bằng RE Factor, loại trước mạnh hơn loại sau 2,38 lần.
Chất nổ dùng để bắn, cắt và các mục đích khác có thể cho thấy sự khác biệt sâu sắc hơn về hiệu suất trong các tình huống khác nhau. Đây không chỉ là sự so sánh về số lượng mà còn liên quan đến các ứng dụng cụ thể của chúng.
Ngoài yếu tố hiệu quả tương đối, cấu trúc hóa học và cơ chế phản ứng của thuốc nổ cũng quan trọng không kém. Ví dụ, một chất nổ như PETN (tetranitrophenyl este) có hệ số RE là 1,66, điều đó có nghĩa là sử dụng 1 kg PETN có thể đạt được hiệu quả tương đương với 1 kg TNT, nhưng trong nhiều trường hợp, khối lượng PETN cần thiết tương đối nhỏ. ít hơn. Tính chất này cho phép các kỹ sư lựa chọn loại thuốc nổ chính xác hơn trong quá trình thiết kế và vận hành.
Sự đa dạng của thuốc nổ còn được phản ánh ở sức mạnh và phạm vi nổ mà chúng có thể gây ra. Đối với vũ khí hạt nhân, đơn vị dùng để mô tả sức mạnh của chúng thường được tính bằng kiloton hoặc megaton thuốc nổ TNT tương đương. Sức mạnh của vũ khí hạt nhân vượt xa hầu hết các loại thuốc nổ thông thường, không chỉ vì giải phóng năng lượng toàn diện mà còn vì sóng xung kích và nhiệt độ tạo ra bởi phản ứng hạt nhân.
Trong các hiện tượng thiên văn như va chạm hành tinh, đơn vị tương đương TNT cũng thường được sử dụng để mô tả năng lượng giải phóng do va chạm. Điều này cho thấy việc sử dụng rộng rãi các loại thuốc nổ tương đối chuẩn, cả trong quân sự và nghiên cứu khoa học.
Các tiêu chuẩn như vậy không chỉ giúp lựa chọn mục đích sử dụng quân sự mà còn cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà khoa học khi đánh giá nguy cơ tiềm ẩn của thiên thạch va vào Trái đất.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là đơn vị tương đương TNT không phải là tiêu chuẩn cố định. Theo nhiều nguồn khác nhau, phạm vi giải phóng năng lượng của TNT được xác định là từ 2673 đến 6702 joule, điều này đòi hỏi phải thận trọng khi so sánh các loại thuốc nổ khác nhau.
Ngoài ra, việc điều chỉnh và tối ưu hóa hiệu suất của nhiều loại thuốc nổ khác nhau cũng là một quá trình liên tục. Với sự cải tiến của thiết bị tổng hợp và phản ứng vật liệu mới, thuốc nổ làm từ asenat, peroxide và axit amin thơm liên tục được thử nghiệm và cải tiến. Những loại thuốc nổ mới này có thể thách thức các loại thuốc nổ hiện có về mặt giải phóng năng lượng và ứng dụng. Tiêu chuẩn phá hủy.
Tóm lại, mặc dù TNT là đại diện cho chất nổ thông thường, có hiệu quả tương đối cao nhưng không phải là lựa chọn duy nhất trong nhiều trường hợp. Những tiến bộ trong công nghệ có thể cho phép các loại thuốc nổ khác phát huy tác dụng và thậm chí đóng vai trò quan trọng hơn trong công nghệ quân sự và giám sát môi trường trong tương lai. Nếu có những loại thuốc nổ mạnh hơn trong tương lai, liệu điều này có thay đổi hiểu biết cơ bản của chúng ta về cơ chế nổ và các ứng dụng của nó không?