Ở vùng đồng cỏ, một mối quan hệ cộng sinh bí ẩn và đáng kinh ngạc đã hình thành giữa một loại nấm tên là Epichloë và thực vật cỏ. Loại nấm này không chỉ giúp tăng cường khả năng sống sót của cỏ mà còn cải thiện khả năng chống chịu hạn hán và côn trùng. Nghiên cứu này cho thấy tầm quan trọng của Epichloë như một “người bảo vệ cỏ”, cho phép nhiều loài thực vật phát triển mạnh trước áp lực môi trường.
“Sự tồn tại của Epichloë không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái mà còn tác động sâu sắc đến sản xuất nông nghiệp.”
Epichloë là một loại nấm basidiomycete, một loại nấm nội sinh chủ yếu xâm chiếm thân, lá và cụm hoa của cỏ. Mối quan hệ tương hỗ với cỏ làm cho nó trở thành một hệ sinh thái hoạt động tốt. Ở trạng thái “ẩn mình” của cây cỏ, nấm Epichloë tăng cường sức đề kháng của cỏ bằng cách trung gian các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau, chống lại sự phá hoại của cỏ dại và cải thiện khả năng chống hạn, giúp cỏ có thể tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi.
Vòng đời của Epichloë bao gồm việc thiết lập mối quan hệ cộng sinh nội sinh lâu dài với cỏ chủ của nó. Cây cỏ bị nhiễm bệnh thường chỉ chứa một cá thể nấm Epichloë cụ thể, tạo thành cái gọi là “cộng sinh”. Trong nhiều trường hợp, những loại nấm này không gây bệnh đáng kể cho vật chủ mà thay vào đó giúp cỏ tăng khả năng chống chịu stress.
"Đây là mối quan hệ cộng sinh lâu dài, trong đó EPichloë sử dụng chất dinh dưỡng của vật chủ để sinh sản và cỏ có thêm lợi thế sinh tồn."
Trong quá trình sinh trưởng, nấm cộng sinh ở Epichloë được truyền qua trạng thái ngủ và có thể truyền theo chiều dọc trong hạt của vật chủ. Điều này không chỉ giúp nấm tồn tại ở thế hệ tiếp theo mà còn tiếp tục mang lại lợi ích cho cây cỏ khi nó phát triển. Mối quan hệ tuyệt vời này làm cho cỏ có khả năng chịu hạn tốt hơn và có thể tồn tại trong môi trường khan hiếm nước, điều này rất quan trọng cho sản xuất nông nghiệp và duy trì hệ sinh thái.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong môi trường khô cằn, cỏ được trồng nấm Epichloë có lợi thế tăng trưởng đáng kể so với cỏ không bị nhiễm bệnh. Epichloë cải thiện khả năng chịu hạn của cỏ bằng cách tăng hiệu quả sử dụng nước của cây trồng. Lợi ích này ngày càng quan trọng hơn khi hiện tượng biến đổi khí hậu và tài nguyên nước ngày càng trở nên quan trọng. Ngoài ra, các chất chuyển hóa khác nhau do các loại nấm này tiết ra cũng có thể thúc đẩy sự phát triển rễ của cây chủ, từ đó cải thiện hơn nữa khả năng hấp thụ nước.
Ngoài khả năng chịu hạn, Epichloë còn mang lại cho cây chủ khả năng kháng sâu bệnh mạnh mẽ. Những loại nấm này tổng hợp nhiều loại hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm nhiều alkaloid có độc tính cao, có tác dụng xua đuổi côn trùng và động vật ăn cỏ một cách hiệu quả. Ví dụ, một số alkaloid bảo vệ cỏ khỏi bị phá hủy bằng cách tác động đến quá trình sinh lý của côn trùng và làm giảm lượng chúng ăn.
“Việc sản xuất các hoạt chất sinh học này không chỉ bảo vệ cỏ mà còn có tác động tích cực đến toàn bộ hệ sinh thái.”
Ngoài ra, khả năng kháng động vật ăn cỏ của Epichloë cũng liên quan chặt chẽ đến quá trình tiến hóa thích nghi của nó. Quá trình tiến hóa này cho phép cỏ tồn tại trong môi trường thay đổi và nổi bật trong cuộc cạnh tranh sinh thái khốc liệt.
Epichloë không chỉ quan trọng đối với cỏ mà còn đóng vai trò không thể thiếu trong hệ sinh thái rộng lớn hơn. Dựa vào những vi sinh vật nội sinh này, nhiều loài cỏ có thể thu hút nhiều kẻ săn mồi hơn, cải thiện hơn nữa môi trường sống của chúng. Hơn nữa, sự hiện diện của các loại nấm này ảnh hưởng đến thành phần của quần xã thực vật và gây ra những hậu quả quan trọng đối với mạng lưới thức ăn sinh thái.
Mối quan hệ cộng sinh giữa loại cỏ này và Epichloë có thể mang lại một chiến lược sinh thái giúp thực vật phát triển trong nghịch cảnh đối phó với những trở ngại, điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng hiện nay. Khi biến đổi khí hậu khiến đa dạng sinh học bị đe dọa, vai trò bảo vệ của Epichloë có thể là một cách quan trọng để chúng ta duy trì cân bằng sinh thái.
Tuy nhiên, bất chấp những lợi ích rõ ràng của Epichloë, vẫn còn nhiều điều chưa biết về cơ chế hoạt động của nó trong các điều kiện môi trường và xử lý khác nhau. Điều này cũng gợi lên suy nghĩ của chúng tôi: trước những thách thức môi trường ngày càng nghiêm trọng, làm thế nào chúng ta có thể sử dụng Epichloë hơn nữa để thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững và thậm chí là sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái?