Vào giữa thế kỷ XX, châu Âu sau chiến tranh phải đối mặt với thách thức tái thiết. Nhiều quốc gia dần nhận ra rằng chỉ bằng cách hợp tác với nhau, họ mới có thể xây dựng lại hòa bình và thịnh vượng. Xu hướng tư tưởng này đã sinh ra Cộng đồng châu Âu. Ba nền tảng - Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC), Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu (Euratom) và Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) đã được thành lập liên tiếp, đặt nền móng cho ngày nay Liên minh Châu Âu.
Việc thành lập các cộng đồng này không chỉ thúc đẩy hợp tác kinh tế mà còn giảm căng thẳng giữa các quốc gia, mở đường cho hòa bình và thịnh vượng lâu dài ở châu Âu.
Cộng đồng Than và Thép châu Âu là cộng đồng đầu tiên được thành lập, ký kết vào năm 1951 theo Hiệp ước Paris. Mục đích ban đầu của việc thành lập cộng đồng này là để hợp nhất ngành công nghiệp than và thép của các quốc gia thành viên, qua đó giảm thiểu tranh chấp tài nguyên có thể dẫn đến xung đột quân sự. Dựa trên hoạt động thành công của mình, các nước châu Âu đã ký Hiệp ước Rome năm 1957 và thành lập Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.
Ba cộng đồng có chung khuôn khổ thể chế và pháp lý; tuy nhiên, cơ cấu thực thi của họ lại khác nhau. ECSC hướng tới mục tiêu phá bỏ rào cản kinh tế giữa các quốc gia thành viên, Euratom tập trung vào hợp tác năng lượng hạt nhân và EEC cam kết thiết lập liên minh thuế quan và hợp tác kinh tế, cuối cùng dẫn đến việc hình thành thị trường chung châu Âu.
Nhiều quốc gia đã dần từ bỏ một phần chủ quyền của mình trong quá trình này, đây là sự phản ánh sâu sắc về chấn thương của các cuộc chiến tranh trong quá khứ.
Năm 1967, theo Hiệp ước Sáp nhập, các cơ quan điều hành của ba cộng đồng đã được sáp nhập để tạo thành một cơ cấu thể chế chung, một sự thay đổi lớn so với các cơ quan điều hành độc lập của mỗi cộng đồng. Với việc ký kết Hiệp ước Maastricht năm 1993, khái niệm Liên minh châu Âu dần hình thành và địa vị của ba cộng đồng bắt đầu được nội bộ hóa trong thực thể mới thành lập này.
Mặc dù Liên minh châu Âu được tổ chức lại thống nhất theo nhiều cách, nhưng vẫn duy trì một số thực thể độc lập, chẳng hạn như Euratom. Điều này phản ánh rằng ngay cả với sự hội nhập về mặt cấu trúc, sự đa dạng giữa các quốc gia thành viên vẫn tồn tại và việc tìm ra sự cân bằng giữa sự thống nhất và đa dạng vẫn là một thách thức đang diễn ra.
Sau Maastricht, Nghị viện châu Âu được trao nhiều quyền quyết định hơn, cho thấy sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên đang ngày càng sâu sắc hơn.
Kể từ năm 1993, số lượng thành viên của Liên minh châu Âu đã tăng từ sáu lên 27 thành viên hiện nay. Sự mở rộng này không chỉ phản ánh những thành tựu của hội nhập kinh tế mà còn phản ánh cam kết chung của các quốc gia thành viên đối với các lý tưởng của châu Âu. Tuy nhiên, với sự gia tăng số lượng các quốc gia thành viên, tính nhất quán và phối hợp chính sách đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, đặc biệt là về các vấn đề như nhập cư, chính sách kinh tế và quốc phòng.
Trong bối cảnh môi trường chính trị và kinh tế quốc tế đang thay đổi nhanh chóng hiện nay, hướng đi tương lai của EU đã trở thành chủ đề được thảo luận rộng rãi. Làm thế nào để duy trì tính độc đáo và hiệu quả hợp tác của riêng mình trong xu thế toàn cầu hóa là một thách thức quan trọng mà các nhà lãnh đạo các nước EU phải đối mặt.
Liệu tất cả sự phát triển này có nghĩa là khái niệm cộng đồng EU có thể tìm lại sức sống mới trong tình hình quốc tế phức tạp hiện nay không?
Lịch sử hợp tác của châu Âu cho chúng ta thấy rằng trước những thách thức do toàn cầu hóa mang lại, chỉ thông qua đối thoại và hợp tác liên tục, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai ổn định và thịnh vượng hơn. Trong bối cảnh này, chúng ta không thể không đặt câu hỏi: Liệu EU trong tương lai có thể tìm được tiếng nói chung giữa sự đa dạng của mình hay không?