Với sự tiến bộ của công nghệ và những thay đổi trong nhu cầu, các hệ thống phòng thủ không gian cũng đã trải qua những thay đổi mang tính cách mạng. Là một chương trình quan trọng của Lực lượng Không gian Hoa Kỳ, Chương trình Hỗ trợ Quốc phòng (DSP)
đóng vai trò chủ chốt trong hệ thống giám sát và cảnh báo sớm của quân đội. Những vệ tinh trong không gian này không chỉ giúp phát hiện vụ phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ mà còn cung cấp thông báo kịp thời về nguy cơ nổ hạt nhân tiềm ẩn.
Trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc, DSP đã có thể phát hiện các vụ phóng tên lửa xoắn ốc ở Iraq và kịp thời đưa ra cảnh báo cho dân thường và lực lượng quân sự ở Israel và Saudi Arabia.
Được điều hành bởi 460 Space Wing, vệ tinh DSP thực hiện ba chức năng chính trên quỹ đạo địa tĩnh: phát hiện năng lượng nhiệt thay đổi theo thời gian, cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, và kết nối các tổ chức hoạt động trên toàn thế giới.
Bối cảnh lịch sửChương trình DSP thay thế Hệ thống cảnh báo phòng thủ tên lửa hồng ngoại trên không gian (MIDAS) từ những năm 1960. MIDAS được ra mắt thành công vào năm 1960 và được thay thế bằng DSP vào năm 1970. Đằng sau sự chuyển đổi này, lần ra mắt đầu tiên của DSP có từ năm 1970, nhờ vào việc tổ chức lại nhân sự và nguồn lực.
Vệ tinh DSP tiếp tục phát triển về chức năng cốt lõi, tăng trọng lượng từ 2.000 pound ban đầu lên 5.250 pound, công suất tăng từ 400 watt lên 1.275 watt và số lượng máy dò tăng lên 6.000.
Khi công nghệ tiếp tục được cải thiện, DSP cung cấp khả năng cảnh báo sớm trên không gian để giải quyết các mối đe dọa tên lửa đang phát triển.
Thiết kế và chức năng của vệ tinh DSP đã thay đổi đáng kể trong 45 năm qua. Ngoài sự phát triển về kích thước và chức năng của vệ tinh, công nghệ cảm biến vệ tinh cũng có những bước đột phá, không chỉ nâng cao khả năng cảnh báo sớm đối với các mối đe dọa hiện có mà còn dần mở rộng sang các hệ thống cảnh báo thiên tai.
"Chúng tôi hiện đang nghiên cứu để ứng dụng các cảm biến hồng ngoại của DSP vào việc dự đoán các thảm họa thiên nhiên như phun trào núi lửa và cháy rừng."
Những cải tiến như vậy khiến DSP không chỉ là một công cụ mạnh mẽ cho phòng thủ quân sự mà còn là một nguồn lực quan trọng để ứng phó với thảm họa thiên nhiên. Với sự tiến bộ của nghiên cứu và phát triển, DSP đã đạt được độ tin cậy và khả năng hoạt động mạnh mẽ hơn, qua đó kéo dài tuổi thọ và phạm vi dịch vụ.
Với những tiến bộ công nghệ hiện nay, hiệu suất DSP vẫn tiếp tục phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khi cần thu thập thông tin tình báo về các tác nhân phi nhà nước. Các chuyên gia quân sự chỉ ra rằng năng lực của DSP về mặt này vẫn còn hạn chế và có thể cần phải theo đuổi các kiến trúc kỹ thuật có mục tiêu cụ thể hơn trong tương lai để giải quyết vấn đề này.
“Sự lão hóa của DSP buộc chúng tôi phải tìm kiếm các giải pháp thay thế, chẳng hạn như hệ thống SBIRS có khả năng thâm nhập sâu hơn.”
Đồng thời, thiết kế vệ tinh của DSP đã phóng tổng cộng 23 vệ tinh vào năm 2007. Việc phóng thành công các vệ tinh này không chỉ bảo vệ hệ thống phòng thủ tên lửa của Hoa Kỳ mà còn đánh dấu bước tiến trong việc phát triển các công nghệ liên quan.
Phần kết luậnSự chuyển đổi từ MIDAS sang DSP chứng minh khả năng thích ứng của Hoa Kỳ trong lĩnh vực quốc phòng và sự gần gũi của nước này với công nghệ hiện đại. Liệu sự phát triển trong tương lai có tiếp tục theo con đường này không? Hay bạn sẽ chọn giải pháp sáng tạo hơn?