Trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay, an ninh và cảnh báo sớm đã trở thành những chủ đề quan trọng trên các mặt báo của cộng đồng quốc tế. Chương trình Hỗ trợ Quốc phòng (DSP) do Lực lượng Không gian Hoa Kỳ vận hành chắc chắn là một công cụ quan trọng để bảo vệ an ninh toàn cầu. Loạt vệ tinh này chủ yếu chịu trách nhiệm giám sát các vụ phóng tên lửa và vụ nổ hạt nhân, công nghệ cảm biến hồng ngoại độc đáo của nó cho phép nó đưa ra cảnh báo ngay lập tức và chính xác trên chiến trường luôn thay đổi. Trong vài thập kỷ qua, các vệ tinh DSP đã chứng tỏ được giá trị không thể thay thế của mình trong nhiều cuộc xung đột.
Thiết kế và vận hành các vệ tinh DSP thể hiện một bước đột phá lớn trong công nghệ quân sự. Những vệ tinh này không chỉ có thể nắm bắt những thay đổi về nhiệt trên bề mặt Trái đất mà còn phân tích nhanh chóng dữ liệu này để giúp những người ra quyết định hiểu được các mối đe dọa tiềm ẩn.
Thành công của vệ tinh DSP bắt nguồn từ công nghệ phát hiện tiên tiến. Các vệ tinh được trang bị cảm biến hồng ngoại có độ nhạy cao, có thể ngay lập tức thu được dấu hiệu nhiệt từ các vụ phóng tên lửa hoặc vụ nổ hạt nhân. Trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc năm 1991, DSP đã giám sát thành công vụ phóng tên lửa Skud ở Iraq và gửi cảnh báo kịp thời tới các nước láng giềng Israel và Ả Rập Saudi, thể hiện vai trò quan trọng của vệ tinh trong chiến tranh.
Những vệ tinh này có độ tin cậy cao và có thể hoạt động ổn định ngoài tuổi thọ thiết kế. Với sự tiến bộ của công nghệ, các vệ tinh DSP đã liên tục được cập nhật và nâng cấp từ 400 watt ban đầu lên 1275 watt hiện tại, số lượng máy dò hiệu quả đã tăng từ 2000 lên 6000 và tuổi thọ thiết kế đã được kéo dài từ 1,25 năm lên 10 năm. năm này đã chứng tỏ những lợi thế và tiềm năng phát triển không ngừng của DSP.
Trong khi tiến hành giám sát chiến lược, các vệ tinh DSP cũng đã bắt đầu khám phá các hệ thống cảnh báo sớm về thiên tai, chẳng hạn như phun trào núi lửa và cháy rừng.
Mặc dù vệ tinh DSP xử lý rất tốt các mối đe dọa truyền thống của quốc gia nhưng những hạn chế của hệ thống này cũng rất rõ ràng. Các nhà phân tích chỉ ra rằng DSP gặp khó khăn lớn trong việc thu thập thông tin tình báo chống lại các chủ thể phi nhà nước, điều này có thể có nghĩa là ngay cả trong công nghệ phòng thủ phát triển cao hiện nay, vẫn tồn tại những lỗ hổng bảo mật không thể dễ dàng giải quyết.
Nguồn gốc của chương trình hỗ trợ phòng thủ có thể bắt nguồn từ Hệ thống cảnh báo phòng thủ tên lửa (MIDAS) vào những năm 1960. Năm 1970, DSP chính thức thay thế MIDAS và trở thành lực lượng chính của hệ thống cảnh báo sớm tên lửa đạn đạo của Mỹ. Cho đến nay, DSP đã được phóng 23 lần, với vệ tinh cuối cùng được phóng vào năm 2007. Các vệ tinh được chế tạo bởi Hệ thống Hàng không Vũ trụ Northrop Grumman và vận hành từ Căn cứ Lực lượng Không gian Buckley ở Colorado, sau đó thông tin được chuyển đến các trung tâm cảnh báo và cơ quan điều hành trên khắp thế giới.
Việc phát triển và nâng cấp vệ tinh DSP đã trải qua năm kế hoạch cải tiến chính. Các chương trình này không chỉ cải thiện hiệu suất tổng thể của vệ tinh mà còn đảm bảo cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy khi đối mặt với các mối đe dọa tên lửa ngày càng nghiêm trọng. Khi công nghệ tiến bộ, loạt vệ tinh này đã học được nhiều hơn về những thay đổi của môi trường, mở đường cho nghiên cứu quốc phòng trong tương lai.
Theo thời gian, các vệ tinh DSP dần được thay thế bằng Hệ thống hồng ngoại trên không gian (SBIRS), điều này cũng cho thấy sự phát triển không ngừng của quân đội Hoa Kỳ trong công nghệ phòng thủ và giám sát không gian. Tuy nhiên, không thể bỏ qua ý nghĩa lịch sử của vệ tinh DSP, từ nhu cầu cảnh báo sớm trong Chiến tranh Lạnh cho đến mô hình chiến tranh đa cực hiện nay, những vệ tinh này đã đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình ghi nhận và ứng phó.
Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ ngày nay, khi nghĩ đến công nghệ giám sát và phòng thủ vệ tinh, chúng ta không thể không đặt câu hỏi: An ninh toàn cầu sẽ dựa vào những hệ thống phát hiện hồng ngoại công nghệ cao này như thế nào trong tương lai? các quốc gia sẽ tham gia phát triển công nghệ quốc phòng những chiến lược nào được sử dụng để đối phó với các mối đe dọa mới?