Họ gen là một nhóm các gen tương tự nhau, là bản sao của một gen gốc duy nhất và thường có chức năng sinh hóa tương tự nhau. Sự nhân đôi của các gen này tạo thành mạng lưới di truyền phức tạp thúc đẩy quá trình tiến hóa của đa dạng sinh học và khả năng thích nghi. Lấy gen hemoglobin ở người làm ví dụ, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng có mười gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau, hình thành nên hai cụm gen là α-heme và β-heme.
"Quá trình nhân đôi và đột biến gen là động lực quan trọng của quá trình tiến hóa sinh học."
Gen được nhóm thành các họ dựa trên trình tự nucleotide hoặc protein chung. Sử dụng các kỹ thuật phát sinh loài, các nhà khoa học có thể kiểm tra chặt chẽ hơn nguồn gốc chung của các gen này. Các nhà nghiên cứu có thể so sánh những điểm tương đồng dựa trên trình tự protein mà gen mã hóa, một phương pháp cung cấp thông tin sâu hơn so với việc so sánh trình tự DNA đơn giản, phản ánh tầm quan trọng của họ gen trong sinh học.
Quá trình hình thành họ gen thực sự bắt đầu bằng nhiều lần nhân đôi gen tổ tiên và theo thời gian, các gen này phân kỳ do đột biến. Trong một dòng dõi, sự trùng lặp có thể xảy ra trong cùng một loài (ví dụ, con người có thể có hai bản sao của một gen trong khi tinh tinh chỉ có một) hoặc là kết quả của sự phân kỳ loài. Trong trường hợp này, một gen có thể chỉ xuất hiện một lần ở loài tổ tiên nhưng lại xuất hiện nhiều lần ở các loài khác nhau do sự phân kỳ của loài.
Trong quá trình hình thành họ gen, các nhà khoa học chia sự nhân đôi thành bốn cấp độ chính: nhân đôi và tái tổ hợp exon, nhân đôi toàn bộ gen, mở rộng họ đa gen và nhân đôi toàn bộ bộ gen. Sự nhân đôi gen không chỉ là một cách quan trọng để tạo ra gen mới mà còn là chìa khóa để tăng tính đa dạng di truyền.
"Sự nhân đôi gen giúp cho các chức năng gen mới xuất hiện và đột biến đóng vai trò quan trọng trong quá trình này."
Khi gen được nhân đôi, một số gen có thể giữ nguyên chức năng ban đầu, trong khi những gen khác có thể có được chức năng mới sau khi đột biến. Điều này có liên quan chặt chẽ đến áp lực chọn lọc của các loài trong lịch sử địa chất, khiến một số gen có thêm nhiều bản sao khi môi trường thay đổi, từ đó thích nghi với những thách thức sinh tồn mới.
Các thành viên gen tồn tại ở nhiều dạng khác nhau trong một họ gen; một số gen có thể nằm cạnh nhau do sự trùng lặp, trong khi những gen khác có thể nằm ở các vị trí khác nhau trong toàn bộ bộ gen. Hoạt động của các yếu tố chuyển vị đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Các yếu tố chuyển vị này có thể di chuyển tích cực trong bộ gen và ảnh hưởng đến sự sắp xếp và phân bố của gen.
"Sự di chuyển gen có thể thúc đẩy sự đa dạng và khả năng thích nghi giữa các thành viên trong họ gen."
Họ gen không chỉ sắp xếp các gen theo cấu trúc mà còn giúp giải thích quá trình tiến hóa sinh học. Thông qua sự mở rộng và thu hẹp gen, một số gen sẽ dần dần phát triển các chức năng mới và thậm chí hình thành các họ gen hoàn toàn mới. Sự tăng hoặc giảm của sự đa dạng di truyền thường phụ thuộc vào nhu cầu sinh tồn của sinh vật và những thay đổi của môi trường. Trong một số trường hợp, khi căng thẳng môi trường tăng lên, một số gen nhất định sẽ nhanh chóng sao chép và tăng số lượng bản sao để thích nghi với những thách thức sinh tồn mới.
Phần kết luậnCác họ gen đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cách các loài tiến hóa; sự mở rộng hay thu hẹp của các họ gen phản ánh cách các sinh vật tương tác với môi trường của chúng và thích nghi với những thay đổi. Sự nhân đôi và đột biến gen không chỉ mang lại chức năng mới cho cá thể mà còn thúc đẩy sự thích nghi và tối ưu hóa toàn bộ hệ sinh thái. Trong một quá trình tiến hóa phức tạp như vậy, chúng ta không thể không nghĩ rằng:
Liệu quá trình sao chép gen và tiến hóa này có thể giải quyết được những bí ẩn còn tồn tại trong nguồn gốc sự sống hay không?