Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, khi nhu cầu tiếp tục tăng, các nhà nghiên cứu không ngừng tìm cách tăng năng suất vi sinh vật. Nuôi cấy theo mẻ, như một công nghệ vận hành, có thể kiểm soát chính xác việc cung cấp chất dinh dưỡng, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. Công nghệ này không chỉ cho phép vi sinh vật phát triển trong môi trường phù hợp nhất mà còn ngăn chặn tình trạng cạn kiệt chất dinh dưỡng và đạt được mục tiêu sản xuất ổn định, hiệu quả.
Công nghệ nuôi theo mẻ đóng vai trò quan trọng trong việc tìm cách tăng năng suất vi sinh vật và duy trì chất lượng sản phẩm.
Dựa trên nhu cầu của các quá trình sinh học khác nhau, nuôi cấy theo mẻ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Sau đây là một số tình huống chính và đặc điểm kỹ thuật tương ứng:
Trong các quá trình xử lý vi sinh vật khác nhau, việc ức chế tăng trưởng có thể được ngăn chặn một cách hiệu quả bằng cách tăng cường kiểm soát chất dinh dưỡng trong môi trường nuôi cấy.
Đặc biệt trong một số quy trình sản xuất nấm men truyền thống, việc sản xuất ethanol do dư thừa đường sẽ làm giảm năng suất tế bào ngay cả khi có đủ oxy hòa tan. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng Crabtree. Bằng cách sử dụng các mẻ nuôi cấy đã cho ăn, nguồn cung cấp đường có thể được kiểm soát một cách hiệu quả để giảm thiểu việc sản xuất ethanol.
Một ưu điểm lớn khác của nuôi cấy theo mẻ là khả năng kiểm soát chất dinh dưỡng. Điều này không chỉ bao gồm việc điều chỉnh tỷ lệ mà còn cho phép duy trì nồng độ chất dinh dưỡng tối ưu trong suốt quá trình nuôi.
Duy trì nguồn cung cấp chất dinh dưỡng ở nồng độ thấp giúp tránh gánh nặng trao đổi chất quá mức và hình thành các sản phẩm phụ khác.
Ngoài ra, việc sử dụng phương pháp nuôi cấy theo mẻ cũng có thể đạt được các mục tiêu sau:
Dựa trên các phương pháp cung cấp chất dinh dưỡng khác nhau, nuôi mẻ nuôi dưỡng có thể được chia thành nhiều loại:
Nuôi cấy mật độ tế bào cao thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp sinh học và có thể tăng đáng kể năng lực sản xuất. Trong quá trình này, nồng độ dung dịch dinh dưỡng thường cao hơn để tránh tác dụng pha loãng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc sản xuất protein dị loại bằng các vi sinh vật biến đổi gen.
Nuôi cấy cung cấp liên tục là một hình thức nuôi cấy theo mẻ đơn giản trong đó tốc độ cung cấp chất dinh dưỡng không đổi. Phương pháp điều khiển này đã được kiểm chứng và áp dụng rộng rãi trong thực nghiệm.
Trong một thế giới lý tưởng, việc tăng nguồn cung cấp chất dinh dưỡng theo cấp số nhân sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng tế bào cụ thể, do đó duy trì nồng độ chất dinh dưỡng ổn định trong một thời gian dài.
Trong các đợt cho ăn, có thể sử dụng các chiến lược khác nhau để kiểm soát sự phát triển của tế bào. Ví dụ, bằng cách điều chỉnh tốc độ cung cấp chất dinh dưỡng và giá trị pH của môi trường nuôi cấy, sự phát triển và trao đổi chất của tế bào có thể được tối ưu hóa, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Chiến lược kiểm soát chất dinh dưỡng thành công không chỉ đòi hỏi tư duy linh hoạt mà còn phải có sự khám phá và thử nghiệm chuyên sâu.
Công nghệ nuôi mẻ thức ăn không ngừng phát triển và cải tiến, tiềm năng của nó là vô hạn. Tuy nhiên, làm thế nào để liên tục tối ưu hóa chiến lược kiểm soát chất dinh dưỡng trong sản xuất thực tế vẫn là vấn đề cần giải quyết. Trước tương lai, liệu chúng ta có thể vượt qua những nút thắt kỹ thuật hiện có và tạo ra thế cục mới trong sản xuất vi sinh vật với năng suất cao hơn không?