Trong thế giới công nghệ sinh học ngày nay, việc lựa chọn kỹ thuật nuôi cấy có vai trò quan trọng đối với năng suất và chất lượng của sản phẩm hoàn thiện. Trong số đó, nuôi cấy fed-batch nhận được sự quan tâm rộng rãi vì có thể kiểm soát hiệu quả các chất dinh dưỡng trong quá trình nuôi cấy và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của vi sinh vật. Công nghệ này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn khắc phục được một số hạn chế của phương pháp nuôi cấy theo mẻ truyền thống.
Nuôi cấy theo mẻ được định nghĩa là một kỹ thuật vận hành liên tục cung cấp một hoặc nhiều chất dinh dưỡng cho lò phản ứng sinh học trong suốt quá trình nuôi cấy và giữ sản phẩm không thay đổi trong lò phản ứng cho đến khi kết thúc quá trình nuôi cấy.
Nuôi cấy theo mẻ cung cấp những lợi thế đáng kể so với nuôi cấy theo mẻ đầy đủ thông thường, đặc biệt là khi kiểm soát nồng độ chất dinh dưỡng để ảnh hưởng đến năng suất hoặc sản lượng của các chất chuyển hóa mong muốn. Thông qua việc cung cấp chất dinh dưỡng chính xác, các nhà nghiên cứu có thể hạn chế hiệu quả việc sản xuất các sản phẩm phụ trao đổi chất không cần thiết trong tế bào, do đó làm tăng mật độ tế bào mong muốn.
Nuôi cấy theo mẻ có nhiều ứng dụng khác nhau và có thể thích ứng với nhiều quy trình sinh học khác nhau. Sau đây là một số chiến lược nuôi cấy fed-batch hiệu quả:
1. Ức chế ma trậnNhiều vi sinh vật bị ức chế bởi nồng độ chất dinh dưỡng cao (như methanol, ethanol và axit axetic). Trong nuôi cấy theo mẻ, việc bổ sung kịp thời các chất nền này có thể rút ngắn thời gian trễ và giảm tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào.
2. Mật độ tế bào caoSo với nuôi cấy mẻ truyền thống, để đạt được nồng độ tế bào cao hơn, nuôi cấy mẻ đòi hỏi phải kiểm soát nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường nuôi cấy để không ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
3. Hiệu ứng GlucoseTrong quá trình sản xuất men làm bánh mì, ngay cả trong điều kiện có đủ oxy hòa tan, lượng đường dư thừa cũng sẽ khiến rượu được sản xuất, do đó ức chế sự phát triển của tế bào. Quy trình cấp liệu theo mẻ có thể làm giảm hiệu quả tác động này và cải thiện năng suất chung của nấm men.
4. Ức chế dị hóaCung cấp nguồn carbon chuyển hóa nhanh (như glucose) sẽ làm tăng nồng độ ATP trong tế bào, do đó ức chế quá trình tổng hợp một số enzyme nhất định. Nuôi cấy theo mẻ có thể duy trì nồng độ glucose thấp và thúc đẩy quá trình tổng hợp enzyme.
Đối với các đột biến vi khuẩn cần thêm chất dinh dưỡng, việc kiểm soát thích hợp nồng độ các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể thúc đẩy hiệu quả sản xuất các chất chuyển hóa cần thiết.
Bằng cách kiểm soát tốc độ thức ăn và quản lý chính xác nguồn cung cấp chất dinh dưỡng, khả năng sản xuất của tế bào và nồng độ sản phẩm mong muốn có thể được tối đa hóa.
Khi triển khai nuôi cấy theo mẻ, có một số chiến lược chính giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu của quy trình nuôi cấy:
Nuôi cấy mật độ tế bào caoChiến lược này thường được sử dụng trong các quy trình công nghiệp sinh học để đạt được mật độ tế bào cao trong các lò phản ứng sinh học.
Trong loại nuôi cấy theo mẻ này, tốc độ cung cấp chất nền hạn chế sự tăng trưởng là không đổi, có thể duy trì tính ổn định của quá trình nuôi cấy.
Trong điều kiện lý tưởng, tế bào phát triển theo cấp số nhân. Định dạng nuôi cấy này cho phép tăng tốc độ cung cấp chất nền hạn chế tăng trưởng theo tỷ lệ thuận với tốc độ tăng trưởng của tế bào.
Những phát triển trong tương lai của công nghệ sinh học sẽ tiếp tục khám phá tiềm năng của các chiến lược nuôi cấy theo mẻ này để sản xuất ra các sản phẩm sinh học có giá trị hơn ở mật độ tế bào cao hơn. Tuy nhiên, làm thế nào để cân bằng giữa hiệu quả và chi phí sản xuất trong các ứng dụng công nghiệp vẫn là một câu hỏi đáng để tìm hiểu?