Với sự phát triển nhanh chóng của Internet, ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng dịch vụ webmail để gửi và nhận email. Sự tiện lợi của webmail đã thu hút nhiều người dùng, nhưng bên cạnh những tiện ích này, bảo mật email đã trở thành một vấn đề không thể bỏ qua. Nhiều người dùng có thể không biết rằng email của họ có thể phải đối mặt với rủi ro bảo mật tiềm ẩn trong quá trình truyền tải và việc áp dụng HTTPS nhằm mục đích giải quyết vấn đề này.
Webmail là dịch vụ email có thể truy cập thông qua trình duyệt web tiêu chuẩn, cho phép người dùng dễ dàng gửi và nhận email từ bất kỳ đâu.
Kể từ khi trở nên phổ biến vào giữa những năm 1990, webmail đã trở nên cực kỳ phổ biến. Việc triển khai webmail sớm nhất có từ cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, khi một số nhà phát triển cố gắng tích hợp email vào bối cảnh Internet. Công nghệ này lần đầu tiên được Phillip Hallam-Baker tại CERN phát triển vào năm 1993, nhưng quá trình phát triển sau đó diễn ra tương đối chậm.
Mãi đến năm 1996, các dịch vụ như Hotmail và RocketMail mới bắt đầu cung cấp dịch vụ webmail miễn phí, qua đó tạo nên nhu cầu thực sự trên thị trường. Các dịch vụ này nhanh chóng trở nên phổ biến, giúp người dùng dễ dàng truy cập email mà không cần phụ thuộc vào máy khách địa phương. Trong một thời gian, webmail đã trở thành một trong những giải pháp email quan trọng nhất đối với người dùng.
Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của việc sử dụng Internet, các vấn đề bảo mật email ngày càng trở nên quan trọng. Nhiều người không nhận ra rằng khi họ sử dụng webmail qua kết nối HTTP không được mã hóa, nội dung email của họ có thể bị nghe lén. Đến thời điểm này, tầm quan trọng của HTTPS như một giao thức truyền dữ liệu được mã hóa trở nên rõ ràng.
Vì HTTPS có thể mã hóa nội dung được truyền giữa máy chủ webmail và máy chủ webmail nên nó có hiệu quả ngăn ngừa nguy cơ bên thứ ba nghe lén và đánh cắp thông tin cá nhân trong quá trình truyền dữ liệu.
Gmail của Google đã hỗ trợ HTTPS ngay từ khi thành lập và vào năm 2014, công ty này tiếp tục thông báo rằng tất cả các kết nối email phải được mã hóa bằng HTTPS. Các dịch vụ email khác, chẳng hạn như Yahoo! Mail, đã nhanh chóng làm theo để bảo vệ dữ liệu người dùng thông qua URL HTTPS. Trên thực tế, tất cả các dịch vụ email chính thống hiện nay đều áp dụng HTTPS làm lá chắn bảo mật cơ bản, không chỉ để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng mà còn vì nó nâng cao độ tin cậy của chính dịch vụ.
Một lợi thế khác của việc sử dụng HTTPS là cải thiện hiệu quả truyền tải. Công nghệ mã hóa chính xác không chỉ đảm bảo an ninh thông tin mà còn giảm độ trễ khi chuyển tiếp gói tin. Đây là lợi ích không thể thiếu đối với người dùng doanh nghiệp cần liên lạc thường xuyên hàng ngày. Lấy Gmail làm ví dụ. Bạn có thể dễ dàng nhận được thông báo tức thời và trả lời nhanh chóng, giúp giao tiếp với khách hàng hoặc đồng nghiệp trở nên trôi chảy hơn.
Quan trọng nhất là sự lựa chọn rõ ràng của người dùng có vai trò quan trọng đối với tính bảo mật của dịch vụ thư. Trong khi hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ email web đã bật HTTPS theo mặc định, một số người có thể quên kiểm tra URL của họ. Điều này cũng nhắc nhở người dùng rằng khi sử dụng bất kỳ dịch vụ Internet nào, họ nên xác nhận xem trang web của mình có được bảo vệ bằng giao thức HTTPS hay không. Việc này có ý nghĩa rất lớn trong việc cải thiện khả năng bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Các dịch vụ webmail trong tương lai có thể được hưởng lợi từ những phát triển hơn nữa trong các giao thức mã hóa, chẳng hạn như mật mã lượng tử và mã hóa đầu cuối, có thể cải thiện hơn nữa tính bảo mật của tin nhắn.
Tuy nhiên, trong khi HTTPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ email, vẫn có những yếu tố khác cần xem xét. Người dùng cần hiểu rõ chính sách của dịch vụ webmail về lưu trữ và xử lý dữ liệu, vì ngay cả khi dữ liệu được bảo mật trong quá trình truyền tải, nội dung email được lưu trữ trên máy chủ vẫn có thể gặp rủi ro.
Trong trường hợp này, liệu bảo mật email của chúng ta có thực sự được đảm bảo đầy đủ không? Hay nó đòi hỏi mỗi người dùng phải cảnh giác hơn?