Tràn máu màng phổi là tình trạng tích tụ máu trong khoang ngực, có thể do chấn thương bên ngoài, phẫu thuật hoặc một số bệnh lý nhất định gây ra. Các triệu chứng lâm sàng của tình trạng này có thể bao gồm đau ngực, khó thở và nhịp tim nhanh, thậm chí có thể dẫn đến sốc trong những trường hợp nghiêm trọng. Với sự tiến bộ của công nghệ y tế, việc chẩn đoán và điều trị tràn máu màng phổi đã trở nên hiệu quả hơn, nhưng điều này không có nghĩa là chúng ta có thể bỏ qua những nguy cơ tiềm ẩn của nó.
Tràn máu màng phổi thường dẫn đến tình trạng phổi kém giãn nở, làm giảm khả năng trao đổi oxy và carbon dioxide hiệu quả.
Tràn máu màng phổi là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng tích tụ máu trong khoang ngực. Dựa trên nguyên nhân, tràn máu màng phổi có thể được chia thành ba loại: do chấn thương, do y khoa và không do chấn thương. Tràn máu màng phổi do chấn thương thường do tác động bên ngoài hoặc thủng, trong khi tràn máu màng phổi do y khoa thường do phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Tràn máu màng phổi không do chấn thương có thể xảy ra tự phát do các yếu tố như ung thư và các bệnh về máu.
Loại tràn máu màng phổi này thường là hậu quả của lực tác động mạnh hoặc chấn thương đâm vào ngực. Chấn thương do vật cùn gây tổn thương các mạch máu bên trong, thường là do gãy xương sườn, khiến máu rò rỉ vào khoang ngực. Nếu chấn thương liên quan đến mạch máu lớn như động mạch chủ, có thể dẫn đến mất máu ồ ạt, làm tăng nguy cơ tử vong cho bệnh nhân.
Tràn máu màng phổi do phẫu thuật là biến chứng xảy ra trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ thuật y khoa khác (như đặt nội khí quản, dẫn lưu màng phổi, v.v.), với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1%. Loại tràn máu màng phổi này đặc biệt phổ biến ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt.
Trong một số trường hợp, tràn máu màng phổi xảy ra tự phát, đặc biệt là khi ung thư như angiosarcoma hoặc u trung biểu mô màng phổi xâm lấn vào khoang ngực. Liệu pháp chống đông máu cũng có thể khiến các mạch máu nhỏ bị vỡ, tạo thành tràn máu màng phổi.
Các triệu chứng của tràn máu màng phổi có thể bao gồm lo lắng, thở nhanh, sốc và da nhợt nhạt, lạnh và ẩm ướt. Nếu bạn chạm tay vào vùng bị ảnh hưởng, bạn có thể nghe thấy âm thanh đục. Ngoài ra, tình trạng tích tụ máu có thể ngăn cản phổi mở rộng hiệu quả, do đó ảnh hưởng đến chức năng hô hấp bình thường.
Tràn máu màng phổi ồ ạt là tình trạng truyền hơn 1,5 lít máu ban đầu, dẫn đến sốc giảm thể tích máu và tăng áp lực tĩnh mạch, đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.
Tràn máu màng phổi thường được chẩn đoán bằng chụp X-quang ngực, nhưng siêu âm cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khẩn cấp. Chụp X-quang có thể cho thấy tình trạng tích tụ máu, nhưng siêu âm được coi là phương pháp hiệu quả hơn trong một số trường hợp. Nếu cần phân tích thêm, có thể tiến hành chọc dịch màng phổi để kiểm tra bản chất của dịch trong khoang màng phổi.
Cả chụp X-quang và siêu âm đều có thể giúp bác sĩ hiểu được chất lỏng trong khoang ngực, nhưng siêu âm nhanh hơn và hiệu quả hơn trong việc kiểm tra bệnh nhân.
Điều trị tràn máu màng phổiĐiều trị tràn máu màng phổi khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng chảy máu. Tràn máu màng phổi nhỏ đôi khi không cần can thiệp ngay lập tức, nhưng tràn máu màng phổi lớn hơn thường cần bù dịch, dẫn lưu ngực hoặc phẫu thuật. Các biện pháp điều trị phòng ngừa và có mục tiêu cùng với điều trị bằng kháng sinh cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Đối với hầu hết bệnh nhân bị tràn máu màng phổi, dẫn lưu ngực thường là biện pháp chính để kiểm soát tình trạng tích tụ máu.
Tiên lượng của tràn máu màng phổi có liên quan chặt chẽ đến hiệu quả điều trị. Nếu không được điều trị, tình trạng bệnh có thể nhanh chóng trở nên trầm trọng hơn và thậm chí dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, nếu được điều trị kịp thời và phù hợp, hầu hết bệnh nhân tràn máu màng phổi đều có tiên lượng tốt. Bệnh nhân bị tràn máu màng phổi ồ ạt hoặc các trường hợp nặng thường cần được chăm sóc y tế liên tục để ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng hoặc tích tụ xơ màng phổi.
Phần kết luậnTác động lâm sàng của tràn máu màng phổi không thể bị đánh giá thấp. Hiểu được nguyên nhân và rủi ro tiềm ẩn sẽ giúp chúng ta phòng ngừa và ứng phó tốt hơn. Khi gặp chấn thương ngực hoặc các triệu chứng liên quan khác, bạn có biết cách phản ứng kịp thời để bảo vệ sức khỏe của mình không?