Trong y học, tràn máu màng phổi là tình trạng tích tụ máu trong khoang màng phổi, một tình trạng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tràn máu màng phổi thường do chấn thương gây ra, nhưng cũng có thể do các yếu tố khác gây ra. Bài viết này sẽ thảo luận về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và tiên lượng của tràn máu màng phổi.
Tràn máu màng phổi là tình trạng tích tụ máu trong khoang màng phổi. Bình thường, phổi được bao quanh bởi hai lớp mô gọi là màng não, chúng gắn chặt với nhau và chỉ được ngăn cách bởi một lượng nhỏ dịch màng phổi. Khi cơ thể bị chấn thương hoặc mắc một số bệnh lý nhất định, dịch trong khoang màng phổi sẽ tăng lên, khiến máu tích tụ trong khoang ngực. Các dạng tích tụ dịch khác cũng có tên gọi riêng, chẳng hạn như hydrothorax dùng để chỉ dịch thanh dịch và empyema dùng để chỉ mủ.
Các triệu chứng điển hình của tràn máu màng phổi bao gồm đau ngực và khó thở, kèm theo lo lắng, thở nhanh và sốc.
Khi bác sĩ gõ vào vùng bị ảnh hưởng, có thể phát hiện ra âm thanh đục. Các dấu hiệu của tràn máu màng phổi cũng có thể bao gồm giảm âm thanh thở và tĩnh mạch cảnh bị dẹt; tràn máu màng phổi nghiêm trọng (thường lớn hơn 1,5 L máu khi đặt ống thông lần đầu) có thể dẫn đến sốc.
Tràn máu màng phổi thường xảy ra do chấn thương ở ngực, có thể là chấn thương kín hoặc xuyên thấu. Tràn máu màng phổi thường xảy ra khi gãy xương sườn làm tổn thương mạch máu liên ngực hoặc mô phổi. Tổn thương như vậy có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng từ các mạch máu lớn và thậm chí tử vong.
Tràn máu màng phổi cũng có thể xảy ra trong quá trình thực hiện các thủ thuật y khoa, chẳng hạn như biến chứng trong phẫu thuật tim phổi hoặc các thủ thuật như đặt nội khí quản và chọc dịch màng phổi. Trong trường hợp này, nguy cơ tràn máu màng phổi đặc biệt cao ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính.
Tương đối hiếm khi, tràn máu màng phổi có thể xảy ra tự phát, thường liên quan đến một số bệnh ung thư, khi khối u xâm lấn khoang ngực.
Chẩn đoán tràn máu màng phổi thường được thực hiện bằng chụp X-quang ngực, nhưng trong trường hợp cấp cứu, siêu âm cũng có thể được sử dụng để xác nhận.
Trong các cuộc kiểm tra hình ảnh ngực, chụp X-quang ban đầu có thể nghi ngờ có tràn máu màng phổi, nhưng tràn máu màng phổi số lượng ít có thể khó phát hiện qua chụp X-quang. Siêu âm có độ nhạy cao và có thể nhanh chóng đưa ra kết quả chẩn đoán ngay tại giường bệnh. Trong trường hợp dịch không chắc chắn, có thể tiến hành chọc màng phổi để phân tích tính chất của dịch.
Việc điều trị tràn máu màng phổi chủ yếu phụ thuộc vào mức độ chảy máu. Tràn máu màng phổi nhỏ có thể không cần điều trị đặc hiệu, nhưng tràn máu màng phổi lớn hơn có thể cần bù dịch, sử dụng ống dẫn lưu ngực để đưa máu ra khỏi khoang ngực và có thể phải can thiệp phẫu thuật để ngăn ngừa chảy máu liên tục.
Tiên lượng của tràn máu màng phổi phụ thuộc vào kích thước của tràn máu màng phổi, phương pháp điều trị và nguyên nhân cơ bản gây ra tràn máu. Nếu không được điều trị, tràn máu màng phổi có thể dẫn đến những nguy cơ nghiêm trọng, bao gồm hạn chế khả năng đổ đầy của tim và sốc, nhưng nếu được điều trị kịp thời, tiên lượng cho tình trạng tràn máu màng phổi chấn thương lớn nói chung là tốt.
Các biến chứng liên quan đến tràn máu màng phổi có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc hình thành mô sẹo trong khoang ngực.
Do nhiều nguyên nhân gây tràn máu màng phổi và những nguy cơ tiềm ẩn của nó, việc hiểu rõ về chủ đề này ngày càng trở nên quan trọng. Bạn đã bao giờ nghĩ về bí ẩn chưa biết về máu trong ngực và nó ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào chưa?