Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cơ bắp đóng vai trò quan trọng. Cho dù đi bộ, chạy hay chơi các môn thể thao khác nhau, tất cả đều dựa vào sự co và giãn của cơ. Khái niệm "kiến trúc cơ" là chìa khóa giúp chúng ta hiểu cách cơ hoạt động.
Cấu trúc của cơ xác định chức năng cơ học của cơ ở cấp độ vĩ mô và được xác định bởi cách sắp xếp các sợi cơ. Hiện nay, các loại kiến trúc cơ được biết đến chủ yếu bao gồm loại song song, loại lông vũ và loại lướt nước.
Lực sinh ra và tốc độ cơ học thay đổi tùy thuộc vào các thông số của cơ như chiều dài cơ, chiều dài sợi, góc nghiêng và diện tích mặt cắt ngang sinh lý (PCSA).
Cơ song song là cơ có sợi cơ song song với trục tạo lực. Chúng thường phù hợp với phạm vi chuyển động nhanh hoặc lớn và diện tích mặt cắt ngang giải phẫu (ACSA) của chúng thường được sử dụng để đo.
Cơ dải có hình dạng giống như một dải băng, với các sợi cơ được sắp xếp theo chiều dọc theo hướng co cơ. Ví dụ, cơ sartorius, cơ dài nhất ở người, không chỉ có hình dạng độc đáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nói và hát.
Những cơ này rộng hơn ở giữa và thon dần ở hai bên, và có hình dạng giống như một con thoi. Ví dụ về những cơ này bao gồm cơ nhị đầu.
Cơ hội tụ (hay cơ deltoid) có các sợi cơ hợp nhất ở một đầu (thường là ở gân) và tỏa ra ở đầu kia. Cơ ngực lớn ở người thuộc loại này.
Ở cơ hình lông chim, các sợi cơ được sắp xếp theo một góc với trục tạo lực, điều này thường dẫn đến sự thay đổi trong kiểu truyền lực so với diện tích mặt cắt ngang sinh lý (PCSA).
Các sợi của cơ đơn cánh tay bám vào gân ở một bên, ví dụ như cơ bụng chân ngoài.
Cơ hai cánh có các sợi ở mỗi bên gân, chẳng hạn như cơ thẳng đùi ở người.
Các cơ nhiều lông, chẳng hạn như cơ delta, có các sợi bám vào trục tạo lực ở các góc khác nhau.
Cơ thủy động không dựa vào bộ xương cứng để hoạt động. Chúng được hỗ trợ bên trong bởi màng mô liên kết để duy trì thể tích không đổi, do đó hỗ trợ sự ổn định của toàn bộ cấu trúc cơ.
Thiết kế kiến trúc của cơ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tạo lực, liên quan đến thể tích cơ, chiều dài sợi cơ, loại sợi và góc nghiêng.
Trong cơ, diện tích mặt cắt ngang sinh lý (PCSA) là phép đo chính xác nhất về khả năng tạo lực và chủ yếu bị ảnh hưởng bởi góc nghiêng.
Chiều dài sợi cơ cũng là một biến số quan trọng trong giải phẫu cơ. Chiều dài sợi được xác định bởi số lượng tơ cơ được kết nối nối tiếp bên trong sợi và chiều dài riêng lẻ của chúng. Khi các sợi cơ thay đổi chiều dài, từng sợi cơ sẽ ngắn lại hoặc dài ra, nhưng tổng số lượng vẫn giữ nguyên.
Góc xương đòn là góc giữa trục dọc của toàn bộ cơ và các sợi cơ. Ở sợi cơ, khi độ căng tăng, góc nghiêng cũng tăng.
Tỷ lệ truyền động kiến trúc (AGR) liên quan đến mối quan hệ giữa tốc độ co của toàn bộ cơ và tốc độ co của từng sợi cơ. AGR được xác định bởi nhu cầu cơ học của cơ trong quá trình tập luyện.
Sự thay đổi góc nghiêng giúp đạt được tỷ số truyền động khác nhau ở các cơ nghiêng, điều này cũng ảnh hưởng đến hình dạng cơ.
Tỷ số truyền động cao sẽ dẫn đến lực co thấp, tốc độ co cao của toàn bộ cơ, trong khi tỷ số truyền động thấp sẽ dẫn đến lực co cao, tốc độ co thấp.
Bạn có bao giờ tự hỏi cấu trúc cơ bắp của mình ảnh hưởng như thế nào đến phạm vi chuyển động hàng ngày và hiệu suất thể thao của bạn không?