Chính sách giáo dục là các nguyên tắc cơ bản và các quyết định chính sách ảnh hưởng đến lĩnh vực giáo dục, đồng thời bao gồm các luật và quy định chi phối hoạt động của hệ thống giáo dục. Quản trị giáo dục có thể được chia sẻ giữa chính quyền địa phương, tiểu bang và liên bang và ảnh hưởng đến hoạt động giáo dục ở các cấp độ khác nhau. Một số nhà phân tích xem chính sách giáo dục là một phương tiện kỹ thuật xã hội. Giáo dục có nhiều hình thức, với nhiều mục đích và thông qua nhiều tổ chức. Ví dụ về các tổ chức giáo dục này bao gồm các trung tâm giáo dục trẻ nhỏ, trường K-12, trường cao đẳng hai năm và bốn năm, các tổ chức giáo dục sau đại học và chuyên nghiệp, các tổ chức giáo dục người lớn và các tổ chức đào tạo nghề, và các mục tiêu giáo dục của các tổ chức này ảnh hưởng đến chính sách giáo dục. .
Các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục bao gồm từ quy mô trường học, quy mô lớp học, lựa chọn trường học, tư nhân hóa trường học, cảnh sát trong trường học, lớp học riêng, lựa chọn giáo viên, lương giáo viên, phương pháp giảng dạy, nội dung chương trình giảng dạy, yêu cầu tốt nghiệp và đầu tư cơ sở hạ tầng trường học. Và các vấn đề khác .
Ngoài ra, chính sách giáo dục tập trung vào các vấn đề trong giáo dục đại học, chẳng hạn như những rào cản mà giảng viên và sinh viên tại các trường cao đẳng cộng đồng và đại học phải đối mặt. Những vấn đề đó bao gồm sinh viên không có giấy tờ, giáo dục giới tính và hỗ trợ liên bang cho sinh viên. Phân tích chính sách giáo dục là nghiên cứu học thuật nhằm tìm câu trả lời cho các câu hỏi về mục đích của giáo dục, mục tiêu thiết kế và phương pháp đánh giá thành công hay thất bại. Nghiên cứu này liên quan đến nhiều ngành, từ giáo dục và chính sách công đến tâm lý học, kinh tế và xã hội học.
Trong 30 năm qua, sự tham gia của các nhà hoạch định chính sách tiếp tục tăng lên ở cả cấp tiểu bang và liên bang. Theo Tu chính án thứ Mười của Hiến pháp Hoa Kỳ, chính quyền tiểu bang có thẩm quyền chính trong lĩnh vực giáo dục. Một phần lớn ngân sách chi tiêu của chính quyền tiểu bang được dùng để tài trợ cho các trường học, trong khi một phần tương đối nhỏ của ngân sách liên bang được phân bổ cho giáo dục. Tuy nhiên, chính phủ liên bang đã mở rộng vai trò của mình trong giáo dục bằng cách thiết lập các chính sách giáo dục liên bang, ảnh hưởng đến việc tài trợ và đánh giá giáo dục.
Ví dụ, Đạo luật Giáo dục Quốc phòng năm 1958 được thiết kế nhằm tăng nguồn tài trợ liên bang cho các trường học, và Bộ Giáo dục Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1979.
Hiện nay, cải cách giáo dục được xem như một “mạng lưới rối rắm” vì cách thức hoạt động của cơ quan giáo dục. Một số chính sách giáo dục được xác định ở cấp liên bang, tiểu bang hoặc địa phương và trong hầu hết các trường hợp, các thẩm quyền này chồng chéo lên nhau. So với các nước OECD khác, quản lý giáo dục ở Hoa Kỳ có tính phân cấp cao hơn, với quyền tự chủ ở cấp tiểu bang và khu vực chiếm ưu thế. Nguyên nhân chủ yếu là vì công dân Mỹ nhấn mạnh vào quyền cá nhân và lo ngại về việc mở rộng quyền lực của chính quyền liên bang. Theo báo cáo mới từ Trung tâm Giáo dục và Kinh tế Quốc gia, hệ thống giáo dục của đất nước thiếu sự gắn kết và khó có thể cải thiện.
Chính sách dành cho giáo viên chủ yếu liên quan đến các vấn đề về đào tạo, tuyển dụng và giữ chân giáo viên. Các chính sách dành cho giáo viên phải mang tính chiến lược, toàn diện, khả thi, bền vững và phù hợp với bối cảnh, bao gồm các mục tiêu toàn diện và những thách thức chính. Chính phủ cần đầu tư vào hệ thống nguồn nhân lực toàn diện để đào tạo và giữ chân giáo viên có trình độ nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục.
Chín khía cạnh chính được coi là thiết yếu trong chính sách toàn diện dành cho giáo viên: tuyển dụng và giữ chân giáo viên, đào tạo giáo viên, triển khai, lộ trình nghề nghiệp, điều kiện làm việc của giáo viên, tiền lương và phần thưởng, tiêu chuẩn giáo viên, trách nhiệm giải trình của giáo viên và quản lý nhà trường.
Những cách thức an toàn để thu hút, tuyển dụng và giữ chân giáo viên chất lượng là rất quan trọng đối với một hệ thống giáo dục hiệu quả. Khi nhu cầu giáo viên tăng lên và nguồn cung giảm đi, nhiều giáo viên đã chọn nghỉ việc, gây ra mối đe dọa đến việc học tập và kinh tế của học sinh.
Dữ liệu và bằng chứng chất lượng và kịp thời là những yếu tố quan trọng trong việc phát triển chính sách, lập kế hoạch và thực hiện nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục. Dữ liệu như vậy có thể giúp các quốc gia xác định và phân tích các mô hình và xu hướng giới để lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực tốt hơn nhằm giải quyết bất bình đẳng giới.
Mặc dù khuôn khổ giám sát cho Mục tiêu Phát triển Bền vững 4 là sự cải thiện trong quá trình xây dựng chính sách, việc thiết lập một khuôn khổ giám sát hoàn chỉnh về bình đẳng giới trong giáo dục vẫn đòi hỏi sự tích hợp của nhiều chỉ số.
Trong hành trình cải cách giáo dục, chúng ta cần liên tục suy ngẫm và tìm hiểu: Làm thế nào để các chính sách giáo dục công bằng và hiệu quả hơn, đảm bảo mọi học sinh đều có thể nhận được sự hỗ trợ và cơ hội mà các em xứng đáng được hưởng trong hệ thống này?