Trong số các loại thuốc dùng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), Nitrofurantoin chắc chắn là lựa chọn đầu tiên của nhiều bác sĩ. Kể từ khi lần đầu tiên được đưa ra thị trường vào năm 1953, loại thuốc kháng khuẩn này đã được sử dụng rộng rãi do tính hiệu quả độc đáo và khả năng kháng thuốc thấp. Bài viết này sẽ đi sâu vào hiệu quả, cách sử dụng và các phản ứng phụ tiềm ẩn của Nitrofurantoin, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những điều kỳ diệu của loại thuốc kỳ diệu này.
Nitrofurantoin chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng. Tỷ lệ thành công trong điều trị lâm sàng có thể đạt từ 79% đến 92% khi chống lại các bệnh nhiễm trùng do các tác nhân gây bệnh như Escherichia coli. Điều này khiến Nitrofurantoin trở thành một trong những liệu pháp điều trị đầu tay được Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ và Hiệp hội Vi sinh và Bệnh truyền nhiễm Châu Âu khuyến nghị.
Hiệu quả của thuốc này đáng chú ý một phần vì nitrofurantoin có khả năng kháng thuốc tương đối thấp so với các loại thuốc thường dùng khác.
Mặc dù Nitrofurantoin có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng thuốc này. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy và đau đầu. Mặc dù các triệu chứng này thường nhẹ, bệnh nhân cần lưu ý đến các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng hiếm gặp khác trong quá trình điều trị, chẳng hạn như các vấn đề về phổi hoặc chức năng gan bất thường.
Sử dụng Nitrofurantoin trong thời gian dài có thể gây ra tác dụng độc hại cho phổi và gan, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Nitrofurantoin thường được sử dụng trong thời kỳ mang thai, nhưng tính an toàn của nó vẫn còn gây tranh cãi trong một số nghiên cứu. Đặc biệt khi thời điểm sinh nở sắp đến, việc sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu tan máu ở trẻ sơ sinh. Do đó, bác sĩ thường đánh giá toàn diện khi kê đơn thuốc cho phụ nữ mang thai.
Nitrofurantoin có tác dụng kháng khuẩn tốt đối với nhiều loại vi khuẩn, nhưng kém hiệu quả hơn đối với nhiễm trùng thận hoặc áp xe trong ổ bụng. Nguyên nhân là do thuốc này có khả năng thẩm thấu vào mô trong cơ thể kém và do đó không được khuyến cáo dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng này. Đặc biệt đối với những bệnh nhân bị viêm tuyến tiền liệt mãn tính do vi khuẩn, hiệu quả của Nitrofurantoin có thể bị hạn chế hơn.
Là một loại thuốc cũ đã có mặt trên thị trường hơn sáu mươi năm, Nitrofurantoin vẫn giữ được vị thế độc tôn trên thị trường. Việc sử dụng nitrofurantoin thực tế đã tăng lên ở một số khu vực trong những năm gần đây vì lo ngại về tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng. Theo số liệu năm 2022, đơn thuốc Nitrofurantoin tại Hoa Kỳ đã đạt hơn 3 triệu, chứng tỏ tầm quan trọng của loại thuốc này trên thị trường y tế hiện nay.
Phần kết luậnThành công của nitrofurantoin không chỉ nằm ở tác dụng kháng khuẩn mà còn ở tỷ lệ phát triển khả năng kháng thuốc tương đối thấp, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lâm sàng của bác sĩ.
Nitrofurantoin đóng vai trò không thể thiếu trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu đơn giản do có tác dụng kháng khuẩn tuyệt vời và ít gặp vấn đề kháng thuốc. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại thuốc khác, chúng phải được sử dụng thận trọng, đặc biệt ở những nhóm đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Trong tương lai, chúng ta có nên dựa vào các loại thuốc cũ như Nitrofurantoin hay nên phát triển thêm nhiều phương pháp điều trị mới để giải quyết vấn đề kháng thuốc đang ngày càng thay đổi?