Khái niệm công bằng môi trường đã dần thu hút sự chú ý kể từ khi xuất hiện ở các thành phố Bắc Mỹ vào những năm 1970. Nó lưu ý rằng ô nhiễm và thiên tai có xu hướng tập trung ở các cộng đồng thiểu số, đây được coi là dấu hiệu của sự phân biệt chủng tộc. Bài viết này sẽ xem xét nguồn gốc, tác động và mối liên hệ của công bằng môi trường với công bằng xã hội, đặc biệt là trong quy hoạch đô thị và phân bổ nguồn lực, cũng như lý do tại sao những cộng đồng này phải đối mặt với mối đe dọa ngày càng gia tăng từ ô nhiễm.
Công lý môi trường nhấn mạnh rằng mọi cộng đồng phải có quyền làm sạch không khí và nước, phân phối tài nguyên một cách công bằng và không được đối xử bất bình đẳng dựa trên chủng tộc hoặc tình trạng kinh tế.
Trong quy hoạch và phát triển đô thị, các cộng đồng thiểu số thường bị gạt ra ngoài lề xã hội và phải đối mặt với nhiều tác động tiêu cực hơn đến môi trường. Điều này không chỉ liên quan đến việc phân bổ nguồn lực mà còn liên quan đến tính minh bạch và đại diện trong quá trình ra quyết định. Theo nhà địa lý David Harvey, mối liên hệ giữa công bằng xã hội và không gian có nghĩa là các chủ thể khác nhau phải có quyền tiếp cận công bằng với các nguồn tài nguyên đô thị.
Tại Hoa Kỳ, những người ủng hộ công lý môi trường chỉ ra rằng nhiều khu vực có thu nhập thấp và thiểu số có nguồn ô nhiễm như nhà máy và bãi rác, và cư dân ở những nơi này phải đối mặt với rủi ro sức khỏe cao hơn đáng kể so với các khu vực khác. Hiện tượng không công bằng này khiến cộng đồng phải đối mặt với những thách thức trong việc tiếp cận và sử dụng các nguồn lực chính trị, kinh tế.
Công lý môi trường không chỉ là lời kêu gọi phân phối các nguồn lực và cơ hội mà còn là sự phản đối các quá trình ra quyết định không công bằng.
Ngoài ra, quy hoạch đô thị chưa đầy đủ và cơ hội tham gia không bình đẳng càng làm trầm trọng thêm vấn đề bất công về môi trường. Ví dụ, một số cộng đồng thiếu các kênh hiệu quả để thể hiện nhu cầu của mình, dẫn đến tiếng nói của họ bị bỏ qua trong việc lập kế hoạch và xây dựng chính sách. Các nghiên cứu liên quan cho thấy quan điểm của cộng đồng dân tộc thiểu số thường không nhận được sự quan tâm đúng mức trong các cuộc thảo luận về quy hoạch nên nhu cầu của họ không được phản ánh đúng mức trong chính sách.
Ngoài việc phân bổ nguồn lực, việc cộng đồng có thể nhận được sự bảo vệ pháp lý hiệu quả hay không cũng ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh môi trường của họ. Việc thiếu sự bảo vệ pháp lý khiến các cộng đồng này dễ bị tổn thương hơn trước ô nhiễm môi trường và tình trạng này trong hầu hết các trường hợp là kết quả của việc thiếu hỗ trợ nguồn lực cân bằng.
Việc hiện thực hóa công bằng về không gian cần có sự tham gia của các nhà thiết kế và cộng đồng. Sự hợp tác như vậy có thể đảm bảo rằng nhu cầu của mọi người đều được xem xét.
Trong bối cảnh công bằng môi trường, các quyền xã hội cơ bản và quyền có cơ hội bổ sung cho nhau. Sự thay đổi thực sự đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải nhận ra rằng mọi tiếng nói của cộng đồng đều quan trọng và cần được thể hiện cụ thể trong chính sách và quy hoạch môi trường. Như Richard Skeel và các nhà đô thị cấp tiến khác đã lập luận, chúng ta cần chuyển trọng tâm từ quy hoạch đô thị truyền thống sang các mô hình có sự tham gia và toàn diện hơn.
Tình hình hiện tại buộc chúng ta phải suy ngẫm về thực tế rằng công lý môi trường không chỉ là vấn đề địa phương mà còn là vấn đề về cách chúng ta nhìn nhận và giải quyết những niềm tin bất bình đẳng. Bằng cách nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về sự không thể tách rời giữa công bằng môi trường và công bằng xã hội.
Bằng cách khuyến khích và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng, sự hợp tác giữa các bên liên quan khác nhau sẽ giúp tương lai của các thành phố trở nên công bằng và bền vững hơn. Trong quá trình này, các cộng đồng thiểu số có thể nhận được các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để họ có thể tận hưởng không khí trong lành và môi trường lành mạnh cùng với các cộng đồng khác.
Cuối cùng, tất cả chúng ta đều phải suy ngẫm: Trong quá trình theo đuổi công bằng môi trường và xã hội, làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng ý kiến và nhu cầu của mọi người đều được coi trọng và phản ánh trong các hành động thực tế?