Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, quá trình chuyển đổi thủy tinh là một quá trình hấp dẫn có ý nghĩa khoa học sâu sắc và tính thực tiễn ứng dụng. Khi chất lỏng được làm lạnh hoặc nén, nếu cấu trúc phân tử của nó không thể kết tinh nhanh chóng, nó sẽ tạo thành chất rắn dạng thủy tinh. Hiện tượng này được gọi là sự chuyển đổi thủy tinh và thuật ngữ kỹ thuật của nó là "sự chuyển đổi thủy tinh-lỏng". Cho dù đó là chai thủy tinh hay kính cửa sổ, bản chất của những vật dụng hàng ngày này đều xuất phát từ quá trình bí ẩn này.
Thủy tinh không chỉ là một chất; nó là chất lỏng bị giữ lại, tượng trưng cho sự ổn định và động lực của vật chất ở trạng thái cực lạnh.
Quá trình hình thành thủy tinh thường liên quan đến những thay đổi về cấu trúc vật chất. Khi chất lỏng nguội đi, độ nhớt của nó tăng lên đáng kể, thậm chí đến mức có thể tăng lên tới 18 cấp số cộng. Tính chất này cho phép thủy tinh duy trì trạng thái rắn ổn định ở nhiệt độ tương đối thấp. Khi các phân tử của chất lỏng không thể sắp xếp theo trật tự như tinh thể, thủy tinh "lạnh" sẽ hình thành. Do đó, thủy tinh là chất rắn vô định hình không trải qua quá trình thay đổi pha thực sự trong quá trình sản xuất.
Tất nhiên, quá trình ở đây không hề đơn giản. Quá trình chuyển đổi thủy tinh là một hiện tượng động, không chỉ là sự đông đặc của vật chất. Khi nhiệt độ giảm, các bậc tự do bên trong dần mất cân bằng. Điều này có nghĩa là chuyển động của các phân tử dần bị hạn chế, cuối cùng tạo thành một chất rắn chắc và không thể chảy. Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng loại bỏ động lực; theo thời gian, những cấu trúc này sẽ tự sắp xếp lại ở một mức độ nào đó.
Khi thủy tinh nguội đi, ngay cả cấu trúc của nó cũng thay đổi theo thời gian, cuối cùng đạt đến trạng thái cân bằng ổn định hơn.
Về bản chất, quá trình hình thành thủy tinh là một quá trình đa diện. Từ những thay đổi nhỏ trong cấu trúc hóa học đến những thay đổi lớn về tính chất vật lý, tất cả những điều này tạo nên một quá trình sản xuất phức tạp. Ví dụ, dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh, hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu gần bằng hệ số giãn nở nhiệt của tinh thể tương ứng. Nếu tốc độ làm mát chậm lại, thời gian giãn nở của cấu trúc có thể tăng lên, do đó đạt được cấu trúc thủy tinh có mật độ cao hơn.
Tất cả đều liên quan đến "khả năng tạo thủy tinh", tức là khả năng tạo thủy tinh của vật liệu trong quá trình làm mát ngắn. Mỗi loại vật liệu có khả năng tạo thủy tinh khác nhau và do đó, thành phần của các chất này sẽ ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng thủy tinh cuối cùng. Hiện tượng này phổ biến hơn đối với polyme và các vật liệu vô định hình khác, có xu hướng tạo thành thủy tinh trong quá trình làm nguội chậm hoặc nhanh.
Thủy tinh không chỉ được hình thành bằng cách làm nguội nhanh mà còn bằng cách liên tục thay đổi các đặc tính của vật liệu như màu sắc và độ trong suốt.
Những thay đổi trong cấu trúc vi mô cũng là một phần quan trọng của quá trình chuyển đổi thủy tinh. Khi vật liệu nguội đến nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg), tính chất của chất đó thay đổi đáng kể. Lúc này, thủy tinh không còn là chất rắn theo nghĩa truyền thống nữa mà ở trạng thái cân bằng động đặc biệt. Theo thời gian và môi trường thay đổi, cấu trúc của thủy tinh có thể dần dần đạt đến trạng thái cân bằng lý thuyết - trạng thái tinh thể ổn định. Mọi người thường hỏi, liệu điều này có chỉ ra rằng cũng có sự thay đổi pha ẩn trong thủy tinh ở cấp độ vi mô không?
Tuy nhiên, bản chất của hiện tượng chuyển đổi thủy tinh vẫn còn gây tranh cãi. Các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá xem liệu có cơ chế vật lý sâu xa nào đằng sau quá trình hình thành thủy tinh hay không. Một số mô hình cho rằng khi nhiệt độ của chất lỏng đạt đến một giá trị lý thuyết nhất định, sự sắp xếp cấu trúc bên trong của chất lỏng sẽ ngăn không cho thủy tinh trở nên hoàn toàn ổn định. Quan điểm này đã dẫn đến việc xem xét lại bản chất của thủy tinh: Liệu chúng ta có thể hiểu hoặc xác minh thông qua các thí nghiệm về những thay đổi pha khác của thủy tinh hoặc thậm chí là chất lỏng không?
Nghiên cứu hiện nay đang nhấn mạnh vào lịch sử nhiệt của những loại thủy tinh này, tức là những thay đổi về nhiệt độ mà chúng trải qua trong quá trình hình thành và tác động của chúng. Những nghiên cứu này không chỉ giúp giải thích các tính chất vật lý của thủy tinh mà còn cung cấp góc nhìn mới về ứng dụng công nghiệp của thủy tinh. Ví dụ, tốc độ làm mát và sự thay đổi thành phần trong quá trình sản xuất sẽ ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Nhiều kỹ thuật khác nhau cho phép các nhà khoa học xác định nhiệt độ chuyển tiếp của thủy tinh, điều này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu về polyme và thủy tinh vô cơ. Điều này cung cấp cho chúng ta cơ sở đầy đủ khi thiết kế và ứng dụng nhiều loại vật liệu kính khác nhau, cho phép chúng ta tận dụng các đặc tính của vật liệu một cách hiệu quả hơn.
Thông qua những nghiên cứu chuyên sâu này, chúng ta có thể bắt đầu hiểu được cách vật liệu làm từ thủy tinh tác động đến môi trường xung quanh chúng ta và những lợi ích tiềm năng của chúng trên nhiều lĩnh vực công nghệ. Tuy nhiên, tất cả những cuộc thảo luận này không phải là kết thúc mà là sự khởi đầu mới cho việc hiểu biết về các tính chất của vật chất. Điều chúng ta cần suy nghĩ là nghiên cứu khoa học trong tương lai sẽ mang lại những đột phá nào để giải mã bí ẩn về thủy tinh?