Huyết khối xoang tĩnh mạch não (CVST) là một căn bệnh hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong liên quan đến hệ thống tĩnh mạch của não. Chìa khóa của tình trạng này là các cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch có thể chặn dòng máu bình thường, gây ra một loạt các triệu chứng nghiêm trọng và thậm chí khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm.
90% bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch não sẽ bị đau đầu, cơn đau này đôi khi nặng dần trong vài ngày hoặc có thể xảy ra đột ngột.
Các triệu chứng thường bao gồm các triệu chứng đột quỵ như các vấn đề ảnh hưởng đến thị lực, liệt mặt và tay chân, khó nói và trong trường hợp nghiêm trọng là co giật. Theo nghiên cứu y học, khoảng 40% bệnh nhân sẽ bị động kinh và tình trạng này đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau sinh.
Đau đầu là triệu chứng đầu tiên mà hầu hết bệnh nhân huyết khối xoang tĩnh mạch não phải đối mặt. Ở nhiều bệnh nhân, cơn đau đầu có thể trầm trọng hơn trong vài ngày, nhưng đôi khi nó có thể xuất hiện đột ngột và đột ngột. Tình trạng này, còn được gọi là "đau đầu sấm sét", là dấu hiệu cảnh báo rằng có thể có một vấn đề tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.
Ở những bệnh nhân lớn tuổi, các triệu chứng điển hình có thể ít rõ ràng hơn và thường đi kèm với những thay đổi ý thức không rõ nguyên nhân và mức độ ý thức thấp hơn.
Ngoài đau đầu, bệnh nhân còn có thể gặp các vấn đề về thị lực, bao gồm mờ mắt hoặc mù tạm thời. Khi tình trạng trở nên tồi tệ hơn, các vấn đề về thăng bằng, giảm khả năng vận động và khó duy trì ý thức có thể xảy ra. Những triệu chứng này khiến người dân chú ý hơn đến việc khám sức khỏe định kỳ và can thiệp y tế kịp thời.
Hầu hết huyết khối xoang tĩnh mạch não có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ như đông máu bất thường, tình trạng mang thai hoặc sau sinh v.v.. Nguy cơ đông máu tăng lên đặc biệt đối với những phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm các bệnh hệ thống khác nhau, béo phì và một số bệnh nhiễm trùng.
Nếu xảy ra các triệu chứng tương tự như huyết khối xoang tĩnh mạch não, bác sĩ sẽ chẩn đoán thông qua kiểm tra hình ảnh (chẳng hạn như chụp CT hoặc MRI). Những xét nghiệm này có thể hiển thị hiệu quả các cục máu đông trong tĩnh mạch và những thay đổi trong não xung quanh. Điều đáng chú ý là mặc dù xét nghiệm D-dimer có giá trị tham chiếu nhất định nhưng nó không thể được sử dụng một mình để xác nhận chẩn đoán.
Sau khi chẩn đoán, cần cân nhắc các phương án điều trị để nhanh chóng chống lại sự hình thành cục máu đông.
Điều trị chủ yếu dựa vào thuốc chống đông máu và đôi khi cần đến các phương pháp điều trị tiên tiến hơn, chẳng hạn như liệu pháp tiêu huyết khối. Dựa vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị tương ứng. Mục tiêu chính của điều trị là làm giảm sự hình thành cục máu đông và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Với cách điều trị thích hợp, hầu hết bệnh nhân đều có thể hồi phục tốt. Một nghiên cứu lưu ý rằng sau 16 tháng theo dõi, có tới 57% bệnh nhân đã hồi phục hoàn toàn và nguy cơ tử vong duy nhất liên quan đến tuổi, giới tính của bệnh nhân và một số bệnh đi kèm.
Tỷ lệ mắc bệnh huyết khối xoang tĩnh mạch não ở người lớn thấp, nhưng do những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra nên điều quan trọng là phải hiểu rõ các triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời.
Trong cuộc sống hối hả hiện nay, chúng ta thường bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe, nhưng chính những triệu chứng nhỏ và khó nhận thấy này có thể báo hiệu một cuộc khủng hoảng sức khỏe lớn hơn. Vậy, bạn đã bao giờ để ý đến những tín hiệu này được gửi đến từ cơ thể mình chưa? ?