Trong thế giới vi mô của tự nhiên, sự giao thoa giữa vật lý lượng tử và các quá trình sinh học buộc chúng ta phải suy nghĩ lại về cơ chế hoạt động cơ bản của sự sống. Sinh học lượng tử, một lĩnh vực nghiên cứu mới nổi, đang thách thức ranh giới của hóa học và vật lý truyền thống và cung cấp một cách hoàn toàn mới để hiểu các hoạt động sinh học khác nhau. Trong số đó, mối liên hệ giữa quá trình xúc tác bởi enzyme và hiệu ứng đường hầm lượng tử cho thấy cách enzyme sử dụng các đặc tính lượng tử để tăng tốc phản ứng hóa học. Nghiên cứu này có ý nghĩa tiềm năng trong lĩnh vực y sinh.
Trong xúc tác enzyme, hiệu ứng đường hầm lượng tử cho phép các hạt đi qua các rào cản năng lượng, nghĩa là các electron và proton có thể được truyền đi trong những tình huống mà lý thuyết truyền thống cho là không thể. Hiện tượng này cho phép các hệ thống sinh học chuyển đổi năng lượng hiệu quả hơn. Đầu tiên, chúng ta cần hiểu về enzyme và vai trò của chúng trong các phản ứng sinh hóa. Enzym là chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc các phản ứng hóa học, thường liên quan đến việc truyền và biến đổi năng lượng. Ngành "Sinh học lượng tử" dần xuất hiện vào thế kỷ 20, nhưng dần trở thành chủ đề nóng trong cộng đồng khoa học trong vài thập kỷ trở lại đây.
"Trong quá trình xúc tác của enzyme, hiệu ứng đường hầm lượng tử chứng minh hành vi tuyệt vời của các hạt vi mô trong các phản ứng sinh hóa. Sự tương tác và truyền năng lượng của chúng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cơ học lượng tử."
Hiệu ứng đường hầm lượng tử cho phép các enzyme đẩy nhanh quá trình truyền electron theo cách đột phá. Trong phản ứng hóa học, sự chuyển động của các electron là một quá trình quan trọng và liệu quá trình này có diễn ra hiệu quả hay không thường phụ thuộc vào việc các electron có thể vượt qua được rào cản năng lượng tiềm tàng của chúng hay không. Trong các hệ thống sinh học, quá trình này trở nên hiệu quả hơn nữa vì cấu trúc enzyme được thiết kế để tạo ra hiệu ứng đường hầm lượng tử.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc chuyển các ion hydro (H+) đóng vai trò cơ bản và quan trọng trong xúc tác enzyme, một quá trình thường liên quan đến hiệu ứng đường hầm lượng tử, do đó cho phép các phản ứng hóa học diễn ra với tốc độ nhanh hơn nhiều so với dự đoán của các mô hình truyền thống. Nhanh hơn nhiều. Hiệu ứng đường hầm này không chỉ giới hạn ở electron mà còn bao gồm cả việc truyền proton, do đó làm tăng hiệu quả của các phản ứng sinh hóa.
"Hiệu ứng đường hầm lượng tử trong các hệ thống sinh học cho phép các quá trình phản ứng ở quy mô nano được hoàn thành trong thời gian cực kỳ ngắn và hiệu quả này có ý nghĩa to lớn đối với sự sống còn của các sinh vật."
Sinh học lượng tử là một lĩnh vực khoa học mới nổi có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nhiều nhà vật lý và sinh học đang bắt đầu khám phá các ứng dụng tiềm năng của các nguyên lý cơ học lượng tử vào hoạt động bên trong các sinh vật sống. Ngay từ năm 1944, nhà vật lý Erwin Schrödinger đã đề xuất ý tưởng về mối liên hệ giữa cơ học lượng tử và sinh học trong cuốn sách What is Life? (Sự sống là gì?) và cố gắng giải thích cơ chế di truyền của gen.
Theo thời gian, sinh học lượng tử đã nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Năm 1996, lý thuyết rung động của Luca Turk đã làm hồi sinh nghiên cứu về mùi, cho rằng mùi có thể xác định hóa chất thông qua quá trình truyền năng lượng giữa các hạt thay vì hình dạng. Lý thuyết này đã thúc đẩy những thử nghiệm và suy ngẫm mới, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế nhận thức sinh học.
Là một cấu trúc sinh hóa quan trọng, ferritin đã được chứng minh là có khả năng sử dụng hiệu ứng đường hầm lượng tử trong quá trình truyền electron. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các electron có thể xuyên hầm với hiệu suất cực cao bên trong cấu trúc của ferritin, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và giải phóng các ion sắt.
Lõi ferritin có thể lưu trữ tới 4.500 nguyên tử sắt và cơ chế truyền năng lượng của nó, hiệu ứng đường hầm, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Nghiên cứu về tính chất này không chỉ giúp chúng ta hiểu được chức năng của ferritin trong tế bào mà còn tiết lộ sự tồn tại rộng rãi của các hiệu ứng lượng tử trong các sinh vật sống.
"Bằng cách nghiên cứu ferritin, các nhà khoa học đang khám phá ra bí ẩn về cách sinh học lượng tử đóng vai trò trong chức năng tế bào hoặc tiết lộ những quy luật cơ bản nhất của sự sống."
Khi nghiên cứu về sinh học lượng tử tiếp tục được đào sâu, chúng ta tiến gần hơn một bước tới việc khám phá cơ chế lượng tử đằng sau các hiện tượng sống. Đây không chỉ là sự khởi đầu của một cuộc cách mạng khoa học mà còn có thể có nhiều ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán y tế, chuyển đổi năng lượng và các lĩnh vực khác, qua đó thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội loài người. Tuy nhiên, nhiều bí ẩn chưa được giải đáp vẫn cần được khám phá, từ cách các enzyme sử dụng hiệu ứng đường hầm lượng tử để xúc tác các phản ứng ở tốc độ cao cho đến vai trò cụ thể của các đặc tính lượng tử trong các quá trình nhận thức sinh học khác. Những câu hỏi này vẫn cần nhiều nghiên cứu và thử nghiệm sâu hơn để xác nhận. Do đó, khi đối mặt với những ranh giới khoa học thú vị này, chúng ta không khỏi tự hỏi: Ranh giới giữa cơ học lượng tử và sinh học mờ nhạt đến mức nào và tương lai sẽ định nghĩa lại sự hiểu biết của chúng ta về sự sống như thế nào?