Trong hành trình tìm hiểu bản chất của sự sống, các nhà khoa học đã khám phá ra một điểm giao thoa hấp dẫn: sinh học lượng tử. Đây là lĩnh vực nghiên cứu cách cơ học lượng tử và lý thuyết hóa học của nó ảnh hưởng đến sinh học, đặc biệt là những quá trình sinh học không thể được mô tả chính xác bằng các định luật vật lý cổ điển. Việc hiểu được các tương tác lượng tử cơ bản là rất quan trọng vì chúng quyết định các đặc tính của tổ chức cấp cao hơn trong các hệ thống sinh học. Nhiều quá trình sinh học liên quan đến quá trình chuyển đổi năng lượng và dựa trên các tính chất của cơ học lượng tử, mang lại sự cân bằng bí ẩn cho sự sống.
Nhiều quá trình sinh học liên quan đến quá trình chuyển đổi năng lượng và dựa trên các đặc tính của cơ học lượng tử, mang lại sự cân bằng bí ẩn cho sự sống.
Sự phát triển của sinh học lượng tử đã thúc đẩy việc xem xét lại các hiện tượng lượng tử trong các quá trình sống, bao gồm bốn quá trình sống chính: phản ứng enzym, quá trình cảm giác, truyền năng lượng và mã hóa thông tin. Mặc dù lĩnh vực này vẫn đang trong giai đoạn thăm dò, các nhà vật lý đã bắt đầu xem xét ứng dụng của cơ học lượng tử trong sinh học ngay từ thế kỷ 20. Do đó, nền tảng lý thuyết của sinh học lượng tử đã bắt nguồn từ dòng sông lịch sử lâu dài và không ngừng phát triển.
Người ta cho rằng enzyme sử dụng hiệu ứng đường hầm lượng tử để truyền electron. Điều này có nghĩa là cấu trúc bậc bốn của một số protein có thể phát triển theo cách cho phép hiện tượng vướng víu và liên kết lượng tử tiếp diễn, điều này rất quan trọng đối với hiệu ứng đường hầm lượng tử ở các sinh vật sống. Hiệu ứng đường hầm lượng tử là khả năng một hạt hạ nguyên tử đi qua rào cản thế do nguyên lý lưỡng tính sóng-hạt. Các hạt như electron và proton có thể di chuyển qua các rào cản năng lượng mà không vi phạm các định luật vật lý do bản chất sóng của chúng.
Hiệu ứng đường hầm lượng tử là khả năng các hạt hạ nguyên tử đi qua các rào cản thế năng do nguyên lý lưỡng tính sóng-hạt.
Trong các mạng xử lý năng lượng sinh học, việc truyền proton được coi là yếu tố then chốt và các hiệu ứng lượng tử thường đóng vai trò trong các vị trí phân phối proton. Sự chuyển đổi từ các nguyên tố lượng tử (như hạt) sang các hiện tượng vĩ mô (như chất sinh hóa) được xác định bằng các phương pháp bán cổ điển. Trong sinh học, sự truyền electron và hiện tượng đường hầm proton đóng vai trò quan trọng trong các quá trình như quang hợp và hô hấp tế bào.
Khứu giác, như một giác quan, bao gồm việc tiếp nhận và phát hiện các chất hóa học, một quá trình vẫn còn ẩn chứa nhiều điều bí ẩn. Lý thuyết hình dạng cho rằng một số phân tử mùi kích hoạt thụ thể khứu giác thông qua các hình dạng cụ thể, trong khi lý thuyết lượng tử cho rằng các thụ thể khứu giác thực sự có thể phát hiện tần số do các rung động của phân tử tạo ra. Điều này phản ánh vai trò tiềm tàng của các hiệu ứng lượng tử trong các giác quan sinh học và cho thấy sự bí ẩn của thế giới vi mô trong các quá trình sống.
Trong thị giác, các hiệu ứng lượng tử tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi tín hiệu ánh sáng thành điện thế hoạt động, một quá trình được gọi là chuyển đổi quang học. Trong quá trình này, các photon tương tác với các phân tử sắc tố trong các thụ thể ánh sáng và quá trình chuyển đổi hiệu quả này một lần nữa nhắc nhở chúng ta về những điều kỳ diệu của thế giới lượng tử.
Quang hợp là một quá trình sinh học quan trọng cho phép các tế bào sinh học sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ và truyền năng lượng dựa trên hiệu ứng lượng tử. Trong giai đoạn phản ứng sáng của quá trình quang hợp, các photon được hấp thụ bởi hệ thống quang hợp liên kết màng, sau đó là quá trình truyền năng lượng, một quá trình diễn ra theo cơ chế lượng tử tốc độ cao và hiệu suất cao. Các nhà khoa học sử dụng hiện tượng kết hợp lượng tử để hiểu cơ chế truyền năng lượng từ quá trình thu nhận ánh sáng đến các trung tâm phản ứng trong phản ứng quang học.
Trong giai đoạn phản ứng sáng của quá trình quang hợp, các photon được hấp thụ bởi hệ thống quang hợp liên kết màng, hoàn tất quá trình truyền năng lượng.
Các hiệu ứng lượng tử trong các quá trình này là sản phẩm của quá trình tiến hóa, cho phép các sinh vật sử dụng các cấu trúc nhỏ bé và mỏng manh của chúng theo cách tốt nhất để đạt được hiệu quả chuyển đổi năng lượng tối ưu. Khi nghiên cứu của chúng tôi đi sâu hơn, chúng tôi dần nhận ra cách áp dụng các nguyên lý của cơ học lượng tử vào các lĩnh vực khác nhau, bao gồm truyền thông lượng tử và mật mã.
Khi nghiên cứu về sinh học lượng tử ngày càng sâu rộng, cộng đồng khoa học bắt đầu nghĩ về những thay đổi mang tính cách mạng mà nó có thể mang lại trong y học và công nghệ sinh học. Hiện tượng lượng tử không chỉ là nền tảng của các quá trình sinh học mà còn có thể trở thành động lực cho những tiến bộ công nghệ trong tương lai. Nhiều cuộc khám phá trong sinh học lượng tử đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự sống và thế giới vi mô, khiến chúng ta tự hỏi liệu những đột phá khoa học trong tương lai có mở ra một góc nhìn mới để chúng ta hiểu về sự sống hay không?