Trong lĩnh vực vật lý, cơ học Lagrange là một phát biểu của cơ học cổ điển dựa trên nguyên lý hành động trạng thái ổn định. Phương pháp này lần đầu tiên được nhà toán học và thiên văn học người Ý-Pháp Joseph-Louis Lagrange đề xuất vào năm 1760 và được phát triển thêm trong cuốn sách Cơ học phân tích của ông xuất bản năm 1788. Cơ học Lagrangian mô tả một hệ cơ học như một cặp (M, L), trong đó M biểu thị không gian cấu hình và L là một hàm trơn, thường được gọi là hàm Lagrangian.
Khái niệm cốt lõi của Lagrange là năng lượng chứ không phải lực, điều này làm cho các công thức toán học để xử lý các hệ thống phức tạp trở nên trừu tượng và đơn giản hơn.
So với khả năng vận hành của các định luật chuyển động của Newton, cơ học Lagrange chọn sử dụng năng lượng làm thành phần cơ bản của nó. Bằng cách cung cấp cho mỗi đối tượng các tọa độ tổng quát độc lập, một khuôn khổ toán học mới đã được tạo ra giúp các phương trình Lagrange trở nên mạnh mẽ hơn đối với các vấn đề phức tạp hơn. Trong một số tình huống, định luật của Newton có vẻ khó áp dụng. Ví dụ, khi tính toán tình huống một chiếc nhẫn lăn trên mặt phẳng nằm ngang trong khi một hạt trượt bên trong nó, những hạn chế khác nhau của chiếc nhẫn và chuyển động của hạt so với chiếc nhẫn khiến việc sử dụng các định luật của Newton trở nên cực kỳ khó khăn.
Nhìn chung, cơ học Newton phù hợp với nhiều bài toán, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể phức tạp và khó kiểm soát. Giải pháp của Lagrange đưa ra một sự thay đổi tinh tế từ việc tính toán trực tiếp các lực sang tính toán sự khác biệt giữa động năng và thế năng của hệ thống—về cơ bản là tổng hợp hành vi của hệ thống động lực học.
Các phương trình của cơ học Lagrangian cho phép chúng ta không xem xét đến tác động của các ràng buộc thay đổi theo thời gian và chỉ bản chất của động lực học mới nổi lên.
Vì các phương trình chuyển động của Newton thường yêu cầu ba phương trình cho mỗi hạt để giải thích chuyển động của nó, trong khuôn khổ Lagrangian, số lượng phương trình giảm đáng kể do phải xem xét việc rút gọn tọa độ tổng quát. Trong hầu hết các trường hợp, sự thay đổi này không chỉ làm cho giải pháp hiệu quả hơn mà còn trực quan hơn. Bản chất của cơ học Lagrangian nằm ở tính tổng quát của nó, nghĩa là nhiều hệ thống vật lý có thể được trừu tượng hóa và phân tích bằng cách sử dụng một khuôn khổ toán học thống nhất.
Hàm Lagrangian L được định nghĩa là sự khác biệt giữa động năng T và thế năng V trong hệ thống, được biểu thị là L = T - V. Nhận thức này định hướng mọi quỹ đạo chuyển động của vật thể và thúc đẩy chúng ta theo đuổi mục tiêu hiểu biết sâu sắc hơn về vật lý. Theo cách này, chúng ta có thể tóm tắt ý tưởng cốt lõi của cơ học Lagrange trong một câu: sự hiện thực hóa chuyển động là sự hiện thực hóa có tác động nhỏ nhất trong tất cả các quỹ đạo có thể có.
Đối với nhiều hệ thống vật lý, việc đơn giản hóa chúng thành các hạt điểm và xem xét khối lượng cũng như hình dạng của chúng có thể làm giảm đáng kể độ phức tạp.
Trong ứng dụng cơ học Lagrangian, khi chúng ta ở trong một hệ gồm N khối lượng m1, m2…, mN, tốc độ và vị trí của mỗi hạt sẽ được mô tả chính xác bằng vectơ vị trí của nó. Hơn nữa, tổng động năng của một hệ thống như vậy sẽ là tổng động năng của từng hạt khối lượng riêng lẻ, khiến cho quá trình chuyển đổi năng lượng tổng thể trở nên rõ ràng. Không giống như các phương trình của Newton, Lagrange sử dụng động năng và thế năng để nắm bắt những thay đổi trong toàn bộ hệ thống, làm giảm sự phức tạp khi phải giải trực tiếp các lực.
Cơ học Newton dựa trên các định luật chuyển động, mô tả mối quan hệ giữa khối lượng, gia tốc và các lực bên ngoài. Đối với một hạt có khối lượng không đổi, chuyển động của nó tuân theo định luật chuyển động thứ hai của Newton F = ma.
Tuy nhiên, khi lượng dữ liệu tăng lên và mối quan hệ trong hệ thống trở nên phức tạp hơn, các phương trình Lagrange trở nên có giá trị hơn. Trong trường hợp chung, khuôn khổ toán học Lagrangian tích hợp hiệu quả chuyển động của nhiều hạt bằng cách thiết lập tọa độ tổng quát cho các vật thể, cho phép chúng ta ngừng lo lắng về các ràng buộc tại từng thời điểm và tập trung vào hành vi tổng thể.
Do đó, việc khám phá ra cơ học Lagrangian không chỉ thay đổi cách chúng ta giải quyết các vấn đề vật lý mà còn cho phép chúng ta hiểu sâu hơn về mối liên hệ nội tại giữa các sự vật. Tất cả điều này có nghĩa là trước sự phức tạp ngày càng tăng, "năng lượng" cung cấp cho chúng ta một chiếc chìa khóa hoàn toàn mới để mở khóa nhiều bí ẩn nằm ngoài tầm với trong quá khứ.
Trong nghiên cứu vật lý trong tương lai, chúng ta có nên đánh giá lại hiểu biết của mình về cơ học cơ bản và suy nghĩ về mối liên hệ sâu sắc giữa Lagrange và Newton không?