Trong vật lý, sự ra đời của cơ học Lagrangian đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về chuyển động. Lý thuyết này, được nhà toán học người Ý-Pháp Joseph Louis Lagrange đề xuất vào năm 1760, cung cấp một góc nhìn hoàn toàn mới để mô tả các hệ thống vật lý dựa trên nguyên tắc tác động tối thiểu. Theo truyền thống, chúng ta luôn bắt đầu với các định luật chuyển động và lực của Newton, nhưng Lagrange lại chọn năng lượng làm cốt lõi của nghiên cứu về chuyển động. Sự lựa chọn này mang lại cho chúng ta điều gì?
Lý thuyết của Lagrange thiết lập một khuôn khổ bao gồm một không gian cấu hình và một hàm trơn gọi là hàm Lagrangian. Dạng phổ biến nhất của hàm Lagrangian là L = T - V
, trong đó T
là động năng và V
là thế năng. Bằng cách sử dụng biểu diễn này, chúng ta có thể đơn giản hóa việc phân tích các hệ thống cơ học phức tạp, đặc biệt là khi có những ràng buộc thay đổi theo thời gian.
Lựa chọn của Lagrange thúc đẩy chúng ta thoát khỏi tình thế tiến thoái lưỡng nan của các lực và chuyển sang phân tích những thay đổi năng lượng của hệ thống.
Các phương trình của Lagrange dựa trên năng lượng và do đó cung cấp một công cụ toán học trừu tượng hơn nhưng mạnh mẽ hơn so với phương trình của Newton. Lagrange đề xuất sử dụng tọa độ tổng quát để mô tả chuyển động, cho phép chúng ta sử dụng ít phương trình hơn để mô tả hiện tượng thay đổi pha. Mức độ tự do của mỗi hạt có thể được coi là một biến độc lập, giúp giảm đáng kể độ phức tạp của phép tính.
Ngoài ra, trong lý thuyết của Lagrange, lực ràng buộc không ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần của các phương trình chuyển động. Đặc điểm này có nghĩa là trong nhiều trường hợp, chúng ta không cần phải xem xét tác động tức thời của lực ràng buộc. Theo truyền thống, phương pháp Newton sẽ tăng thêm độ khó tính toán cho mỗi ràng buộc, nhưng trong phương pháp Lagrange, quá trình này là ngầm định và có hệ thống, giúp đơn giản hóa đáng kể quá trình giải quyết vấn đề.
Phương pháp Lagrangian cho phép chúng ta tập trung vào năng lượng của một hệ thống thay vì chỉ tập trung vào tương tác của các lực, theo một số cách, điều này đã định nghĩa lại sự hiểu biết của chúng ta về các hiện tượng vật lý.
Kết quả chính thức của Lagrange dựa trên sự cân bằng giữa động năng và thế năng. Khi xử lý các hệ thống đa vật thể hoặc chuyển động phức tạp, lý thuyết Lagrangian cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để phân tích sự chuyển đổi năng lượng lẫn nhau này, thúc đẩy chúng ta suy nghĩ thêm về các quy tắc của dòng năng lượng. Sự biến đổi này làm cho nhiều hiện tượng vật lý, chẳng hạn như hệ thống dao động và trạng thái ký hiệu mở, trở nên dễ thấy hơn.
Cơ học Lagrange không chỉ là một tập hợp các lý thuyết, phạm vi ứng dụng của nó bao gồm mọi cấp độ từ cơ học lượng tử đến thuyết tương đối. Mặc dù phương pháp này đòi hỏi phải xem xét thêm trong một số trường hợp, chẳng hạn như các ràng buộc thay đổi theo thời gian hoặc tác động của từ trường, nhưng nó vẫn là nền tảng của vật lý hiện đại. Bằng cách đạt tới mức độ trừu tượng cao hơn, các nhà vật lý có thể đơn giản hóa các tương tác phức tạp thành các phương trình chuyển động có thể kiểm soát được.
Nhìn chung, cơ học Lagrangian đã thiết lập một cách mô tả chuyển động lấy năng lượng làm cốt lõi, giúp đơn giản hóa đáng kể quá trình giải quyết nhiều bài toán chuyển động phức tạp. Đồng thời, nó cũng truyền cảm hứng cho các nhà khoa học sau này khám phá các định luật vật lý sâu hơn. Sự thay đổi này đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về chuyển động và bản chất của nó như thế nào?