Trong hóa học hữu cơ, tác dụng của các nhóm thế lên các vòng thơm là chìa khóa để hiểu các phản ứng thay thế ái điện. Dù là nhóm cho điện tử (EDG) hay nhóm rút điện tử (EWG), các nhóm này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mà còn trực tiếp xác định hướng của sản phẩm cuối cùng. Trên thực tế, mặc dù các nhóm này tồn tại trong cùng một vòng thơm nhưng tác dụng định hướng của chúng khá khác nhau, làm thay đổi cơ bản đường phản ứng.
Các nhóm cho điện tử thường được coi là nhóm kích hoạt. Chúng có thể đưa mật độ electron vào vòng thơm thông qua sự cộng hưởng, làm cho nó có tính ái nhân cao hơn.
So với EDG, EWG cho thấy tác dụng ngược lại. Các nhóm này có khả năng loại bỏ mật độ electron khỏi vòng thơm, làm cho vòng thơm ít phản ứng hơn. Đây được gọi là nhóm không kích hoạt. Theo quy tắc Crum Brown–Gibson được đề xuất lần đầu tiên vào năm 1892, EDG nói chung là nhóm định hướng trực giao và cận định hướng, trong khi EWG (ngoại trừ halogen) thường là nhóm định hướng meta. Bản chất định hướng của nhóm này ảnh hưởng đến sự thay thế. một phần quan trọng của phản ứng.
Vai trò của nhóm kích hoạt chủ yếu đến từ hiệu ứng cộng hưởng mà nó mang lại. Ngay cả khi một số nhóm có tác dụng hút điện tử, nếu hiệu ứng cộng hưởng của chúng mạnh hơn hiệu ứng hút điện tử thì chúng vẫn có thể được coi là nhóm kích hoạt nói chung. Ví dụ, mặc dù flo đóng vai trò khử hoạt tính trong một số phản ứng, nhưng nó lại kích hoạt trong một số trường hợp, đặc biệt là ở vị trí para của nó.
Do bản thân nguyên tử flo có độ âm điện nên tác dụng của nó sẽ cạnh tranh với hiệu ứng cộng hưởng theo hướng, khiến cho tính ái nhân của fluorobenzen trong một số phản ứng về cơ bản đạt đến mức gần bằng mức của benzen.
Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng ở các nhóm thế halogen có cả đặc tính cho electron cộng hưởng và đặc tính hút electron cảm ứng. Giống như tốc độ phản ứng của hypochlorobenzen thường thấp hơn tốc độ phản ứng của fluorobenzen, ngược lại, tốc độ phản ứng của iodobenzen và bromobenzen cao hơn một chút so với chlorobenzen, điều này cho thấy các hiệu ứng điện tử khác nhau cũng ảnh hưởng đến hướng dẫn cuối cùng.
Sự thay đổi khả năng phản ứng của các nhóm thế ở các vị trí khác nhau không chỉ do tính chất điện khác nhau mà còn liên quan đến ảnh hưởng của các trở ngại không gian. Trong quá trình thay thế điện di, các sản phẩm ở vị trí para dễ hình thành hơn và khi các nhóm thế trở nên lớn hơn, chẳng hạn như các nhóm thế tert-butyl, sản phẩm sẽ thiên về vị trí para hơn là vị trí ortho. đến sự tắc nghẽn của không gian.
Ví dụ, trong phản ứng thế ái điện của benzen, nếu sản phẩm chọn hướng phản ứng khác do kích thước của nhóm thế, liệu sự thay đổi đó có khiến chúng ta phải suy nghĩ lại xem nhóm thế ảnh hưởng như thế nào đến kết quả của phản ứng? Từ những hiện tượng này, chúng ta có thể rút ra một số kết luận thú vị và đầy thách thức.
Mặc dù ảnh hưởng của các nhóm thế và hướng dẫn phản ứng có thể được giải thích bằng suy đoán nhưng chi tiết của từng phản ứng vẫn cần được xác minh thông qua các thí nghiệm hóa học thực tế.
Tóm lại, không thể bỏ qua ảnh hưởng của các nhóm thế trong hóa học hữu cơ Khi phản ứng diễn ra, sự tương tác giữa EDG và EWG sẽ quyết định lộ trình phản ứng và tạo ra sản phẩm. Nghiên cứu trong tương lai có thể tiết lộ thêm về sự tương tác phức tạp giữa các nhóm này, từ đó thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc của chúng ta về cơ chế phản ứng hữu cơ. Tuy nhiên, liệu những thay đổi đó có đủ để thúc đẩy sự phát triển của hóa học hữu cơ?