Hạt nhân ngưng tụ đám mây (CCN) đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước. Những hạt nhỏ bé này giúp hơi nước chuyển hóa thành nước lỏng trong khí quyển để tạo thành mây. Sự tồn tại của CCN không chỉ ảnh hưởng đến sự hình thành mây mà còn có tác động sâu sắc đến biến đổi khí hậu. Khi sự nóng lên toàn cầu ngày càng gia tăng, việc hiểu biết về CCN ngày càng trở nên quan trọng để dự đoán tác động của biến đổi khí hậu trong tương lai.
Hơi nước cần có bề mặt không ở dạng khí để chuyển sang trạng thái lỏng, quá trình này gọi là ngưng tụ.
Hạt nhân ngưng tụ của đám mây thường có đường kính khoảng 0,2 micron, bằng một phần trăm kích thước của một giọt mây. Những hạt này đóng vai trò trung tâm trong quá trình ngưng tụ hơi nước trong khí quyển. Nghiên cứu cho thấy rằng khi không có CCN trong khí quyển, quá trình ngưng tụ hơi nước trở nên chậm và thậm chí có thể duy trì ở mức cực lạnh trong vài giờ ở môi trường dưới −13 °C.
Nếu không có sự tồn tại của hạt nhân ngưng tụ đám mây, quá trình ngưng tụ hơi nước sẽ bị trì hoãn rất nhiều, từ đó ảnh hưởng đến sự hình thành và lượng mưa của đám mây.
Các hạt nhân ngưng tụ của đám mây có nhiều kích cỡ và thành phần khác nhau, điều này rất quan trọng đối với khả năng hình thành các giọt mây một cách hiệu quả. Chúng có thể đến từ nhiều hiện tượng tự nhiên khác nhau, chẳng hạn như muối biển từ nước biển, carbon đen từ cháy rừng và sunfat từ hoạt động núi lửa. Tính chất của các hạt này ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ độ ẩm của chúng, từ đó ảnh hưởng đến cơ chế hình thành mây và kết tủa.
Các hạt sunfat và muối biển có thể hấp thụ độ ẩm, trong khi các hạt cacbon đen và khoáng chất có khả năng bám ẩm tương đối kém.
Số lượng và loại hạt nhân ngưng tụ của mây ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mưa và tính chất bức xạ của mây. Khi nghiên cứu phát triển, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng những thay đổi trong hoạt động của mặt trời cũng có thể ảnh hưởng đến đặc điểm của đám mây và do đó ảnh hưởng đến khí hậu.
Tạo đám mây là một kỹ thuật thúc đẩy sự hình thành và kết tủa mây bằng cách đưa các hạt nhỏ vào khí quyển. Phương pháp này có thể đạt được bằng các phương tiện trên không hoặc trên mặt đất, và nhiều nghiên cứu khác nhau đã cố gắng khám phá tính hiệu quả của nó, bao gồm các công nghệ mới như sử dụng xung laser hoặc phát xạ điện tích từ máy bay không người lái. Tuy nhiên, hiệu quả của các phương pháp này khác nhau và kết quả vẫn chưa nhất quán.
Nhiều nghiên cứu về tạo mây đã không chứng minh được ý nghĩa thống kê về lượng mưa, nhưng một số nghiên cứu đã cho thấy xu hướng lượng mưa tăng lên.
Làm sáng đám mây đại dương là một công nghệ kỹ thuật khí hậu giúp tăng độ phản xạ của đám mây nhằm giảm sự tiếp xúc của ánh sáng mặt trời với bề mặt đại dương và giúp giảm nhiệt độ bề mặt. Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ này có thể mang lại những phức tạp về mặt hóa học. Ví dụ, clo phản ứng và brom trong muối biển có thể phản ứng với các phân tử khác trong khí quyển và cần phải xem xét cẩn thận tác động đến tầng ozone và khí mê-tan.
Có một vòng phản hồi giữa quá trình tạo ra hạt nhân ngưng tụ trong đám mây và thực vật phù du. Nghiên cứu vào những năm 1970 chỉ ra rằng dimethyl sulfide (DMS) do thực vật phù du trong đại dương tạo ra có thể chuyển đổi thành các sol khí sunfat. Những sol khí này trở thành hạt nhân ngưng tụ của đám mây, do đó ảnh hưởng đến việc điều hòa khí hậu. Tuy nhiên, khi nhiệt độ đại dương thay đổi, chu trình này có thể bị gián đoạn, tạo ra những phản hồi củng cố không ổn định.
Các vụ phun trào núi lửa sẽ giải phóng một lượng lớn hạt vào khí quyển, điều này sẽ ảnh hưởng đến sự hình thành các hạt nhân ngưng tụ của đám mây. Trong số các loại khí và tro này, sulfur dioxide là thành phần chính và không thể bỏ qua tác động của nó đối với khí hậu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sulfur dioxide thải ra từ các vụ phun trào núi lửa có thể dẫn đến hiện tượng lạnh đi toàn cầu khi chuyển đổi thành sunfat.
Gần 9,2 Tg sulfur dioxide được thải ra từ núi lửa mỗi năm, điều này có tác động đáng kể đến khí hậu trái đất.
Khi biến đổi khí hậu toàn cầu tiếp tục gia tăng, vai trò của hạt nhân ngưng tụ đám mây trong hệ thống khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng. Hạt nhân ngưng tụ của đám mây không chỉ là chất xúc tác cho quá trình chuyển đổi hơi nước mà còn là yếu tố chính ảnh hưởng đến đặc tính của đám mây và mô hình kết tủa. Vậy liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp kiểm soát biến đổi khí hậu thông qua nghiên cứu chuyên sâu hơn không?