Trong vài thập kỷ qua, bốn quốc gia Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc và Đài Loan được mệnh danh là "Bốn con hổ châu Á" hay "Kỳ tích châu Á" nhờ quá trình công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Sự thành công của các khu vực này không chỉ thu hút sự chú ý của toàn cầu mà còn trở thành hình mẫu cho nhiều nước đang phát triển. Chính xác thì làm thế nào để các nền kinh tế này phát triển mạnh trong một thị trường toàn cầu cạnh tranh?
Thành công kinh tế của Những con hổ châu Á dựa trên các chính sách định hướng xuất khẩu, đầu tư vào giáo dục và môi trường kinh tế vĩ mô ổn định.
Từ những năm 1950 đến những năm 1990, mỗi nước trong Tứ Hổ đều trải qua quá trình công nghiệp hóa đáng kể. Quá trình chuyển đổi kinh tế ban đầu của Hồng Kông chủ yếu dựa vào ngành dệt may, nhưng đến những năm 1960, ngành sản xuất của nước này đã mở rộng sang các sản phẩm điện tử, nhựa và các lĩnh vực khác, đặc biệt là định hướng xuất khẩu. Sau khi Singapore giành được độc lập, nước này thông qua Ban Phát triển Kinh tế đã xây dựng một số chính sách nhằm thúc đẩy phát triển sản xuất và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Mặt khác, khi Đài Loan và Hàn Quốc bắt đầu công nghiệp hóa vào những năm 1960, chính phủ của họ đã can thiệp mạnh mẽ vào thị trường. Các quốc gia này cũng áp dụng chiến lược công nghiệp hóa định hướng xuất khẩu. Lấy cảm hứng từ kinh nghiệm thành công của Nhật Bản, bốn nước không chỉ tích cực đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục mà còn nhận được hỗ trợ kinh tế từ Hoa Kỳ, thúc đẩy hơn nữa sự phát triển thương mại.
Việc phổ cập giáo dục và trình độ học vấn cao có tác động quyết định đến sự phát triển kinh tế của Bốn con hổ.
Đầu tư nguồn lực lớn vào giáo dục của Bốn con hổ về cơ bản đã đặt nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng kinh tế của họ. Theo báo cáo, cả 4 quốc gia đều đạt phổ cập giáo dục cơ bản trước năm 1965, đặc biệt là Hàn Quốc, quốc gia có tỷ lệ nhập học trung học là 88% vào năm 1987.
Tỷ lệ thâm nhập giáo dục cao này đã cải thiện đáng kể tỷ lệ biết chữ và kỹ năng nhận thức của Tứ Hổ, cung cấp một lượng lớn lao động chất lượng cao cho mọi tầng lớp xã hội và thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ và công nghiệp.
Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định là yếu tố chính dẫn đến thành công của Tứ Hổ. Các nước này đều tập trung kiểm soát thâm hụt ngân sách và nợ nước ngoài. Đặc biệt, Hong Kong, Singapore và Đài Loan gần như không có gánh nặng nợ nước ngoài. Mặc dù nợ nước ngoài của Hàn Quốc tương đối cao nhưng nước này có thể duy trì được nhờ khả năng xuất khẩu mạnh mẽ.
Chính sách ngoại hối hợp lý và quản lý tỷ giá hối đoái linh hoạt giúp Bốn con hổ có thể trụ vững trước những cơn bão kinh tế và duy trì khả năng cạnh tranh.
Mặc dù Tứ Hổ đạt được mức tăng trưởng đáng kể trong những năm 1990, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đã ảnh hưởng nặng nề đến các nền kinh tế này. Trong số đó, Hàn Quốc bị ảnh hưởng đặc biệt nặng nề, với áp lực nợ nước ngoài ngày càng tăng khiến đồng tiền nước này mất giá tới 50%.
Tuy nhiên, Tứ Hổ có khả năng phục hồi mạnh mẽ và cuối cùng đã phục hồi nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng nhờ tỷ lệ tiết kiệm cao hơn và sự cởi mở trong thương mại.
Sau đó, cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 một lần nữa tác động đến Tứ Hổ. Các nền kinh tế định hướng xuất khẩu, được thúc đẩy bởi tiêu dùng của Hoa Kỳ, đã trải qua mức giảm GDP trung bình 15% trong giai đoạn này. Tuy nhiên, các chính sách kích thích tài chính từ nhiều chính phủ khác nhau và nợ hộ gia đình thấp đã cho phép những chú hổ phục hồi mạnh mẽ trong quá trình phục hồi.
Khả năng phục hồi của các nền kinh tế Bốn con hổ nằm ở các biện pháp ứng phó linh hoạt, cho thấy tiềm năng ổn định và tăng trưởng.
Văn hóa Nho giáo đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của Tứ Hổ. Sự siêng năng, kỷ luật và tôn trọng quyền lực được Nho giáo đề cao thường được coi là cơ sở văn hóa cho tăng trưởng kinh tế. Các giá trị châu Á do Thủ tướng Singapore Lý Quang Diệu ủng hộ ủng hộ lý thuyết này, mặc dù quan điểm này cũng thu hút nhiều nghi ngờ.
Điều kỳ diệu về kinh tế Tứ Hổ không chỉ là sự kết hợp giữa các chính sách, hệ thống mà còn là kết quả của sự ảnh hưởng sâu sắc của yếu tố văn hóa. Kinh nghiệm phát triển của họ là những tấm gương đáng học hỏi cho các quốc gia khác trong việc theo đuổi con đường tăng trưởng kinh tế; tuy nhiên, khi bối cảnh kinh tế toàn cầu thay đổi, con đường tương lai sẽ như thế nào?