Ở châu Á sau Chiến tranh Lạnh, Bốn con hổ châu Á - Hồng Kông, Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan - đã trở thành những ví dụ quan trọng về phát triển kinh tế toàn cầu với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và quá trình chuyển đổi công nghiệp đáng chú ý. Từ những năm 1950, các khu vực này được biết đến với chính sách kinh tế hướng tới xuất khẩu và chính sách chính phủ mạnh mẽ. Theo thời gian, các nền kinh tế này đã dần chuyển mình thành các quốc gia có thu nhập cao và chứng minh được lợi thế cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Những phép màu kinh tế của bốn con hổ châu Á đều liên quan chặt chẽ đến sự can thiệp mang tính chiến lược của chính phủ các nước này.
Chìa khóa thành công của Bốn con hổ châu Á nằm ở các chính sách công nghiệp hiệu quả và vai trò của chính phủ. Mặc dù người ta thường cho rằng các chính sách kinh tế định hướng thị trường là lý do cơ bản cho sự thành công của họ, nhưng trên thực tế, các hành động và sự can thiệp của chính phủ các nước này cũng là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Theo nhiều nghiên cứu, sự can thiệp của nhà nước, chẳng hạn như chính sách công nghiệp và hỗ trợ của nhà nước, là nền tảng cho sự thịnh vượng kinh tế của các quốc gia này.
Ở Hồng Kông, ngành dệt may phát triển nhanh chóng vào những năm 1950, đánh dấu điểm khởi đầu cho quá trình công nghiệp hóa. Vào những năm 1960, ngành sản xuất của Hồng Kông dần mở rộng sang các lĩnh vực như may mặc, điện tử và nhựa để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Ngay cả ở Singapore, sau khi giành được độc lập, Ủy ban Phát triển Kinh tế đã xây dựng chiến lược kinh tế quốc gia, thu hút thành công đầu tư nước ngoài và đưa ra các ưu đãi thuế để thúc đẩy sự phát triển của ngành sản xuất.
Giáo dục đóng vai trò không thể thiếu trong thành công kinh tế của bốn con hổ châu Á, với sự tiến bộ về giáo dục ở các quốc gia này đặt nền tảng cho tăng trưởng kinh tế.
Sự phổ cập và cải thiện giáo dục cũng là một yếu tố quan trọng giúp bốn con rồng nhỏ trở thành các quốc gia có thu nhập cao. Cả bốn quốc gia đều đã đạt được mục tiêu phổ cập giáo dục tiểu học và tỷ lệ nhập học trung học của Hàn Quốc lên tới 88% vào năm 1987. Trình độ giáo dục cao không chỉ nâng cao chất lượng lực lượng lao động mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh chung của đất nước. Chính sách của bốn con rồng nhỏ cũng giúp họ đạt được kết quả trong đầu tư khoa học và công nghệ, trở thành đối thủ cạnh tranh toàn cầu về giáo dục và công nghệ.
Ngoài giáo dục, các quốc gia này còn đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Từ đường sá, cầu cống đến phương tiện thông tin liên lạc, cơ sở hạ tầng của tứ long đều phát huy hiệu quả, giúp giảm chi phí sản xuất, thúc đẩy doanh nghiệp phát triển. Họ cũng tận dụng lợi thế từ thương mại nước ngoài và dựa vào thị trường nước ngoài như Hoa Kỳ để duy trì vị thế kinh tế của mình.
Sự thành công của Tứ Hổ Châu Á có liên quan chặt chẽ đến di sản văn hóa, với phẩm chất cần cù và tôn trọng quyền uy của Nho giáo được coi là nền tảng cho sự phát triển của họ.
Văn hóa Nho giáo đã bén rễ ở các quốc gia này, hình thành nên đạo đức xã hội và các giá trị mạnh mẽ giúp con người duy trì được tính kỷ luật cao và làm việc chăm chỉ trước những thách thức của công nghiệp hóa. Cựu Thủ tướng Singapore Lý Quang Diệu từng cho rằng các giá trị châu Á có lợi thế hơn văn hóa phương Tây. Trong bối cảnh văn hóa như vậy, chính phủ cũng có thể thúc đẩy các chính sách phát triển và quản lý hệ thống kinh tế hiệu quả hơn.
Mặc dù bốn chú rồng nhỏ gặp phải vô số thách thức trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 và 2008, chúng vẫn thể hiện khả năng phục hồi mạnh mẽ. Các chính phủ đã thiết kế các kế hoạch giải cứu đồng bộ nhằm khôi phục nền kinh tế, giải quyết hiệu quả tác động của cuộc khủng hoảng và cải thiện hiệu quả kinh tế trong ngắn hạn. Tốc độ phục hồi ở Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore sau cuộc khủng hoảng thậm chí còn đáng chú ý hơn.
Ngay cả trong thời kỳ khủng hoảng, bốn con rồng nhỏ vẫn có thể phục hồi nhanh chóng nhờ các chính sách hiệu quả của chính phủ, chứng minh đầy đủ khả năng phục hồi của hệ thống của họ.
Tóm lại, những thành tựu kinh tế của Bốn con hổ châu Á không thể tách rời khỏi các chính sách công nghiệp và hành động của chính phủ. Từ giáo dục đến cơ sở hạ tầng, từ ngoại thương đến chính sách trong nước, mọi khía cạnh đều được thiết kế cẩn thận để đáp ứng các mục tiêu dài hạn của đất nước. Liệu sự thành công của những nền kinh tế này có thể truyền cảm hứng cho các nước đang phát triển hiện nay không? Liệu chúng ta có thể tìm được con đường phù hợp cho sự phát triển của chính mình trong làn sóng toàn cầu hóa không?