Từ thoát vị đĩa đệm giống như con dao hai lưỡi đối với nhiều người. Nó không chỉ gây ra đau đớn về thể xác mà còn có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe. Chấn thương này, do áp lực quá mức hoặc chấn thương ở cột sống, thường gây ra đau lưng dữ dội, tê liệt và các vấn đề về vận động. Tuy nhiên, vấn đề về đĩa đệm không phải lúc nào cũng rõ ràng như vậy. Vậy, làm thế nào để xác định sự khác biệt giữa thoát vị đĩa đệm và các vấn đề về cột sống khác?
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng tổn thương đĩa đệm giữa hai đốt sống, thường do lão hóa hoặc chấn thương bên ngoài.
Đĩa đệm là cấu trúc quan trọng của cột sống, bao gồm nhân nhầy ở bên trong và vòng xơ ở bên ngoài. Nhân nhầy là một chất giống như gel có chức năng chính là hấp thụ sốc và áp lực. Vòng xơ cung cấp sự ổn định và ngăn ngừa nhân nhầy thoát vị hoặc rò rỉ ra ngoài. Khi đĩa đệm bị kéo căng quá mức hoặc bị tác động, lớp ngoài có thể bị nứt và nhân nhầy có thể lồi ra, chèn ép rễ thần kinh gần đó và gây ra các triệu chứng như đau.
Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệmCác triệu chứng điển hình của thoát vị đĩa đệm thường chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể. Tùy thuộc vào vị trí đĩa đệm bị tổn thương và loại mô mềm bị ảnh hưởng, các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng. Khi cơn đau lan đến khu vực có rễ thần kinh bị chèn ép, các rối loạn cảm giác (như tê và ngứa ran) cũng có thể xảy ra. Thông thường nhất, đau thần kinh tọa là do thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng. Bệnh nhân nên tìm kiếm lời khuyên y tế chuyên nghiệp ngay lập tức nếu họ cảm thấy đau lan tỏa ở chi dưới.
Cơn đau thường liên tục và có thể kèm theo tình trạng giảm khả năng vận động nếu liên quan đến thoát vị đĩa đệm.
Có nhiều nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm, phổ biến nhất là do lão hóa, nâng vật nặng và tư thế xấu trong thời gian dài. Khi chúng ta già đi, các đĩa đệm sẽ thoái hóa tự nhiên và vòng xơ trở nên giòn và dễ bị rách hơn. Ngoài ra còn có quan niệm sai lầm cho rằng các vận động viên và người lao động chân tay có nhiều khả năng bị thoát vị đĩa đệm do căng thẳng về thể chất liên tục.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm thường đòi hỏi phải có sự đánh giá y tế chuyên nghiệp, bắt đầu bằng việc xem xét bệnh sử và khám sức khỏe. Công cụ chẩn đoán hiệu quả nhất là chụp cộng hưởng từ (MRI), có thể hiển thị rõ tình trạng của đĩa đệm và tình trạng chèn ép dây thần kinh.
MRI được coi là công cụ hiệu quả nhất để phát hiện thoát vị đĩa đệm, với tỷ lệ chính xác lên tới 97%.
Thoát vị đĩa đệm thường xảy ra khi lão hóa cùng với các vấn đề khác về cột sống. Nhưng cách phân biệt những vấn đề khác nhau này đòi hỏi phải có chẩn đoán y khoa chuyên nghiệp. Ví dụ, có báo cáo rằng một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như chấn thương hông hoặc đau thần kinh tọa, có thể biểu hiện các triệu chứng tương tự như thoát vị đĩa đệm. Do đó, việc kiểm tra chi tiết hơn để đánh giá nguyên nhân cơ bản gây ra các triệu chứng là vô cùng quan trọng.
Hầu hết những người bị thoát vị đĩa đệm có thể làm giảm các triệu chứng bằng phương pháp điều trị bảo tồn và không cần phẫu thuật. Phương pháp điều trị ban đầu có thể bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), vật lý trị liệu, tập thể dục và kéo giãn. Đối với những bệnh nhân bị đau nặng hơn, có thể cần phải tiêm steroid ngoài màng cứng, tuy nhiên phương pháp điều trị này phải được thực hiện cẩn thận để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Phẫu thuật chỉ nên được cân nhắc khi phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả.
Khi điều trị thoát vị đĩa đệm, việc chú trọng vào cơ chế hoạt động của cơ thể và nhận thức về sức mạnh cốt lõi là rất quan trọng để phòng ngừa. Việc tăng cường các nhóm cơ cốt lõi và duy trì tư thế ngồi, đứng đúng cách có thể làm giảm nguy cơ thoát vị đĩa đệm ở một mức độ nào đó. Khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề về đĩa đệm, chúng ta nên suy nghĩ nhiều hơn về thói quen lối sống của mình và liệu chúng có vô tình ảnh hưởng đến sức khỏe cột sống hay không?