Trong thời đại thay đổi nhanh chóng này, nhận thức ngày càng trở nên quan trọng. Cách chúng ta cải thiện nhận thức của mình thông qua những trải nghiệm hàng ngày là một chủ đề đáng để khám phá sâu hơn. Học tập nhận thức là quá trình cải thiện các kỹ năng nhận thức thông qua kinh nghiệm, chẳng hạn như khả năng phân biệt hai tông màu hoặc nhận ra các mô hình không gian và thời gian. Điều này không chỉ liên quan đến đầu vào cảm giác cơ bản mà còn ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình nhận thức phức tạp như ngôn ngữ.
Nhận thức được cải thiện thông qua những thay đổi trong mạch thần kinh, một quá trình diễn ra trong suốt cuộc đời chúng ta.
Nghiên cứu cho thấy các nhiệm vụ học tập nhận thức được cấu trúc hợp lý có thể cải thiện đáng kể độ nhạy cảm của giác quan. Ví dụ, trong nhiệm vụ đo độ chính xác của Vernier trực quan, người quan sát cần phải đánh giá xem một đường thẳng nằm trên hay nằm dưới một đường thẳng khác. Sau khi được đào tạo, những người quan sát này có thể cải thiện ngưỡng thực hiện nhiệm vụ này tới sáu lần. Ngoài ra, trong các nhiệm vụ tìm kiếm trực quan, độ nhạy và tốc độ của người quan sát trong việc tìm kiếm các đối tượng mục tiêu giữa nhiều yếu tố gây mất tập trung đã được cải thiện đáng kể.
“Trải nghiệm thay đổi cách con người nhìn và nghe.”
Việc học về nhận thức diễn ra trong suốt quá trình tự nhiên; dù là nhận diện khuôn mặt, bù đắp điểm mù hay phân biệt các cung bậc cao thấp trong âm nhạc, trải nghiệm liên tục định hình cách chúng ta nhận thức. Trải nghiệm của con người có thể ảnh hưởng đến cách họ cảm nhận cùng một đầu vào cảm giác theo những cách khác nhau, khiến một số khác biệt tinh tế trở nên có ý nghĩa hơn. Khi người mẹ nghe thấy tiếng khóc của con mình lần đầu tiên, bà có thể nhanh chóng xác định được những nhu cầu khác nhau của con vì kinh nghiệm đã giúp bà nhạy cảm hơn với những khác biệt tinh tế.
Câu nói "thực hành tạo nên sự hoàn hảo" từ lâu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành liên tục đối với sự chuyên môn hóa về giác quan. Việc rèn luyện xúc giác đã được ghi nhận từ giữa thế kỷ 19. Cùng với sự phát triển sâu rộng của nghiên cứu khoa học, khái niệm học tập nhận thức dần trở nên phong phú hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực như thị giác và thính giác. Nguyên tắc học tập và phát triển nhận thức, được Gibson xuất bản năm 1969, được coi là công trình sáng lập ra ngành học tập nhận thức hiện đại.
Hiệu ứng học tập về mặt nhận thức có thể được chia thành hiệu ứng khám phá và hiệu ứng lưu loát. Hiệu ứng khám phá liên quan đến những thay đổi trong cơ sở phản hồi, chẳng hạn như lựa chọn thông tin mới hoặc củng cố thông tin có liên quan đến nhiệm vụ, trong khi hiệu ứng lưu loát liên quan đến mức độ dễ dàng mà thông tin có thể được thu thập. Các chuyên gia có thể xử lý thông tin phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác vì chuyên môn của họ cho phép họ học và phân tích thông tin hình ảnh, âm thanh và các thông tin khác hiệu quả hơn.
"Kinh nghiệm của tôi là những gì tôi đồng ý chú ý đến. Chỉ những điều thu hút sự chú ý của tôi mới có thể định hình suy nghĩ của tôi."
Sự chú ý đóng vai trò quan trọng trong việc học tập nhận thức. Khi khả năng thích nghi tăng lên, cá nhân sẽ chú ý nhiều hơn đến các đặc điểm nhận thức quan trọng đối với nhiệm vụ hiện tại và bỏ qua các đặc điểm không liên quan. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc học nhận thức cũng có thể xảy ra ngay cả khi không có sự chú ý chọn lọc.
Diễn biến thời gian của quá trình học nhận thức khác nhau ở mỗi người tham gia và có thể diễn ra sau buổi đào tạo ban đầu hoặc được cập nhật giữa nhiều buổi đào tạo. Học nhanh thường chỉ mang tính ngắn hạn, trong khi học chậm có thể duy trì được lâu dài.
Nghiên cứu cho thấy hầu hết các hiệu ứng của việc học nhận thức đều phụ thuộc vào nhiệm vụ đào tạo hoặc kích thích, cho thấy có thể cải thiện khả năng nhận thức bằng cách thay đổi các trường tiếp nhận. Ngoài ra, còn có các mô hình như lý thuyết phân cấp ngược cố gắng thiết lập mối liên hệ giữa động lực học tập và nền tảng thần kinh. Người ta thấy rằng hiệu suất ban đầu chủ yếu phụ thuộc vào phản ứng của các vùng thần kinh cấp cao, trong khi hiệu suất tiếp theo dần dần đạt được nhận thức cao hơn khả năng giải quyết thông qua thông tin cấp thấp.
"Sự phát triển chuyên môn không chỉ dựa vào đào tạo lặp đi lặp lại mà phải dựa trên sự tích lũy kinh nghiệm."
Khi khám phá quá trình học tập về nhận thức, chúng ta thấy rằng nó không chỉ liên quan đến sự thích nghi về mặt sinh lý mà còn liên quan đến những câu hỏi cơ bản về cách chúng ta hiểu và tương tác với thế giới. Quá trình cải thiện khả năng nhận thức của chúng ta đáng được xem xét lại: Trong quá trình học tập trong tương lai, làm thế nào chúng ta có thể sử dụng hiệu quả các giác quan của mình để đạt được kết quả học tập tốt nhất?