Cũng như nhiều lĩnh vực vật lý, một trong những chủ đề đầy thách thức và bí ẩn nhất là entropy. Entropy không chỉ là một khái niệm quan trọng trong nhiệt động lực học mà còn liên quan đến cách chúng ta hiểu về sự vận hành của vũ trụ và sự chuyển hóa năng lượng. Trong nhiệt động lực học, sự tăng trưởng entropy thường liên quan đến sự tiêu tán năng lượng và giảm hiệu suất, điều này khiến người ta thắc mắc: Tại sao việc tạo ra entropy lại liên quan chặt chẽ đến các quá trình không thuận nghịch?
Khái niệm entropy lần đầu tiên được đề xuất vào năm 1824, khi nhà khoa học Carnot nhận ra tầm quan trọng của việc tránh các quá trình không thuận nghịch để đạt hiệu quả. Thời gian trôi qua, vào năm 1865, nhà vật lý người Áo Clausius đã mở rộng hơn nữa lý thuyết về entropy, lý thuyết này cho chúng ta khái niệm hiện đại về sự sản sinh entropy. Ông đã giới thiệu thuật ngữ entropy trong bài báo của mình và đưa ra biểu thức toán học cho việc tạo ra entropy của các quá trình tuần hoàn trong các hệ kín.
Khi một quá trình có thể đảo ngược thì độ thay đổi entropy bằng 0 và khi quá trình đó là không thể đảo ngược thì độ thay đổi entropy phải lớn hơn 0;
Định luật thứ nhất và thứ hai của nhiệt động lực học chi phối hoạt động của các hệ nhiệt động lực học. Định luật thứ nhất cho chúng ta biết rằng năng lượng sẽ không biến mất hoặc được tạo ra theo ý muốn; trong khi định luật thứ hai nhấn mạnh đến sự tăng lên của entropy, điều này cho thấy các quá trình tự nhiên thường không thuận nghịch. Trong nhiều hệ nhiệt động thực tế, tốc độ tạo ra entropy được coi là một phần không thể thiếu và tốc độ này nhất thiết phải không âm trong bất kỳ quá trình nội bộ nào, phản ánh tính không thể đảo ngược của entropy.
Định luật thứ hai của nhiệt động lực học phát biểu rằng tốc độ sinh entropy luôn không âm, đó là cốt lõi của nhiệt động lực học.
Trong nhiệt động lực học, có nhiều quá trình dẫn đến việc tạo ra entropy. Chúng bao gồm: nhiệt truyền qua điện trở nhiệt, nhiệt sinh ra bởi chất lỏng đi qua điện trở chất lỏng, tổn thất năng lượng do ma sát, v.v. Entropy được tạo ra trong các quá trình này là không thể đảo ngược, điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ví dụ, khi chúng ta sử dụng các thiết bị gia dụng, ma sát và lực cản bên trong chúng dẫn đến việc tạo ra entropy, làm giảm hiệu suất của thiết bị.
Hầu hết các động cơ nhiệt và tủ lạnh đều có thể được coi là máy chu trình kín. Ở trạng thái ổn định, nội năng và entropy của những cỗ máy này trở về trạng thái ban đầu sau một chu kỳ. Điều này làm cho tốc độ biến đổi năng lượng và entropy trung bình bằng không. Những thay đổi về nhiệt và công suất trong quá trình này là cơ sở của hiệu suất động cơ nhiệt. Ví dụ, trong hoạt động của động cơ nhiệt, nếu sinh ra entropy bằng 0 thì hiệu suất của toàn bộ hệ thống đạt cực đại và hiệu suất đạt hiệu suất Carnot.
Khi hiệu suất entropy bằng 0, hiệu suất của động cơ nhiệt sẽ đạt đến giới hạn: Hiệu suất Carnot.
Sự gia tăng entropy có liên quan mật thiết đến thời gian trôi qua. Thời gian trôi qua, hầu hết các quá trình trong tự nhiên đều phát triển theo hướng entropy tăng dần. Điều này đặt ra một câu hỏi triết học quan trọng: Trong những trường hợp nhất định, liệu chúng ta có thể đảo ngược những quá trình không thể đảo ngược này được không? Đối với các nhà khoa học tương lai, việc tạo ra entropy có thể không chỉ là sản phẩm của các hiện tượng vật lý mà còn có thể liên quan đến những vấn đề tồn tại sâu sắc hơn.
Mối quan hệ giữa entropy và thời gian mang đến cho chúng ta một góc nhìn mới và thách thức sự hiểu biết của chúng ta về vật lý và vũ trụ, nhưng nó cũng có lẽ là khía cạnh hấp dẫn nhất của nhiệt động lực học. Đối mặt với những quá trình không thể đảo ngược này, liệu chúng ta có thể tìm ra những cách mới để hiểu và sử dụng khái niệm entropy để cải thiện cuộc sống và môi trường của chúng ta không?