Rối loạn học tập phi ngôn ngữ (NVLD hoặc NLD) là một rối loạn phát triển thần kinh chưa được phát hiện, đặc trưng bởi những khiếm khuyết cốt lõi trong các kỹ năng phi ngôn ngữ, đặc biệt là trong xử lý thị giác - không gian. Đối với những bệnh nhân này, mặc dù trí thông minh ngôn ngữ của họ bình thường hoặc cao hơn mức trung bình, nhưng trí thông minh phi ngôn ngữ của họ lại thấp hơn đáng kể. Ngoài những khác biệt về trí thông minh, NVLD còn liên quan đến một loạt các thách thức khác, bao gồm khả năng xây dựng thị giác, phối hợp vận động tinh, lý luận toán học và kỹ năng xã hội. Những thách thức này khiến NVLD tác động đến mọi khía cạnh trong cuộc sống và việc học của các em. Chính xác thì căn bệnh bí ẩn này đã thay đổi hoàn toàn cách nuôi dạy trẻ em như thế nào?
Khuyết tật học tập phi ngôn ngữ được đặc trưng bởi sự chênh lệch giữa khả năng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, dẫn đến những thách thức học tập riêng biệt cho nhiều trẻ em.
NVLD không được Sổ tay chẩn đoán và thống kê, Phiên bản thứ năm (DSM-5) chính thức công nhận, điều này cũng dẫn đến các tiêu chuẩn chẩn đoán khác nhau. Do đó, nhiều nhà nghiên cứu đã kêu gọi đưa ra một định nghĩa thống nhất và rõ ràng về tiêu chuẩn chẩn đoán căn bệnh này. Sự thiếu đồng thuận này dẫn đến những thách thức cho bệnh nhân, mặc dù họ có khả năng nói tuyệt vời nhưng vẫn không thể theo kịp bạn bè cùng trang lứa trong các tình huống học tập hoặc xã hội.
Đối với những người mắc NVLD, khiếm khuyết trong xử lý thị giác - không gian thường là một trong những triệu chứng đầu tiên được nhận thấy. Ví dụ, họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu biểu đồ và đọc bản đồ. Những đứa trẻ này cũng có thể gặp khó khăn khi lắp ghép các câu đố hoặc sử dụng đồng hồ analog để báo giờ. So với những đứa trẻ khác cùng tuổi, trẻ em chậm phát triển đáng kể trong việc học một số kỹ năng cơ bản, chẳng hạn như buộc dây giày hoặc đi xe đạp.
Các nghiên cứu cho thấy trẻ em mắc chứng khuyết tật học tập phi ngôn ngữ thường gặp khó khăn trong việc nắm vững các kỹ năng thị giác - không gian khi vào lớp 4, nhưng các em lại học tốt về từ vựng và chính tả.
Sự gia tăng các chức năng điều hành và nhu cầu quản lý thời gian, kỹ năng tổ chức, tương tác xã hội, v.v. thường khiến bệnh nhân NVLD ở tuổi vị thành niên phải đối mặt với nhiều thách thức hơn. Khi những đứa trẻ này lên lớp cao hơn, chúng cảm thấy tính trừu tượng của chương trình học ở trường không đáp ứng được những yêu cầu ngày càng tăng, khiến chúng khó có thể có các mối quan hệ xã hội. Họ thường gặp khó khăn trong việc tổng hợp thông tin thành một tổng thể mạch lạc, điều này có thể khiến họ cảm thấy bất lực khi đánh giá và dự đoán tình huống.
Nguyên nhân tiềm ẩnMặc dù nguyên nhân gây ra NVLD vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nghiên cứu cho thấy hoạt động thần kinh mất cân bằng ở bán cầu não phải và chất trắng liên quan có thể liên quan đến căn bệnh này. Điều này đã dẫn đến nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và chức năng não nhằm tìm ra nguyên nhân gốc rễ của NVLD. Sự mất cân bằng trong hoạt động thần kinh này có thể là một trong những yếu tố chính dẫn đến tình trạng kém phát triển các kỹ năng phi ngôn ngữ.
Chẩn đoán NVLD không được nhận biết một cách nhất quán và trong nhiều trường hợp, các triệu chứng của bệnh này trùng lặp với chứng tự kỷ, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và các rối loạn phát triển khác. Điều này khiến một số nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng cho rằng một số chẩn đoán ADHD nên được phân loại lại thành NVLD. Các nhà nghiên cứu trước đó là Norman và Michael LeBurst cũng cho rằng một số trẻ em có khiếm khuyết về nhận thức xã hội khiến chúng không hiểu được các tín hiệu xã hội phi ngôn ngữ cơ bản.
Ngay cả khi khả năng giao tiếp bằng lời nói của trẻ đủ tốt, chúng vẫn có thể cảm thấy vô cùng thất vọng về mặt xã hội.
Lịch sử của NVLD có thể bắt nguồn từ nghiên cứu thần kinh học trẻ em thời kỳ đầu và các học giả vẫn tiếp tục khám phá những khó khăn trong học tập phi ngôn ngữ cho đến ngày nay. Mặc dù nhiều định nghĩa và lý thuyết liên quan đến NVLD vẫn chưa được thiết lập đầy đủ, nhiều chuyên gia tin rằng đã có một khuôn khổ chẩn đoán hợp lệ có thể giúp ích cho những người này.
Nhìn về phía trước, những thách thức liên quan đến NVLD sẽ vẫn tiếp diễn, nhưng khi nhận thức về căn bệnh này ngày càng tăng, xã hội bắt đầu thể hiện nhiều lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ hơn đối với những trẻ em mắc chứng khuyết tật học tập phi ngôn ngữ này. Thông qua nghiên cứu cập nhật, chúng ta có thể hy vọng rằng sự hiểu biết trong tương lai về NVLD sẽ giúp nhiều trẻ em vượt qua khó khăn và lấy lại sự tự tin. Điều này có nghĩa là hệ thống giáo dục và xã hội của chúng ta sẽ có những thay đổi và cải thiện lâu dài. Một số cách cụ thể nào mà mỗi người lớn tương tác với trẻ em có thể hỗ trợ chúng một cách yêu thương và vô điều kiện?