Với sự phát triển nhanh chóng của số hóa và tự động hóa, tầm quan trọng của việc đảm bảo chất lượng phần mềm ngày càng trở nên nổi bật. Trong quá trình này, thử nghiệm chấp nhận là bước kiểm tra cuối cùng, đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo việc cung cấp phần mềm thành công thông qua quá trình thử nghiệm chấp nhận hiệu quả?
Kiểm thử chấp nhận là một loạt các hoạt động được thiết kế để khám phá và đánh giá các thuộc tính của đối tượng thử nghiệm.
Mục đích cốt lõi của thử nghiệm chấp nhận là để xác nhận xem sản phẩm có đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu ban đầu hay không. Trong kỹ thuật, điều này có thể bao gồm thử nghiệm hóa học, thử nghiệm vật lý hoặc thử nghiệm hiệu suất; trong phát triển phần mềm, trọng tâm là tuân thủ nhu cầu của người dùng và quy trình kinh doanh. Theo Hội đồng chứng nhận kiểm thử phần mềm quốc tế (ISTQB), kiểm thử chấp nhận là một bài kiểm tra chính thức được thiết kế để xác định xem hệ thống có đáp ứng tiêu chí chấp nhận dựa trên yêu cầu của người dùng và quy trình kinh doanh hay không.
Kiểm tra chấp nhận của người dùng là thử nghiệm cuối cùng trong vòng đời đảm bảo chất lượng và được thiết kế để mô phỏng các tình huống thực tế nhằm đánh giá liệu sản phẩm có thể xử lý các ứng dụng thực tế hay không.
Trong nhiều trường hợp, thử nghiệm chấp nhận có thể được chia thành một số loại, phổ biến nhất bao gồm thử nghiệm chấp nhận của người dùng (UAT), thử nghiệm chấp nhận hoạt động (OAT), thử nghiệm chấp nhận hợp đồng và thử nghiệm chấp nhận tại nhà máy (FAT). Trong quy trình phát triển phần mềm hiện đại, UAT thường được coi là một chỉ số quan trọng để đo lường liệu sản phẩm cuối cùng có thể được phân phối hay không.
Kiểm tra chấp nhận không phải là một quá trình diễn ra một lần. Thông thường, việc thử nghiệm có thể cần phải được thực hiện nhiều lần để đảm bảo rằng tất cả các trường hợp thử nghiệm được thực hiện trong một lần lặp thử nghiệm duy nhất.
Môi trường thử nghiệm thường được thiết kế giống hệt hoặc gần giống nhất có thể với môi trường sản xuất dự kiến.
Trước khi bắt đầu thử nghiệm, các tổ chức cần thiết kế một kế hoạch thử nghiệm có thể lặp lại, thường bao gồm việc phát triển một quy trình thử nghiệm chấp nhận được xác định trước, hướng dẫn người thử nghiệm về dữ liệu nào cần sử dụng, quy trình nào cần tuân theo và kết quả mong đợi là gì. Sau khi kết quả thực tế được ghi lại, chúng sẽ được so sánh với kết quả mong đợi. Nếu kết quả thực tế của mỗi trường hợp thử nghiệm nhất quán với kết quả mong đợi thì trường hợp thử nghiệm đó được coi là đã đạt.
Khi kết quả kiểm tra cho thấy số lượng trường hợp không đạt yêu cầu không vượt quá ngưỡng do dự án xác định trước thì bộ kiểm tra được coi là đạt. Tuy nhiên, khi số lượng các trường hợp không đủ điều kiện vượt quá ngưỡng này, hệ thống có thể quyết định chấp nhận hoặc từ chối chúng dựa trên các điều kiện đã thỏa thuận trước giữa nhà tài trợ và nhà sản xuất.
Mục đích chính của thử nghiệm chấp nhận của người dùng là để xác minh xem giải pháp có thực sự đáp ứng được nhu cầu của người dùng hay không. Loại thử nghiệm này thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc chuyên gia về lĩnh vực này (SME) và sẽ cung cấp một loạt các tình huống thực tế để kiểm tra hoạt động của hệ thống.
Kiểm tra chấp nhận của người dùng phải tạo ra các kịch bản kiểm tra mô tả các tình huống sử dụng thực tế và tập trung vào hành trình của người dùng thay vì chỉ tập trung vào các chi tiết kỹ thuật của hệ thống.
Kiểm thử thường tập trung vào ba nhiệm vụ phổ biến hoặc khó khăn nhất mà người dùng gặp phải trong các ứng dụng thực tế để xác nhận rằng hệ thống chạy trơn tru. Một UAT thành công có thể dẫn đến việc nhà tài trợ chấp thuận trong giai đoạn phát triển hoặc tinh chỉnh sản phẩm, xác nhận việc tuân thủ các yêu cầu đã xác định, do đó tiến tới bước phát hành sản phẩm.
Mặt khác của thử nghiệm chấp nhận, thử nghiệm chấp nhận hoạt động (OAT) tập trung vào việc kiểm tra mức độ sẵn sàng hoạt động của sản phẩm hoặc hệ thống, đảm bảo rằng tất cả các quy trình bảo trì, cơ sở dự phòng và biện pháp an toàn đều được áp dụng. OAT không chỉ là kiểm tra chức năng của hệ thống mà còn là khả năng hoạt động của hệ thống đó trong môi trường sản xuất.
Kiểm thử chấp nhận hoạt động là một loại kiểm thử phần mềm phi chức năng, thường được sử dụng trong các dự án phát triển và bảo trì phần mềm.
Với sự phát triển của phương pháp linh hoạt, thử nghiệm chấp nhận cũng chiếm một vị trí quan trọng trong các mô hình phát triển như lập trình cực đoan. Khách hàng xác định các kịch bản thử nghiệm cho từng câu chuyện của người dùng để đảm bảo triển khai đúng chức năng và nhóm phát triển phải tạo các bài kiểm tra chấp nhận mới trong mỗi lần lặp lại.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, hình thức và tiêu chuẩn thử nghiệm chấp nhận cũng không ngừng thay đổi. Ngày nay, ngày càng nhiều tổ chức bắt đầu sử dụng các công cụ tự động hóa để hỗ trợ quy trình thử nghiệm và cải thiện hiệu quả. Tuy nhiên, không thể bỏ qua các thử nghiệm thủ công truyền thống vì chúng có thể phát hiện ra những chi tiết trong trải nghiệm của người dùng mà máy móc không thể nhận ra.
Trong nỗ lực đảm bảo chất lượng sản phẩm, chúng ta đã tìm ra giải pháp tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của mọi người dùng chưa?