Trong thế giới công nghiệp hóa ngày nay, số sản phẩm (PN hoặc P/N) đóng vai trò quan trọng. Đây không chỉ là một mã đơn giản mà còn là một công cụ quan trọng để quản lý và theo dõi vật liệu trong doanh nghiệp. Sự ra đời của bộ quy tắc này đã đơn giản hóa đáng kể việc giao tiếp với các thiết kế bộ phận hoặc vật liệu cụ thể, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác và hiệu quả trong mọi ngành công nghiệp.
"Một mã số sản phẩm đơn giản có thể đại diện cho một thiết kế phức tạp và một loạt sản phẩm khổng lồ."
Chức năng chính của mã số sản phẩm là xác định rõ ràng một thiết kế hoặc vật liệu cụ thể. Hệ thống mã hóa này không chỉ được sử dụng trong một doanh nghiệp mà còn có thể áp dụng cho nhiều doanh nghiệp. Ví dụ, ở đây, khi chúng ta chỉ định một con vít, sử dụng "HSC0424PP" rõ ràng chính xác hơn là mô tả chi tiết các đặc tính vật lý của nó: "phần cứng, vít, cơ khí, 4-40, dài 3/4, đầu phẳng, khe chữ thập" Đó là thuận lợi. PN "HSC0424PP" chỉ rõ thiết kế vít cụ thể, giúp cho việc lập tài liệu và giao tiếp trở nên đơn giản và hiệu quả.
Khi hiểu về số bộ phận, điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa số đó và số sê-ri. Số bộ phận xác định một thiết kế, trong khi số sê-ri xác định duy nhất một bộ phận cụ thể. Ví dụ, khi bạn mua một bộ giảm thanh có mã P/N
tại một cửa hàng, điều đó có nghĩa là bạn đã mua một bộ giảm thanh có thiết kế cụ thể, nhưng nếu bạn mua lại cùng một bộ giảm thanh vào tuần tới, ngay cả khi mã P/N của chúng giống nhau, thì hai sản phẩm vẫn khác nhau về số sê-ri. Sự khác biệt này đôi khi không rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp.Số người dùng và số nhà sản xuất
Nói chung, số bộ phận do người dùng (chẳng hạn như doanh nghiệp) sử dụng có thể khác với số do các nhà sản xuất bộ phận khác nhau sử dụng. Điều này đặc biệt phổ biến trong quản lý hàng tồn kho vì cùng một loại vít hoặc các loại vít tương tự có thể đến từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Trong những trường hợp như thế này, các công ty sẽ thiết kế hệ thống đánh số riêng để duy trì tính nhất quán và tránh ám chỉ rằng bộ phận của nhà sản xuất này được ưu tiên hơn bộ phận của nhà sản xuất khác.
“Hệ thống đánh số chuẩn giúp loại bỏ sự nhầm lẫn và cho phép các công ty quản lý và theo dõi hiệu quả các bộ phận họ sử dụng.”
Hai loại số bộ phận chính
Số bộ phận có thể được chia thành số có ý nghĩa và số không có ý nghĩa tùy theo mức độ rõ ràng của thông tin mà chúng thể hiện. Các con số có nghĩa thường mô tả các tính năng quan trọng của bộ phận, trong khi các con số không có nghĩa thường chỉ là sự kết hợp của các con số và không cung cấp bất kỳ thông tin cụ thể nào. Do đó, khi lựa chọn hệ thống đánh số linh kiện, các công ty thường cân nhắc đến tính đơn giản và dễ sử dụng của nó.
Về phần ảo và phần hợp thành
Trong công nghệ kỹ thuật, một số bộ phận thường được đánh dấu là bộ phận hư cấu. Những bộ phận này thường đề cập đến một nhóm các bộ phận cùng nhau tạo thành một cụm lắp ráp để dễ quản lý trong cơ sở dữ liệu. Một bộ phận tổng hợp là một khái niệm tương tự, có nghĩa là một bộ phận mới được xác định và được "tổng hợp" từ các tính năng của một số bộ phận hiện có. Điều này giúp các công ty phản ứng linh hoạt hơn với những nhu cầu thay đổi trong quá trình sản xuất thực tế.
Đánh dấu bộ phận có thể đọc được bằng máy
Với sự tiến bộ của công nghệ, số bộ phận ngày nay thường được đánh dấu trên các bộ phận dưới dạng mã vạch hoặc mã QR để máy móc có thể đọc được một cách nhanh chóng. Điều này giúp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn, giảm khả năng xảy ra lỗi của con người và cho phép sản xuất thông minh.
“Sử dụng công nghệ theo dõi tiên tiến, luồng linh kiện trong chuỗi cung ứng trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.”
Khi toàn bộ ngành công nghiệp có cơ hội thay đổi nhờ số hiệu bộ phận, điều này sẽ ảnh hưởng đến phương pháp sản xuất và quản lý trong tương lai như thế nào?