Trong thế giới cơ học lượng tử, nhiều quy tắc và khái niệm thách thức sự hiểu biết của chúng ta về thực tại vật lý. Một trong những điều hấp dẫn nhất là hành vi của electron. Tại sao chúng ta không thể đo chính xác cả chuyển động và vị trí của chúng cùng một lúc? Vấn đề này không chỉ làm đau đầu các nhà vật lý mà còn khơi gợi nhiều suy nghĩ triết học.
Theo thuyết lượng tử, trạng thái của một electron được mô tả bằng hàm sóng của nó, một biểu thức toán học chứa thông tin về vị trí của electron. Khái niệm hàm sóng có liên quan chặt chẽ đến các nguyên lý cốt lõi của cơ học lượng tử, trước hết là nguyên lý bất định lượng tử. Nguyên lý này nêu rằng, đo một đại lượng vật lý càng chính xác thì kết quả của phép đo khác sẽ càng mơ hồ.
Có một mâu thuẫn cơ bản giữa trạng thái chuyển động và vị trí của electron.
Trạng thái lượng tử có thể được xem như các thực thể toán học được sử dụng để mô tả các hệ thống lượng tử. Theo các quy định của cơ học lượng tử, việc xây dựng, tiến hóa và đo lường các trạng thái này đều có thể được mô tả một cách rõ ràng. Tuy nhiên, trong quá trình đo lường, các đại lượng vật lý chỉ đưa ra phân phối xác suất chứ không đưa ra giá trị xác định. Điều này hoàn toàn trái ngược với tình huống trong vật lý cổ điển, khi trạng thái của một vật thể có thể được mô tả chính xác tại bất kỳ thời điểm nào.
Ví dụ, nếu chúng ta biết vị trí và tốc độ của một viên đạn đạo, chúng ta có thể hiểu được toàn bộ quá trình chuyển động của nó. Tuy nhiên, trong thế giới lượng tử, ngay cả khi bạn có thể nắm bắt thông tin vị trí của một electron, bạn vẫn không thể biết đầy đủ động lượng của nó. Điều này có nghĩa là khi chúng ta cố gắng đo một đại lượng, đại lượng khác có thể mất đi độ chính xác do sự sụp đổ của hàm sóng.
Bản chất của thế giới lượng tử chứa đầy sự bất định và xác suất.
Nguyên lý bất định của Heisenberg cho chúng ta biết rằng nếu chúng ta đo chính xác vị trí của một electron, chúng ta không thể đo chính xác động lượng của nó, và ngược lại. Sự thiếu hụt thông tin này không phải do hạn chế của công nghệ mà là đặc tính vốn có của thế giới lượng tử. Điều này khiến cho việc phát triển các công nghệ lượng tử trở nên đầy thách thức, đặc biệt là đối với các ứng dụng như điện toán lượng tử và truyền thông lượng tử, vì các công nghệ này phụ thuộc vào cách xử lý những bất định này.
Trong quá trình đo lượng tử, hệ lượng tử thay đổi mỗi khi có quan sát. Việc đo lường một hệ thống không chỉ thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về hệ thống đó mà còn thay đổi trạng thái của chính hệ thống đó. Khi chúng ta đo một trạng thái, hệ thống sẽ thay đổi thành trạng thái riêng tương ứng với phép đo đó, điều đó có nghĩa là phép đo đó có tác động không nhỏ.
Trạng thái lượng tử có thể được chia thành trạng thái tinh khiết và trạng thái hỗn hợp. Trạng thái thuần túy biểu diễn thông tin đầy đủ của một hệ thống, trong khi trạng thái hỗn hợp là sự kết hợp thống kê của nhiều trạng thái thuần túy. Đối với một electron, điều này có nghĩa là khi quan sát hành vi của nó, chúng ta có thể ở các trạng thái lượng tử khác nhau, tùy thuộc vào cách quá trình đo lường thể hiện các tính chất của nó.
Trong vật lý lượng tử, việc quan sát và thử nghiệm trạng thái không bao giờ độc lập. Mỗi phép đo đều mang lại những thách thức và góc nhìn mới.
Khi chúng ta đi sâu hơn vào vật lý lượng tử, chúng ta ngày càng khám phá ra rằng thế giới bí ẩn này chứa đầy sự bất định và phức tạp. Hành vi đo lường của chúng tôi không chỉ thu thập dữ liệu mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống mà chúng tôi đang nghiên cứu. Liệu một quy tắc phi thường như vậy có thể dẫn dắt chúng ta đến với sự hiểu biết sâu sắc hơn về vũ trụ không?