Vào những năm 1960, nhà sinh vật học John B. Calhoun đã tiến hành một loạt các thí nghiệm đáng chú ý trên chuột, cho thấy sự phá vỡ hành vi xã hội xảy ra khi động vật sống quá đông đúc. Nghiên cứu của ông không chỉ có tác động đáng kể đến hành vi động vật mà còn được coi là tài liệu tham khảo quan trọng để dự đoán sự sụp đổ tiềm tàng của xã hội loài người trong tương lai. Những thí nghiệm này đánh thức chúng ta suy nghĩ sâu sắc về cấu trúc xã hội và hành vi của con người ngày nay.
Thuật ngữ "suy thoái hành vi" mô tả hiện tượng hành vi suy giảm khi mật độ dân số quá cao. Calhoun tin rằng đây có thể là mối quan ngại tiềm ẩn đối với tương lai của nhân loại.
Các thí nghiệm của Calhoun bắt đầu vào năm 1947 và ông đã chọn tiến hành các nghiên cứu này trên đất nông nghiệp ở Maryland. Mục đích chính của thí nghiệm này là thiết lập cái gọi là "xứ sở lý tưởng cho chuột", nơi cung cấp cho chuột thức ăn và nước uống không giới hạn trong một môi trường nhỏ, qua đó thúc đẩy khả năng sinh sản không hạn chế. Trong một thí nghiệm, ông đã đặt 32 đến 56 con chuột vào một chiếc lồng có kích thước 10x14 feet, một thiết kế cho phép những con chuột tương tác chặt chẽ và thường xuyên.
Trong điều kiện lý tưởng, quần thể chuột tăng trưởng đáng kể, nhưng khi mật độ quần thể tăng lên, các vấn đề về hành vi bắt đầu phát triển. Calhoun quan sát thấy nhiều chuột cái không thể mang thai hoặc sinh con thành công, và một số thậm chí không thể thực hiện nhiệm vụ làm mẹ sau khi sinh con. Ngược lại, chuột đực biểu hiện nhiều hành vi bất thường, bao gồm lệch lạc tình dục, ăn thịt đồng loại, tăng động hoặc thu mình bệnh lý.
"Với sự sụp đổ của cấu trúc xã hội, tỷ lệ tử vong ở những con chuột non trong quần thể lên tới 96% ở một số nhóm thử nghiệm."
Có một hiện tượng sụp đổ hành vi cụ thể trong nghiên cứu của Calhoun được gọi là "hố sụt hành vi". Hiện tượng này xảy ra trong quá trình chen chúc tự phát giữa những con chuột. Do đói hoặc nhu cầu ăn uống, chuột tụ tập ở cùng một nơi, gây ra tình trạng quá tải ở một khu vực và thưa thớt ở những khu vực khác. Theo thời gian, hành vi đông đúc này khiến chuột mất khả năng sống tự lập và cuối cùng dẫn đến tuyệt chủng.
Sau đó, Calhoun tiến hành một loạt thí nghiệm khác, mở rộng phạm vi sang chuột, vào năm 1968 được gọi là "môi trường ức chế tử vong". Trong thí nghiệm này, ông cung cấp cho chuột nhiều không gian và nguồn lực hơn để duy trì mật độ sinh sản cao hơn. Tuy nhiên, khi số lượng chuột đạt tới 2.200, chúng bắt đầu từ chối giao phối và các bà mẹ bỏ rơi con của mình. Những hành vi bất thường này cuối cùng đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhóm.
"Hành vi chen chúc ngẫu nhiên che giấu sự thật rằng lũ chuột đã mất đi các kỹ năng xã hội của chúng."
Những phát hiện của Calhoun được nhiều người hiểu là lời cảnh báo về tương lai của xã hội loài người. Ông sử dụng sự phân tích hành vi động vật như một phép ẩn dụ cho những thách thức tiềm tàng mà nhân loại phải đối mặt, đặc biệt là những vấn đề về cấu trúc xã hội của con người trong quá trình đô thị hóa. Mặc dù tiến bộ công nghệ đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống, nhưng nó cũng khiến con người dần trở nên xa cách trong các tương tác xã hội.
Các thí nghiệm do nhà tâm lý học Jonathan Freedman thực hiện đã chỉ ra rằng mặc dù con người không nhất thiết thể hiện hành vi tiêu cực trong môi trường có mật độ dân số cao, nhưng điều này không có nghĩa là sẽ không có các vấn đề xã hội tiềm ẩn. Khi cấu trúc xã hội suy yếu, sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội của con người có thể bị thách thức.
Phần kết luậnTrong khi cuộc tranh luận xung quanh nghiên cứu của Calhoun vẫn còn gây nhiều tranh cãi, thì dự đoán của ông về sự suy thoái tiềm tàng trong hành vi xã hội đã trở nên thuyết phục hơn khi các thành phố phát triển và toàn cầu hóa. Trong bối cảnh này, tầm quan trọng của việc khôi phục các kết nối xã hội và tăng cường tương tác giữa con người là điều hiển nhiên. Liệu chúng ta có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của việc thích nghi với những thách thức trong tương lai của nhân loại từ câu chuyện của Calhoun không?