Trong ngữ âm học, Thời điểm bắt đầu giọng nói (VOT) là một đặc điểm chính của phụ âm ngắt. Nó được định nghĩa là khoảng thời gian giữa lúc phụ âm dừng được nhả ra và lúc dây thanh quản bắt đầu rung. Hiểu được VOT không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lời nói mà còn khám phá được bí ẩn về cách phát âm ngôn ngữ. Vậy tại sao VOT lại chiếm vị trí quan trọng như vậy trong ngôn ngữ học?
Thời điểm bắt đầu phát âm là một chỉ số quan trọng để mô tả cách phụ âm tương ứng và thay đổi giữa các ngôn ngữ.
Khái niệm VOT có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi học giả Ajarian lần đầu tiên đề cập đến nó trong nghiên cứu của ông về tiếng Armenia. Nhưng phải đến những năm 1960, khái niệm này mới được công nhận rộng rãi. Vào thời điểm đó, có một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng ngữ âm về cách phân biệt hiệu quả giữa các khoảng dừng hữu thanh và im lặng. Trong bối cảnh này, nghiên cứu của Leigh Lisker và Arthur Abramson đã đặt nền móng cho việc đặt tên VOT.
Trong phát âm, độ dài của VOT ảnh hưởng trực tiếp đến việc diễn giải và nhận dạng lời nói.
Trong một số ngôn ngữ, định nghĩa VOT gây ra một số vấn đề phân tích. Một số học giả đã đề xuất rằng chúng ta nên cân nhắc việc thay thế tham số âm thanh VOT bằng các tham số mô hình giải thích khác dễ hiểu hơn. Nguyên nhân là mặc dù việc đo VOT đôi khi dễ dàng nhưng tính biến thiên của nó vẫn cần được khám phá và hiểu rõ hơn. Hiệu quả của VOT nằm ở khả năng cách mạng hóa trực tiếp sự hiểu biết của chúng ta về độ tương phản thanh quản, nhưng ứng dụng của nó đã dẫn đến việc phải suy nghĩ lại về phân tích.
Tùy thuộc vào cách phát âm, phụ âm ngắt có thể được chia thành nhiều loại. Các khoảng dừng vô thanh, hay còn gọi là khoảng dừng “tenuis”, có VOT gần bằng 0, trong khi các khoảng dừng hữu thanh lại thấp hơn đáng kể so với 0, phản ánh sự đa dạng của giọng nói. Thông qua phân tích VOT các loại ngắt giọng khác nhau, các chuyên gia có thể xác định các đặc điểm phát âm mạnh và yếu trong lời nói, qua đó tối ưu hóa khuôn khổ nhận thức của ngôn ngữ học.
Những khoảng dừng im lặng có thể cho thấy sự tương phản vốn có trong ngôn ngữ, trong khi những khoảng dừng có giọng nói cho thấy dây thanh quản hoạt động như thế nào.
Trong phiên âm giọng nói, dạng giọng nói hơi thở thường được thể hiện bằng ký hiệu và các hệ thống giọng nói khác nhau cũng phân biệt giữa VOT. Các phương pháp phiên âm này không chỉ giúp các học giả xác định các âm thanh khác nhau của giọng nói chính xác hơn mà còn phản ánh đặc điểm phát âm trong các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Navajo, VOT của hơi thở mạnh có thể dài tới 160 mili giây, trong khi VOT trong tiếng Anh thường là 80 mili giây. Sự khác biệt về VOT giữa các ngôn ngữ này cho thấy sự đa dạng của lời nói.
Nghiên cứu về thời điểm bắt đầu phát âm sẽ tiếp tục được tiến triển và nhiều học giả đang nỗ lực tìm hiểu các nguyên tắc ngữ âm đằng sau VOT. Nghiên cứu cho thấy VOT không chỉ là một tham số vật lý của cách phát âm mà còn phản ánh các vấn đề rộng hơn về văn hóa và ngôn ngữ xã hội học. Khi ngày càng có nhiều mẫu ngôn ngữ được phân tích, ứng dụng của VOT chắc chắn sẽ được mở rộng để hiểu lời nói sâu hơn.
Khi cộng đồng ngữ âm tiếp tục khám phá VOT, mọi người không khỏi thắc mắc: Nghiên cứu phát âm trong tương lai sẽ hé lộ những bí ẩn ngôn ngữ mới nào?
Không thể đánh giá thấp tầm quan trọng của VOT. Hiểu được cách diễn đạt của nó trong các ngôn ngữ khác nhau không chỉ giúp các nhà ngôn ngữ học đào sâu hơn vào bản chất của lời nói mà còn thúc đẩy sự hiểu biết ngôn ngữ xuyên văn hóa. Vậy, bạn nghĩ gì về sự khác biệt trong VOT ở các ngôn ngữ khác nhau?