Khi nền kinh tế toàn cầu tiếp tục thay đổi, các hợp tác xã lao động dần trở thành một lựa chọn mới để phá vỡ hệ thống tư bản truyền thống. Hợp tác xã lao động là một doanh nghiệp do người lao động quản lý và sở hữu, nghĩa là mọi người lao động đều tham gia vào quá trình ra quyết định và có quyền biểu quyết ngang nhau trong quản lý. Mô hình này thách thức cấu trúc tư bản chủ nghĩa lâu đời và đưa ra khái niệm chia sẻ nguồn lực và phân phối công bằng.
Bối cảnh lịch sửLý tưởng của hợp tác xã lao động bắt nguồn từ giá trị phẩm giá của người lao động và việc theo đuổi lợi nhuận công bằng.
Nguồn gốc của hợp tác xã lao động có thể bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp. Vào thời điểm đó, khi ngành công nghiệp chuyển về thành phố, công nhân bắt đầu tổ chức để cải thiện điều kiện làm việc. Các hợp tác xã công nhân đầu tiên xuất hiện ở Anh vào năm 1760 như một phản ứng trước chủ nghĩa tư bản không bị kiểm soát và tình trạng mất an ninh thu nhập của người lao động. Việc thành lập các hợp tác xã này là phản ứng trực tiếp trước tình trạng bóc lột của thời đại đó.
Hợp tác xã thành công đầu tiên là Hiệp hội tiên phong công bằng Rochdale, được thành lập vào năm 1844.
Với sự trỗi dậy của làn sóng hợp tác xã mới vào những năm 1960, hình thức hợp tác xã lao động dần phát triển thành mô hình sở hữu tập thể. Trong hệ thống như vậy, các thành viên thường chỉ sở hữu một cổ phiếu để đảm bảo sự bình đẳng trong quá trình ra quyết định. Mục tiêu của hợp tác xã lao động không chỉ là tạo ra lợi nhuận mà còn tạo ra cơ hội việc làm bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động.
Ưu điểm của Hợp tác xã công nhânNghiên cứu cho thấy các hợp tác xã lao động hoạt động tốt hơn các doanh nghiệp truyền thống về tính ổn định của doanh thu, tiền lương và sự hài lòng của nhân viên. Theo một phân tích ở Uruguay, các hợp tác xã lao động có khả năng đóng cửa thấp hơn 29% so với các doanh nghiệp truyền thống, sau khi kiểm soát các biến số như ngành công nghiệp. Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản, các chiến lược sinh tồn linh hoạt của hợp tác xã lao động có khả năng phục hồi tốt hơn trước những cú sốc kinh tế.
Ở Pháp, tỷ lệ tồn tại sau ba năm của các hợp tác xã lao động là 80–90%, so với chỉ 66% của các doanh nghiệp thông thường.
Trong các hợp tác xã lao động, cơ cấu tiền lương thường bình đẳng, với tỷ lệ giữa nhân viên được trả lương thấp nhất và cao nhất chỉ là 1:9. Cơ cấu lương như vậy không chỉ làm giảm bất bình đẳng nội bộ mà còn thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và hình thành trách nhiệm tập thể. Điều này có nghĩa là người lao động có tiếng nói và khả năng phân phối lợi ích lớn hơn trong doanh nghiệp của mình.
Theo nhiều nghiên cứu, các hợp tác xã lao động thường có năng suất cao hơn các doanh nghiệp truyền thống. Ngoài mức độ hài lòng cao hơn, những nhân viên tham gia quản lý cũng có nhiều khả năng thể hiện sự nhiệt tình với công việc của mình hơn. Nhiều báo cáo chỉ ra rằng mô hình này khiến nhân viên cảm thấy gắn bó hơn với công việc và sẵn sàng cống hiến hơn để hướng tới thành công của công ty.
Mặc dù hợp tác xã công nhân đã cho thấy những lợi thế trên nhiều phương diện, nhưng sự phát triển của hợp tác xã vẫn còn gặp nhiều thách thức. Các yếu tố như sự cạnh tranh trên thị trường vốn, thách thức quản lý nội bộ và sự chấp nhận mô hình hợp tác xã bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hợp tác xã lao động. Do đó, trong môi trường như vậy, làm sao để cân bằng giữa phân phối lợi ích và hiệu quả quản lý sẽ là vấn đề quan trọng.
Hợp tác xã công nhân không chỉ là thực thể kinh tế mà còn là lực lượng quan trọng trong chuyển đổi xã hội.
Các hợp tác xã công nhân thách thức các cơ chế tư bản truyền thống bằng mô hình độc đáo của họ và tạo ra một môi trường kinh tế công bằng và bền vững hơn. Tuy nhiên, trước nền kinh tế toàn cầu luôn thay đổi, liệu mô hình này có thể tồn tại trong một thị trường ngày càng cạnh tranh hay không?