Với việc nghiên cứu sâu hơn về ung thư, microRNA (miRNA) dần trở thành một thế lực mới nổi trong việc chế ngự di căn ung thư. Những phân tử RNA nhỏ này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa gen mà tác động của chúng đến di căn ung thư cũng ngày càng thu hút sự chú ý từ cộng đồng khoa học. Theo nghiên cứu, di căn ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong chính ở bệnh nhân ung thư, chiếm khoảng 90% số ca tử vong do ung thư. Việc phát hiện ra microRNA đã giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách tế bào ung thư di căn đến các vị trí khác và từ đó phát triển các phương pháp điều trị mới.
MicroRNA không chỉ có thể ức chế sự di căn của ung thư mà còn có khả năng cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân bằng cách thay đổi các con đường truyền tín hiệu.
Trong quá trình điều trị ung thư, các phương pháp truyền thống như phẫu thuật, xạ trị và hóa trị chủ yếu tập trung vào việc tiêu diệt khối u nguyên phát. Tuy nhiên, vì các phương pháp điều trị này không giải quyết được vấn đề di căn ung thư nên khả năng cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân không đáng kể. Vào thời điểm này, sự xuất hiện của microRNA mang đến những ý tưởng mới cho việc đổi mới các chiến lược điều trị.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng sự biểu hiện của một số microRNA nhất định bị giảm đáng kể trong các tế bào ung thư có khả năng di căn. Ví dụ, miR-335 và miR-126, được biểu hiện ở mức thấp trong các tế bào khối u di căn, được phát hiện có tác dụng ức chế hiệu quả quá trình di căn ung thư mà không ảnh hưởng đến sự phát triển của khối u nguyên phát. Điều này có nghĩa là bằng cách kích hoạt các microRNA này, chúng ta có thể phát triển các phương pháp điều trị mới để giảm nguy cơ di căn ung thư.
Biểu hiện của miR-335 có tương quan với tỷ lệ sống sót không di căn của bệnh ung thư vú lâm sàng, cho thấy tiềm năng của nó trong việc dự đoán tiên lượng bệnh nhân.
Khi nói đến tiên lượng bệnh ung thư, mức độ biểu hiện của gen ức chế khối u thường trở thành một chỉ báo quan trọng về cơ hội sống sót của bệnh nhân. Ví dụ, biểu hiện cao của NM23 có liên quan đến tiên lượng tốt ở nhiều loại khối u (như ung thư vú, ung thư buồng trứng, v.v.). Những phát hiện này cho thấy sự tương tác giữa microRNA và gen ức chế khối u có thể có tác động sâu sắc đến sự phát triển của ung thư.
Ngoài ứng dụng trong tiên lượng, nhiều khía cạnh khác nhau của microRNA cũng đang trở thành mục tiêu điều trị được các nhà nghiên cứu khám phá. Sử dụng thuốc để kích thích sự tái biểu hiện của các microRNA này có thể là một cách hiệu quả để ngăn ngừa di căn ung thư. Ngoài ra, đánh giá lâm sàng về tình trạng sản xuất microRNA có thể cải thiện độ chính xác của tiên lượng ở những bệnh nhân mắc bệnh hạn chế về mặt lâm sàng.
Những microRNA này không chỉ làm thay đổi các con đường truyền tín hiệu trong tế bào ung thư mà còn khác biệt với các protein ức chế sự phát triển của khối u.
Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra một loạt các gen liên quan như BRMS1, KAI1, v.v. có vai trò quan trọng trong việc ức chế di căn khối u. BRMS1 thể hiện đặc tính chống di căn ở nhiều loại khối u khác nhau, trong khi KAI1 giúp ức chế sự rụng và di chuyển của tế bào ung thư. Những phát hiện này chắc chắn cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các liệu pháp mới.
Tuy nhiên, các microRNA này và cơ chế hoạt động của chúng vẫn là lĩnh vực nghiên cứu cấp bách. Các nghiên cứu hiện nay đã chỉ ra rằng việc thúc đẩy biểu hiện microRNA hoặc ngăn chặn cơ chế ức chế của chúng có thể trở thành chiến lược tiềm năng để thay đổi quá trình di căn ung thư. Nhưng điều này cũng đặt ra một câu hỏi sâu sắc hơn: Liệu chúng ta có thể tận dụng tối đa những phân tử nhỏ này trong liệu pháp để phá vỡ vòng luẩn quẩn của di căn ung thư và mở ra cánh cửa mới cho phương pháp điều trị ung thư trong tương lai hay không?