Chảy máu thai kỳ sớm hay còn gọi là chảy máu ba tháng đầu, thường xảy ra trong 14 tuần đầu của thai kỳ. Mặc dù loại chảy máu này là bình thường trong nhiều trường hợp, nhưng nếu chảy máu nhiều, nó có thể dẫn đến tình trạng không thể phục hồi như sốc mất máu. Nếu kèm theo các triệu chứng như mất ý thức, đau ngực, khó thở hoặc đau vai, hãy đi khám ngay lập tức.
Các nguyên nhân phổ biến gây chảy máu thai kỳ sớm bao gồm chửa ngoài tử cung, nguy cơ sảy thai và sảy thai. Hầu hết các trường hợp sẩy thai này xảy ra trước tuần thứ 12 của thai kỳ.
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây chảy máu thai kỳ sớm, bao gồm chửa ngoài tử cung và sẩy thai. Sảy thai được phân loại về mặt y tế thường đề cập đến sẩy thai tự nhiên trong ba tháng đầu của thai kỳ, đây cũng là nguyên nhân gây chảy máu phổ biến nhất trong thời kỳ đầu mang thai. Theo nghiên cứu, 30% phụ nữ bị chảy máu trong ba tháng đầu của thai kỳ. Chảy máu trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba là tương đối hiếm gặp.
Theo dữ liệu mới nhất, khoảng 15% phụ nữ mang thai được biết sẽ bị sảy thai và tỷ lệ mang thai ngoài tử cung là dưới 2%.
Đối với những phụ nữ đang hoảng loạn, điều quan trọng là phải hiểu nguyên nhân có thể gây ra chảy máu trong thời kỳ đầu mang thai. Nguy cơ sảy thai được định nghĩa là chảy máu âm đạo khi thai còn nguyên vẹn và cổ tử cung đóng. Nếu có nhịp tim thai, cơ hội mang thai tiếp tục tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, thai ngoài tử cung tương đối nguy hiểm hơn. Loại thai này thường xảy ra ở ống dẫn trứng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến hậu quả nặng nề như xuất huyết trong.
Ngoài những nguyên nhân trên, chảy máu thai kỳ sớm còn có thể do chảy máu làm tổ, bệnh nguyên bào nuôi thai kỳ,… Nhiều phụ nữ có nhiều khả năng bị chảy máu khi mang thai nếu họ béo phì hoặc mắc các bệnh phụ khoa khác. Do đó, chẩn đoán chảy máu trong thời kỳ đầu mang thai đòi hỏi nhiều xét nghiệm khác nhau, bao gồm siêu âm và xét nghiệm nồng độ hCG, để xác định nguyên nhân cơ bản gây chảy máu.
Chẩn đoán chảy máu trong thời kỳ đầu mang thai cần đánh giá ban đầu dựa trên bệnh sử và khám sinh lý. Về mặt lâm sàng, các nhóm nguy cơ cao sẽ được loại trừ trước tiên, sau đó các khả năng khác sẽ được xem xét thêm.
Về mặt xử lý, việc xử trí chảy máu thai kỳ sớm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây chảy máu. Nếu chảy máu nhiều và bệnh nhân có Rh âm tính, globulin miễn dịch kháng D thường được tiêm để ngăn ngừa miễn dịch RhD. Để điều trị sẩy thai, chúng ta thường áp dụng các phương pháp chờ xem, dùng thuốc hoặc chọc hút tử cung,… Những quyết định này cần dựa trên sự đồng thuận giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
Đối với việc điều trị thai ngoài tử cung, việc điều trị bằng phẫu thuật là cần thiết khi tình trạng bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn và việc điều trị nội khoa không mang lại kết quả. Vì tình trạng của mỗi trường hợp có thể khác nhau nên không thể bỏ qua việc phát hiện kháng thể Rh cao, ảnh hưởng đến sự an toàn của lần mang thai tiếp theo.
Nghiên cứu cho thấy mặc dù chảy máu trong thời kỳ đầu mang thai hầu như vô hại nhưng nó thực sự có thể để lại những ảnh hưởng lâu dài đến những lần mang thai tiếp theo, bao gồm bong nhau thai sớm hoặc hạn chế sự phát triển của thai nhi.
Tóm lại, chảy máu trong thời kỳ đầu mang thai tuy phổ biến nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ, rủi ro. Mặc dù hầu hết các trường hợp không dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhưng điều quan trọng là phụ nữ mang thai và bạn tình của họ phải luôn cập nhật thông tin và trải qua các cuộc kiểm tra y tế cần thiết. Bạn đã sẵn sàng để hiểu các tín hiệu của cơ thể mình và tìm kiếm sự trợ giúp y tế phù hợp trong thời điểm dễ bị tổn thương này chưa?