Phát hiện quang học không đồng nhất là phương pháp trích xuất thông tin từ bức xạ điện từ. Thông tin này tồn tại trong phạm vi bước sóng của ánh sáng khả kiến hoặc ánh sáng hồng ngoại dưới dạng điều chế pha và tần số của ánh sáng. Bằng cách so sánh ánh sáng tín hiệu với ánh sáng tiêu chuẩn từ "Bộ tạo dao động cục bộ" (LO) để kích thích các đặc tính điều chế, công nghệ này cung cấp cho chúng ta một góc nhìn mới để hiểu các tính chất của ánh sáng và ứng dụng của nó trong các ứng dụng công nghệ.
Bản chất mang tính cách mạng của việc phát hiện tần số quang nằm ở khả năng ghi lại sự thay đổi pha của ánh sáng và chuyển chúng thành tín hiệu điện có thể đo được.
Nghiên cứu về phát hiện sự thay đổi tần số quang học có thể bắt nguồn từ năm 1962, ngay sau khi tia laser đầu tiên ra đời. Tuy nhiên, chiếu xạ laser không phải là cách duy nhất để tạo ra ánh sáng kết hợp trong không gian. Năm 1995, Guerra công bố nghiên cứu xác nhận rằng một "dạng biến đổi tần số ánh sáng" có thể được sử dụng để phát hiện và chụp ảnh. Công nghệ này đã thúc đẩy sự phát triển của "kính hiển vi chiếu sáng có cấu trúc" trong khoa học đời sống. Kể từ đó, công nghệ phát hiện tần số quang học ngày càng hoàn thiện và được mở rộng hơn nữa cho các ứng dụng hình ảnh khác nhau.
Không giống như trường hợp phát hiện tần số không dây (RF), tần số ánh sáng dao động quá nhanh nên không thể đo trực tiếp điện trường của ánh sáng. Do đó, các photon được hấp thụ để phát hiện năng lượng của chúng và phép đo năng lượng như vậy không phản ánh trực tiếp sự thay đổi pha của điện trường. Điều này làm cho mục đích chính của việc phát hiện tần số quang học là truyền tín hiệu từ quang phổ quang học sang dải tần số có thể được xử lý bằng thiết bị điện tử.
"Các đặc tính phi tuyến cần thiết để phát hiện quang học ngoài tần số được nhúng vào quá trình hấp thụ photon."
So với các bộ tạo dao động cục bộ RF, các bộ tạo dao động cục bộ cho tín hiệu quang thường không dễ duy trì tần số thuần túy. Để giải quyết vấn đề này, người ta thường sử dụng cùng một nguồn để tạo tín hiệu và LO để giữ chênh lệch tần số giữa chúng không đổi, mặc dù tần số trung tâm sẽ dao động.
Mức tăng của việc phát hiện giữa các tần số đến từ tích của LO và biên độ điện trường của tín hiệu, có nghĩa là khi biên độ LO tăng thì biên độ của tín hiệu chênh lệch tần số cũng sẽ tăng. Ưu điểm của việc chuyển đổi cường độ ánh sáng này giúp cho việc phát hiện tần số quang học trở nên đặc biệt mạnh mẽ khi xử lý các tín hiệu phức tạp.
"Phát hiện tần số quang học không chỉ giúp tăng cường tín hiệu mà còn giữ lại thông tin pha của đèn tín hiệu."
Phát hiện tần số quang học có thể đo tần số trung tâm của các tín hiệu quang học cực nhỏ. Ví dụ, hệ thống lidar Doppler có thể xác định tốc độ gió một cách chính xác hơn, với độ phân giải dưới 1 mét/giây, có ý nghĩa rất lớn trong các ứng dụng thực tế.
Trong cảm biến hình ảnh của máy ảnh kỹ thuật số, một số lượng lớn pixel phát hiện độc lập thường được xử lý. Tuy nhiên, trong việc phát hiện liên tần số, quá trình này trở nên đặc biệt phức tạp do sự dao động tín hiệu. Vì vậy, cần phát triển công nghệ phát hiện liên tần số mảng tổng hợp để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả phát hiện.
"Phát hiện tần số chéo mảng tổng hợp cung cấp một cách mới để ánh xạ các mảng hình ảnh lớn tới các máy dò phần tử đơn lẻ."
Lý tưởng nhất là việc phát hiện giữa các tần số có thể tối đa hóa mức tăng tín hiệu trong giai đoạn thu tín hiệu ban đầu, nhờ đó giảm tác động của nhiễu khác. Phương pháp này cho phép cải thiện đáng kể tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm của tín hiệu đầu ra trong các hệ thống điện tử phức tạp.
Sự phát triển của công nghệ phát hiện tần số quang học cho phép chúng ta hiểu sâu hơn về hành vi của ánh sáng và sự tương tác của nó với vật chất, điều này không chỉ thúc đẩy tiến bộ nghiên cứu khoa học mà còn đặt nền tảng vững chắc cho sự đổi mới trong công nghệ kỹ thuật. Với sự phát triển hơn nữa của công nghệ, liệu chúng ta có thể tận dụng tối đa những hiện tượng này để giải quyết các thách thức khoa học và kỹ thuật khác trong tương lai không?