Lời khai của nhân chứng đóng vai trò then chốt trong luật hình sự và trở thành bằng chứng quan trọng trong việc xác định vô tội và có tội. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Dự án Vô tội, việc xác định sai nhân chứng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bản án sai trên toàn quốc, với hơn 75% các bản án được lật tẩy thông qua xét nghiệm DNA có liên quan đến việc xác định sai nhân chứng.
Việc xác định sai nhân chứng có thể gây tác động nghiêm trọng đến việc kết án sai và tòa án đã thảo luận về những hạn chế của lời khai của nhân chứng từ rất lâu trước khi xét nghiệm ADN trở nên phổ biến.
Cố Thẩm phán Brennan của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ từng chỉ ra rằng kể từ vụ "United States v. Wade" năm 1967, tòa án luôn thừa nhận tính chất đáng ngờ của bằng chứng nhận dạng nhân chứng và mô tả đó là "sự bất công khét tiếng". đáng tin cậy". Ở Anh, Ủy ban Xem xét Luật Hình sự đã báo cáo vào năm 1971 rằng các trường hợp xác định sai thường dẫn đến kết án sai. Ngay cả với những nghiên cứu này, bồi thẩm đoàn dường như đặt niềm tin cao vào lời khai của nhân chứng.
Nhiều trường hợp kết án sai do nhận dạng sai nhân chứng đã thu hút sự chú ý rộng rãi. Năm 1984, sinh viên Bắc Carolina Jennifer Thompson bị một người đàn ông dùng dao đe dọa và hành hung khi đột nhập căn hộ của cô. Tất cả chỉ là cơn ác mộng. Thompson nhớ lại: "Tôi đã ghi nhớ chi tiết khuôn mặt của anh ta và muốn bắt anh ta bằng mọi giá!" Tuy nhiên, hóa ra nghi phạm mà cô xác định, Ronald Jujube, không phải là kẻ sát nhân thực sự, và trí nhớ ban đầu của cô đã sai.
Thompson nói một cách tự tin tại phiên tòa sau đó: "Tôi tin chắc rằng anh ấy đã được chọn!"
Sự việc này cuối cùng đã được đảo ngược nhờ kết quả xét nghiệm ADN. Trên thực tế, kẻ tấn công thực sự của Thompson đã lộ diện trong phiên tòa sau đó, nhưng Thompson phủ nhận chưa từng gặp người này. Vụ án đã khơi dậy nghiên cứu khoa học về trí nhớ của nhân chứng, thúc đẩy một lĩnh vực nghiên cứu mới nổi về khoa học nhận thức.
Lý do dẫn đến lỗi nhận dạng nhân chứng có thể được chia đại khái thành "biến hệ thống" và "biến ước tính". Các biến hệ thống là các yếu tố có thể kiểm soát được liên quan đến các thủ tục của cảnh sát. Ví dụ, khi cảnh sát tiến hành biểu tình mà không có nghi phạm, nạn nhân thường chọn người phù hợp nhất với mô tả của nghi phạm dựa trên “phán đoán tương đối”, dẫn đến nhận dạng sai.
Năm 1999, Bộ Tư pháp đã ban hành một loạt hướng dẫn thực hành tốt nhất nhằm cải thiện các thủ tục của cảnh sát khi tiến hành nhận dạng nhân chứng.
Ngoài ra, các hướng dẫn trước, sự cần thiết của việc quản lý đội hình mù cũng như việc lựa chọn đúng cấu trúc và nội dung trực tuyến đều ảnh hưởng sâu sắc đến độ chính xác nhận dạng nhân chứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi nạn nhân được thông báo trước khi nhận dạng rằng nghi phạm có thể không nằm trong số họ, điều này làm giảm đáng kể khả năng nhận dạng sai.
Áp lực cũng là một thông số ước tính không thể bỏ qua. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng nhận dạng của nhân chứng giảm đáng kể khi gặp phải tình huống căng thẳng cao độ. Ví dụ: khi nhân chứng chứng kiến bạo lực hoặc súng ống, trí nhớ của họ về ngoại hình của nghi phạm thường bị ảnh hưởng. Điều này được gọi là "hiệu ứng tập trung vũ khí".
Trong những tình huống căng thẳng, độ chính xác trong trí nhớ của nhân chứng giảm đáng kể và nguy cơ nhận dạng sai thậm chí có thể tăng lên.
Trong các phiên tòa hình sự ở Hoa Kỳ, bằng chứng của nhân chứng vẫn được coi là nguồn bằng chứng có giá trị. Tuy nhiên, tại tòa, nhiều chuyên gia đã kêu gọi xem xét kỹ lưỡng hơn về độ tin cậy của lời khai nhân chứng. Theo Dự án Vô tội, 214 người đàn ông bị kết án oan vì xác định sai danh tính đã được trả tự do.
Giữa những cảnh báo về tình trạng suy giảm trí nhớ của nhân chứng, nhiều chuyên gia pháp lý đã khuyến nghị xem xét tăng cường các thủ tục nhận dạng nhân chứng.
Điều quan trọng nhất là các yếu tố thủ tục khác nhau trong quá trình thu thập bằng chứng của cảnh sát đóng vai trò then chốt tại sao những vụ án này lại xảy ra. Vì vậy, cải thiện thủ tục thu thập bằng chứng và thiết kế thể chế là một bước quan trọng trong việc xem xét lại lời khai của nhân chứng.
Vì vậy, chúng tôi không thể không đặt câu hỏi: Chúng ta nên định nghĩa lại lời khai của nhân chứng trong hệ thống pháp luật một cách chính xác như thế nào khi bằng chứng tiếp tục bị lật tẩy?