Trong thống kê và trắc nghiệm tâm lý, độ tin cậy đề cập đến tính nhất quán tổng thể của phép đo. Một phép đo được coi là có độ tin cậy cao nếu nó đưa ra những kết quả tương tự trong những điều kiện nhất quán. Các chuyên gia chỉ ra: "Đây là đặc điểm của một nhóm điểm kiểm tra liên quan đến các lỗi ngẫu nhiên có thể được nhúng vào điểm kiểm tra trong quá trình đo lường". Nói một cách đơn giản, phép đo càng đáng tin cậy thì độ chính xác, khả năng lặp lại và độ tin cậy càng cao. kết quả. Độ nhất quán càng cao.
"Khi một quy trình thử nghiệm được lặp lại và kết quả gần như giống nhau đối với cùng một nhóm người, phép đo được coi là có độ tin cậy cao."
Có một số loại độ tin cậy khác nhau của phép đo. Đầu tiên là độ tin cậy giữa những người đánh giá, tức là tính nhất quán của những người đánh giá trong việc đo lường mục tiêu. Trong trường hợp này, nếu bệnh nhân bị đau dạ dày và nhận được cùng một chẩn đoán từ nhiều bác sĩ thì biện pháp này có độ tin cậy cao. Thứ hai, độ tin cậy của bài kiểm tra lặp lại đề cập đến tính nhất quán của điểm số trong các lần tổ chức kiểm tra khác nhau. Điều này bao gồm đánh giá tính nhất quán nội bộ, đánh giá mức độ thống nhất giữa các mục kiểm tra. Ngoài ra còn có nhiều cách khác nhau để xác minh lẫn nhau, ví dụ như độ tin cậy giữa các phương pháp và độ tin cậy giữa các hình thức.
Điều quan trọng cần lưu ý là độ tin cậy không giống với tính hợp lệ. Một phép đo đáng tin cậy không có nghĩa là nó đo chính xác đặc điểm mong muốn. Ví dụ, mặc dù có nhiều bài kiểm tra định lượng đáng tin cậy các khả năng cụ thể, nhưng chúng không nhất thiết đủ để dự đoán hiệu suất công việc. Ở thời điểm này, độ tin cậy có một số hạn chế về tính hợp lệ. Một bài kiểm tra không hoàn toàn đáng tin cậy thì không thể hoàn toàn hợp lệ. Ví dụ, nếu một chiếc cân luôn hiển thị trọng lượng của một vật là 500 gram, ngay cả khi chiếc cân đó đáng tin cậy, thì rõ ràng nó không hiệu quả vì trọng lượng hiển thị không phải là trọng lượng thực tế.
“Một phép đo hoàn toàn đáng tin cậy không nhất thiết phải hợp lệ, nhưng một phép đo hợp lệ thì chắc chắn là đáng tin cậy.”
Trong thực tế, các biện pháp thử nghiệm không bao giờ hoàn toàn nhất quán. Lý thuyết về độ tin cậy của bài kiểm tra tìm cách ước tính tác động của sự không nhất quán đến độ chính xác của phép đo. Sự thay đổi trong điểm kiểm tra thường chịu ảnh hưởng của hai loại yếu tố: yếu tố ổn định, là những đặc điểm ổn định của cá nhân, và yếu tố không ổn định, là những yếu tố khác ở cá nhân hoặc tình huống có thể ảnh hưởng đến điểm kiểm tra. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố tạm thời như sức khỏe, mệt mỏi, động lực, v.v. và cũng có thể bao gồm sự can thiệp từ môi trường kiểm tra và sự rõ ràng của hướng dẫn.
Một phương pháp quan trọng để đạt được độ tin cậy cao là tiến hành phân tích câu hỏi, bao gồm tính toán chỉ số khó và phân biệt của các câu hỏi. Nếu một số câu hỏi quá dễ hoặc quá khó, hoặc khả năng phân biệt của chúng gần bằng không hoặc âm, thì những câu hỏi này cần được thay thế bằng các câu hỏi hợp lệ hơn để cải thiện độ tin cậy của phép đo. Độ tin cậy thường có thể được cải thiện thông qua tính rõ ràng của bài kiểm tra, độ dài bài kiểm tra hoặc các biện pháp không chính thức khác.
Hiểu được bản chất thực sự của độ tin cậy và cách kiểm tra nó là rất quan trọng khi thiết kế và triển khai bất kỳ phép đo nào. Điều này không chỉ đảm bảo độ tin cậy của kết quả kiểm tra mà còn cải thiện tính hợp lệ tổng thể của bài kiểm tra. Nếu phép đo không đáng tin cậy thì sẽ không đạt được hiệu quả mong muốn. Chúng ta nên luôn suy nghĩ xem liệu chúng ta có thể tìm ra cách tốt hơn để cải thiện độ tin cậy từ các góc độ đo lường khác nhau hay không?