Chiến tranh giải phóng dân tộc, còn được gọi là chiến tranh giành độc lập hoặc chiến tranh giải phóng, là những cuộc xung đột giữa các quốc gia nhằm giành độc lập. Những cuộc chiến tranh này thường là cuộc đấu tranh chống lại các thế lực nước ngoài và nhằm mục đích thành lập các quốc gia có chủ quyền độc lập cho các dân tộc nổi loạn. Trong lịch sử, những cuộc xung đột này không chỉ là các cuộc nổi loạn trong nước mà thường liên quan đến chính trị quốc tế và đấu tranh phe phái.
Cho dù trong Chiến tranh Lạnh hay các bối cảnh lịch sử khác, các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc đều có tác động sâu sắc đến những thay đổi trong bối cảnh thế giới.
Nhiều quốc gia đã trải qua những cuộc đấu tranh giải phóng dữ dội trong thế kỷ 20. Những cuộc đấu tranh này thường bùng nổ do sự áp bức của thực dân hoặc sự cai trị của nước ngoài, đặc biệt là ở các nước Thế giới thứ ba, và nhiều khi những cuộc chiến này gắn chặt với chính trị cường quốc trong Chiến tranh Lạnh. Ví dụ, Liên Xô đã hỗ trợ các phong trào này nhằm mở rộng ảnh hưởng và thúc đẩy các tư tưởng chống chủ nghĩa đế quốc.
Luật pháp quốc tế nói chung quy định rằng những dân tộc có quyền tự quyết hợp pháp có quyền tiến hành các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc. Các nước phương Tây có xu hướng coi những cuộc xung đột này là nội chiến, trong khi các nước thế giới thứ ba có xu hướng coi chúng là chiến tranh quốc tế. Sự khác biệt trong phân loại này đã dẫn đến những quan điểm khác nhau về phạm vi áp dụng của luật chiến tranh.
Mọi người đều có quyền phản đối sự cai trị phi pháp; bất kể động cơ chính trị đằng sau là gì, đây là quyền bất khả xâm phạm.
Sự khác biệt này làm nảy sinh một loạt các vấn đề pháp lý và đạo đức. Tuy nhiên, ngày nay tất cả các quốc gia trên thế giới đều đồng ý về nguyên tắc chung rằng việc cản trở quyền tự quyết của các quốc gia là hành vi bất hợp pháp.
Các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc thường sử dụng chiến thuật du kích nhằm tăng chi phí cho lực lượng chống du kích và buộc họ phải rút lui. Những cuộc đấu tranh như vậy thường đòi hỏi sự ủng hộ rộng rãi của công chúng, và sự tham gia của người dân bình thường đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của phong trào. Hơn nữa, những cuộc chiến này thường gắn liền với chính trị quyền lực lớn hơn và thường trở thành chiến tranh ủy nhiệm.
Cuộc kháng cự vũ trang thành công chống lại chế độ nước ngoài thường đòi hỏi sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân địa phương và sự linh hoạt chiến lược liên tục.
Khi lực lượng kháng chiến phải đối mặt với một chế độ nước ngoài, họ hoạt động rất khác so với khi họ đối mặt với một chế độ trong nước. Các chế độ nước ngoài phải đối mặt với nhiều phương án dự phòng rõ ràng hơn, vì vậy họ có thể chọn rút lui khi phải đối mặt với chi phí nhà tù cao. Tuy nhiên, chính quyền địa phương đã thể hiện ý chí phản kháng mạnh mẽ hơn vì họ không còn lối thoát.
Lịch sử của cuộc chiến tranh giải phóng bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Haiti (1791-1804), được coi là một trong những cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc sớm nhất. Chiến tranh giành độc lập của Tây Ban Nha và Chiến tranh giành độc lập của Hy Lạp sau đó đều chứng minh sự trỗi dậy của quyền tự quyết dân tộc. Phong trào giành độc lập của Việt Nam, Chiến tranh giải phóng của Trung Quốc, v.v., đã ảnh hưởng sâu sắc hơn đến tình hình quốc tế trong những thập kỷ tiếp theo.
Mỗi cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc không chỉ là cuộc đấu tranh chống lại các thế lực bên ngoài mà còn là cuộc khám phá bản sắc và tương lai của chính mình.
Với sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, nhiều phong trào cách mạng trong nước dần chuyển thành phong trào giải phóng dân tộc. Những phong trào này không chỉ chống lại sự cai trị của các thế lực nước ngoài mà còn tập trung vào việc theo đuổi bình đẳng và công lý xã hội. Hình thức phản kháng này ngày càng trở nên nổi bật trước sức ép của toàn cầu hóa.
Ngày nay, nhiều quốc gia vẫn đang tham gia vào các cuộc đấu tranh được coi là giải phóng dân tộc, chẳng hạn như Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO). Những thách thức mà các phong trào này phải đối mặt bao gồm các vấn đề về sự công nhận từ cộng đồng quốc tế và các chia rẽ chính trị nội bộ. Những phong trào này đóng vai trò quan trọng trong luật pháp và chính trị quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, cách nhìn nhận và hiểu được ý nghĩa của các phong trào giải phóng này đã trở thành một vấn đề thách thức hơn.
Mối liên hệ giữa xung đột chủng tộc và lợi ích quốc gia trên thế giới ngày nay khiến cho số phận của những phong trào này càng trở nên khó khăn hơn. Tình hình ở một quốc gia cụ thể có thể dùng làm tham chiếu cho các quốc gia khác đạt được sự giải phóng không? Ý nghĩa thực sự của chủ quyền và giải phóng nên được hiểu như thế nào?
Tóm lại, chiến tranh giải phóng dân tộc là một phần không thể thiếu trong lịch sử nhân loại, và những tư tưởng cũng như tinh thần chiến đấu mà chúng mang lại vẫn ảnh hưởng đến bối cảnh chính trị thế giới. Và trong tương lai, khi xã hội chuyển động theo nhiều hướng khác nhau, những phong trào này sẽ phát triển sự hợp tác và xung đột như thế nào?