Trong suốt lịch sử Đan Mạch, địa vị của phụ nữ đã trải qua những thay đổi đáng kể. Từ sự tự do tương đối ở Thời đại Viking đến cuộc tranh giành quyền lực ở thời hiện đại, sự phát triển của phụ nữ Đan Mạch không chỉ giới hạn ở việc nâng cao địa vị xã hội mà còn tham gia vào các lĩnh vực giáo dục, chính trị và văn hóa. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển dần dần về vai trò của phụ nữ trong xã hội Đan Mạch, vì vậy hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về lịch sử lâu dài này.
Địa vị của phụ nữ ở Đan Mạch tương đối tự do trong xã hội tiền sử và Thời đại Viking. Mặc dù hồ sơ chi tiết còn thưa thớt nhưng hồ sơ cho thấy phụ nữ Đan Mạch có một số quyền và tự do nhất định trong xã hội vào thời điểm đó. Tuy nhiên, khi Công giáo vào Scandinavia, quyền của phụ nữ bắt đầu ngày càng bị hạn chế. Sau khi bước vào thời Trung Cổ, luật hôn nhân và phong tục xã hội đã củng cố địa vị phụ thuộc của phụ nữ và hầu hết phụ nữ đã kết hôn đều được chồng giám sát về mặt pháp lý.
"Xét theo quy định của pháp luật thế kỷ 13, phụ nữ chưa kết hôn được coi là trẻ vị thành niên bất kể tuổi tác và chịu sự giám hộ của người họ hàng nam giới gần nhất."
Phong trào phụ nữ ở Đan Mạch có thể chia thành hai thời kỳ chính: 1870-1920 và 1970-1985. Làn sóng phong trào đầu tiên được lãnh đạo bởi Hiệp hội Phụ nữ Đan Mạch, dẫn đến tiến bộ lịch sử về việc phụ nữ giành được quyền bầu cử vào năm 1915. Trước đó, phụ nữ đã bắt đầu biểu tình công khai đòi quyền bầu cử. Nhiều phụ nữ trong thời kỳ này như Matilde Bajer và chồng bà Fredrik Bajer đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyền bầu cử của phụ nữ.
"Năm 1915, phụ nữ Đan Mạch cuối cùng đã giành được quyền bầu cử, đây là một cột mốc quan trọng trong phong trào phụ nữ."
Sự tham gia chính trị của phụ nữ Đan Mạch đã tăng lên đáng kể kể từ năm 1918. Thành viên nội các nữ đầu tiên, Nina Bang, nhậm chức vào năm 1924, đưa Đan Mạch trở thành quốc gia thứ hai trên thế giới có thành viên nội các là nữ. Khi ảnh hưởng của phụ nữ trong chính trị ngày càng tăng, ngày càng có nhiều tổ chức và đảng phái chính trị của phụ nữ cam kết thúc đẩy bình đẳng giới.
Văn hóa xã hội của Đan Mạch ngày càng trở nên thế tục và quan điểm truyền thống về hôn nhân và chăm sóc trẻ em đã thay đổi. Kể từ những năm 1960, nhiều phụ nữ đã bắt đầu lựa chọn việc chung sống không kết hôn và sinh con, phản ánh sự hiểu biết và chấp nhận ngày càng tăng của xã hội đối với những lựa chọn của phụ nữ. Theo dữ liệu năm 2016, 54% ca sinh là của phụ nữ chưa kết hôn.
Về quyền sinh sản, Đan Mạch đã nới lỏng luật phá thai vào năm 1973, cho phép phụ nữ phá thai theo ý muốn trong vòng 12 tuần đầu tiên. Việc thực hiện chiến lược này có nghĩa là trong khi tôn trọng quyền tự chủ của phụ nữ, họ cũng nâng cao các quyền và tự do của mình trong việc sinh con và giáo dục. Việc phổ biến giáo dục giới tính giúp phụ nữ trẻ hiểu rõ hơn về cơ thể và quyền của mình.
Mặc dù Đan Mạch đã đạt được một số tiến bộ trong bình đẳng giới nhưng bạo lực đối với phụ nữ và bạo lực gia đình vẫn là vấn đề đáng lo ngại trong xã hội. Theo một nghiên cứu năm 2014, Đan Mạch nằm trong số những quốc gia có tỷ lệ bạo lực đối với phụ nữ cao nhất ở châu Âu. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tăng cường hơn nữa sự bảo vệ pháp lý của phụ nữ, đồng thời kêu gọi nhận thức và giáo dục xã hội rộng rãi để nâng cao hiểu biết của người dân về vấn đề này.
Nhiều phụ nữ Đan Mạch có thành tích nổi bật ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, Lise Nørgaard, một nhà văn nổi tiếng đầu thế kỷ 20, đã dùng bài viết của mình để mô tả cuộc sống và những thử thách của phụ nữ. Karen Blixen trở thành tác giả nổi tiếng quốc tế vào giữa thế kỷ 20 và các tác phẩm của bà vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới văn học ngày nay.
Từ văn hóa đến chính trị, địa vị của phụ nữ Đan Mạch đã được cải thiện đáng kể, điều này chắc chắn cho thấy xã hội ngày càng coi trọng quyền phụ nữ. Nhưng khi những thành tựu này tích lũy, những thách thức phía trước là gì?