Khi đối mặt với chứng trầm cảm và các triệu chứng lo âu khác, việc lựa chọn đúng loại thuốc là rào cản đầu tiên đối với nhiều bệnh nhân. Zoloft (tên chung: sertraline), là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), đã cho thấy vị thế đặc biệt của mình trong việc lựa chọn thuốc chống trầm cảm. Tại Hoa Kỳ, Zoloft đã trở thành một trong những loại thuốc điều trị tâm thần được kê đơn phổ biến nhất và hiệu quả của nó đã được xác nhận và công nhận rộng rãi.
Hiệu quả và khả năng dung nạp của Zoloft vượt trội đáng kể so với các thuốc chống trầm cảm ba vòng thế hệ cũ trong nhiều tình huống khác nhau.
Zoloft đã được chấp thuận tại Hoa Kỳ vào năm 1991 và được đưa vào danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới. Theo các cuộc khảo sát y tế quốc tế, số lượng đơn thuốc Zoloft đang ngày càng tăng. Vào năm 2016, đây là loại thuốc điều trị tâm thần được kê đơn phổ biến nhất tại Hoa Kỳ và vào năm 2022, đây là loại thuốc được sử dụng phổ biến thứ mười một, với tổng cộng hơn 39 triệu đơn thuốc. Tại Úc, Zoloft cũng nằm trong số 10 loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất từ năm 2017 đến năm 2023.
Zoloft được sử dụng rộng rãi để điều trị chứng trầm cảm nặng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, trầm cảm tiền kinh nguyệt ở phụ nữ, rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu xã hội và rối loạn lo âu tổng quát. Đặc biệt trong điều trị chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, Zoloft không chỉ có hiệu quả điều trị tốt mà còn có tương đối ít tác dụng phụ, khiến nó rất được nhiều bệnh nhân ưa chuộng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Zoloft có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng lo âu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
So với các loại thuốc chống trầm cảm khác, Zoloft có hiệu quả tương đương với hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm thế hệ mới. Ví dụ, khi so sánh Zoloft với các SSRI khác như esketamine, người ta thấy thuốc này có hiệu quả và khả năng chấp nhận cao hơn trong giai đoạn cấp tính. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Zoloft có hiệu quả hơn fluoxetine trong điều trị bệnh nhân trầm cảm cấp tính và có tương đối ít tác dụng phụ trên lâm sàng. Điều này khiến nhiều bác sĩ ưu tiên kê đơn thuốc Zoloft.
Mặc dù Zoloft đã cho thấy hiệu quả điều trị tốt ở hầu hết bệnh nhân, nhưng không thể bỏ qua các tác dụng phụ của nó, bao gồm buồn nôn, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục, v.v. Những tác dụng phụ này thường xảy ra ở giai đoạn đầu điều trị và có thể khiến bệnh nhân phải ngừng điều trị. Điều đáng chú ý là so với một số thuốc chống trầm cảm ba vòng, Zoloft được dung nạp tốt hơn, đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi, thuốc tương đối ổn định và ít gây ra tác dụng phụ.
Các nghiên cứu dài hạn đã chỉ ra rằng Zoloft không gây ra những thay đổi đáng kể về cân nặng ở những bệnh nhân bị trầm cảm, đây cũng là một yếu tố khiến bệnh nhân lựa chọn loại thuốc này.
Việc sử dụng Zoloft không phải là không có rủi ro, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, khi có lo ngại về mối liên quan giữa việc sử dụng thuốc chống trầm cảm và nguy cơ tự tử gia tăng. Thuốc này cũng không nên dùng đồng thời với các thuốc như thuốc ức chế monoamine oxidase để tránh các tác dụng phụ có thể gây tử vong.
Phần kết luậnXét đến mọi yếu tố, lý do khiến Zoloft nổi bật hơn nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác không chỉ là hiệu quả điều trị tốt và khả năng dung nạp cao mà còn là khả năng áp dụng cho nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần. Hơn nữa, khi bằng chứng lâm sàng ngày càng tăng, vị thế của Zoloft ngày càng vững chắc. Tuy nhiên, trước những phương pháp điều trị bằng thuốc này, chúng ta có nên suy nghĩ sâu hơn về nguyên nhân gốc rễ của bệnh trầm cảm và các phương pháp điều trị toàn diện hơn không?