Fermion Majorana, xuất phát từ lý thuyết do nhà vật lý người Ý Ettore Majorana đề xuất năm 1937, là loại fermion có phản hạt của chính nó. Ngược lại, các fermion Dirac thông thường không phải là phản hạt của chính chúng. Các fermion Majorana cực kỳ đặc biệt trong số các hạt trong mô hình chuẩn. Ngoại trừ neutrino, tất cả các hạt khác đều có thể được coi là fermion Dirac. Về bản chất của neutrino, vẫn chưa xác định được. Nó có thể là fermion Majorana hoặc fermion Dirac.
Khái niệm fermion Majorana cũng được mở rộng trong vật lý vật chất ngưng tụ, phát sinh từ chuyển động tập thể của các trạng thái liên kết chặt chẽ, thường được gọi là chế độ không Majorana.
Trong siêu dẫn, sự xuất hiện của chế độ không Majorana là do tính đối xứng electron-lỗ trống độc đáo của siêu dẫn. Điều này cho phép các bán hạt trong vật liệu siêu dẫn hoạt động như các fermion Majorana, cung cấp nền tảng thực nghiệm để khám phá hiện tượng này. Sự tồn tại của các chế độ không này không chỉ là một ý tưởng lý thuyết tuyệt vời mà còn có thể đóng vai trò quan trọng trong tương lai của điện toán lượng tử.
Khái niệm Majorana bắt nguồn từ sự tồn tại của các hạt spin-1/2 trung hòa về điện có thể được mô tả bằng phương trình sóng có giá trị thực. Việc khám phá ra các phương trình Majorana cho phép các hạt này về cơ bản được xem như các phản hạt của chính chúng, được thiết lập thông qua mối quan hệ liên hợp phức tạp. Không giống như các fermion Dirac, các toán tử tạo và hủy của các fermion Majorana là giống nhau, một tính chất cung cấp những hiểu biết mới để hiểu hành vi của chúng.
Các chế độ số không Majorana được đặc trưng bởi các tính chất thống kê phi Abelian, giúp có thể thực hiện các phép toán logic trên các chế độ này trong điện toán lượng tử.
Ví dụ, trong một số vật liệu siêu dẫn, chế độ không Majorana có thể bị mắc kẹt tại các giao diện hoặc khuyết tật, hình thành nên cái gọi là trạng thái liên kết Majorana. Hành vi thống kê của các trạng thái liên kết này rất khác so với các fermion thông thường, điều này mở ra những cơ hội mới để khám phá khả năng của máy tính lượng tử thông qua thực nghiệm.
Khi cộng đồng khoa học tiếp tục đào sâu nghiên cứu về chế độ số 0 Majorana, ngày càng có nhiều kết quả thực nghiệm đưa ra sự hỗ trợ mạnh mẽ. Năm 2008, một nghiên cứu lớn đã dự đoán rằng trạng thái liên kết Majorana có thể xuất hiện tại giao diện giữa chất cách điện tôpô và chất siêu dẫn. Sau đó, ngày càng có nhiều thí nghiệm tìm thấy dấu hiệu của chế độ Majorana zero, bao gồm một thí nghiệm tại Đại học Công nghệ Delft ở Hà Lan vào năm 2012, trong đó quan sát thấy Majorana liên kết ở cả hai đầu trong một số điều kiện nhất định. Đỉnh dẫn điện do trạng thái gây ra.
Các nhà khoa học đã sử dụng công nghệ kính hiển vi quét đường hầm nhiệt độ thấp để quan sát các tín hiệu đặc trưng của trạng thái liên kết Majorana, đặt nền tảng cho máy tính lượng tử trong tương lai.
Tuy nhiên, khi các thí nghiệm tiến triển, các học giả cũng chỉ ra rằng một số tiểu bang giả Majorana có thể đang bắt chước các hiện tượng, do đó việc tiếp tục thử nghiệm và xác nhận là rất quan trọng. Ví dụ, nghiên cứu được tiến hành tại Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc năm 2018 đã quan sát thấy những dấu hiệu đầu tiên của các hạt Majorana trong vật chất nguyên chất, nhưng các nghiên cứu sau đó đã chỉ ra rằng các trạng thái điện tử khác cũng có thể biểu hiện các tính năng lượng tử tương tự.
Các trạng thái liên kết Majorana có nhiều ứng dụng tiềm năng, đặc biệt là trong hiệu chỉnh lỗi lượng tử. Bằng cách tạo ra cái gọi là "khuyết tật xoắn", các chế độ Majorana không ghép đôi này có thể lưu trữ và xử lý thông tin lượng tử. Công nghệ này gần giống với hoạt động chuỗi trong máy tính lượng tử và có thể ngăn chặn hiệu quả các lỗi trong quá trình tính toán lượng tử.
Điều đáng chú ý nhất là sự tồn tại của Majorana không chỉ phá vỡ khuôn khổ của vật lý truyền thống mà còn là hy vọng tương lai của ngành điện toán tiên tiến. Các nghiên cứu sâu hơn có thể tiết lộ các hoạt động vật lý sâu hơn và tiềm năng ứng dụng của nó.
Việc khám phá và ứng dụng các chế độ số không Majorana đang định nghĩa lại sự hiểu biết của chúng ta về vật lý hạt và vật lý vật chất ngưng tụ. Với những bước tiến vượt bậc trong công nghệ thực nghiệm và việc đào sâu nghiên cứu lý thuyết, chúng ta có thể tiếp tục làm sáng tỏ những bí ẩn của thế giới lượng tử. Đằng sau tất cả những điều này, liệu có ngụ ý rằng có những định luật vật lý sâu xa hơn đang chờ chúng ta khám phá không?