Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ y tế, nội soi ngực (VATS) đã trở thành một công cụ quan trọng để giải quyết các bệnh phổi khác nhau.Công nghệ xâm lấn tối thiểu này không chỉ làm giảm đáng kể các chấn thương phẫu thuật, mà còn tăng tốc độ phục hồi của bệnh nhân, thay đổi hoàn toàn mô hình phẫu thuật phổi truyền thống.Nội soi ngực là một camera có độ phân giải cao nhỏ đi vào khoang ngực thông qua một vết mổ nhỏ (vết mổ), do đó tiến hành kiểm tra và hoạt động nội bộ, giúp cải thiện đáng kể tính an toàn và hiệu quả của phẫu thuật phổi.
Nội soi lồng ngực không chỉ có hiệu quả cao, mà còn làm giảm các biến chứng sau phẫu thuật.
Lịch sử phẫu thuật phổi có thể được truy nguyên từ Hy Lạp cổ đại.Với sự tiến bộ của công nghệ y tế, đặc biệt là việc giới thiệu công nghệ thông gió áp lực tích cực vào đầu thế kỷ 20, phẫu thuật phổi đã đạt được tiến bộ lớn về an toàn và khả thi.Công nghệ này cho phép các bác sĩ phẫu thuật thực hiện phẫu thuật lồng ngực mà không gây nguy hiểm cho việc cung cấp oxy của bệnh nhân.
Việc áp dụng phẫu thuật lồng ngực (VATS) trong phẫu thuật phổi đang trở nên phổ biến hơn, nhờ những lợi thế khác nhau của nó, bao gồm giảm đau sau phẫu thuật, bệnh viện ngắn hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn.Nội soi lồng ngực được báo cáo để tăng tỷ lệ phẫu thuật ngoại trú lên 50% so với phẫu thuật lồng ngực truyền thống.Việc áp dụng công nghệ mới này cho phép các bác sĩ đối phó an toàn các bệnh như ung thư phổi trong thời gian ngắn hơn.
Nhiều bệnh nhân cảm thấy thoải mái chưa từng có và tốc độ chữa bệnh sau khi trải qua nội soi ngực.
Ví dụ, trong phẫu thuật ung thư phổi, VAT không chỉ thực hiện phẫu thuật cắt bỏ thùy mà còn thực hiện cắt bỏ hạch bạch huyết cùng một lúc, do đó kiểm tra sự lây lan của các tế bào ung thư.Hiệu quả của phương pháp này cho phép nhiều bệnh nhân trải qua phẫu thuật ngay sau khi chẩn đoán, làm giảm đáng kể nguy cơ lây lan ung thư.Thông qua vết mổ nhỏ, VATS làm giảm gánh nặng sinh lý trên cơ thể đối với phẫu thuật, khiến bệnh nhân nhanh chóng hơn trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật.
Dựa trên cơ sở phẫu thuật lồng ngực, các hệ thống phẫu thuật robot cũng đã dần dần được áp dụng trong phẫu thuật phổi.Loại hệ thống phẫu thuật này được trang bị cánh tay robot chính xác và công nghệ thị lực ba chiều có độ phân giải cao, cho phép các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các hoạt động chi tiết hơn trong khi thực hiện phẫu thuật.Kỹ thuật này phù hợp để phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như trong phẫu thuật loại bỏ ung thư ruột kết hoặc khối u phổi.
Việc áp dụng hệ thống phẫu thuật robot giúp cải thiện độ chính xác và an toàn của phẫu thuật, và đặc biệt có ý nghĩa đối với các tình trạng phổi phức tạp.
Tuy nhiên, mặc dù phẫu thuật robot hiện được coi là xu hướng trong tương lai, nhưng so sánh với tác dụng của nội soi ngực cho thấy rằng không có sự khác biệt đáng kể về kết quả của bệnh nhân sau phẫu thuật.Điều này cho thấy chính nội soi ngực được thiết kế để đối phó với hầu hết các trường hợp, do đó thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng mạnh mẽ của nó.
Với sự tiến bộ liên tục của công nghệ, phạm vi ứng dụng của nội soi ngực sẽ được mở rộng hơn nữa và dự kiến sẽ đóng một vai trò trong một loạt các chỉ định trong tương lai.Các chuyên gia dự đoán rằng việc kết hợp trí tuệ nhân tạo và công nghệ kỹ thuật số sẽ làm cho quá trình phẫu thuật ngày càng tinh tế hơn.Về mô phỏng trước phẫu thuật, dự đoán chấn thương hoạt động trong phẫu thuật, v.v., các công nghệ mới sẽ tiếp tục giảm rủi ro phẫu thuật của bệnh nhân và cải thiện hiệu quả phẫu thuật.
Trong khi mở rộng tầm nhìn của công nghệ phẫu thuật, ngành y tế cũng đang phải đối mặt với những cuộc tranh luận và thách thức đạo đức.Trong quá trình đổi mới và thay đổi, làm thế nào nhân viên y tế và bệnh nhân phải đối mặt với các cơ hội và thách thức do tiến bộ công nghệ kết hợp với nhau, nó cũng đòi hỏi sự chú ý và suy nghĩ liên tục?