Phẫu thuật phổi có lịch sử lâu đời và liên tục phát triển từ thời cổ đại đến hiện đại, bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau để sửa chữa hoặc loại bỏ mô phổi. Ngày nay, các thủ thuật này cung cấp giải pháp quan trọng để điều trị nhiều bệnh về phổi, từ ung thư phổi đến tăng huyết áp phổi.
Những ghi chép sớm nhất về phẫu thuật phổi có từ thời Hy Lạp cổ đại, khi Hippocrates mô tả việc dẫn lưu dịch để điều trị áp xe ngực. Các kỹ thuật phẫu thuật đã phát triển theo thời gian, đáng chú ý nhất là sự ra đời của khái niệm thông khí áp lực dương của Samuel Meltzer vào đầu thế kỷ 20. Công nghệ này cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện phẫu thuật ngực mở mà không gây thiếu oxy, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân.
"Khi phẫu thuật phổi ngày càng phát triển, các bác sĩ phẫu thuật không chỉ phải đối mặt với những thách thức về mặt kỹ thuật mà còn phải cân nhắc đến sự sống còn của bệnh nhân."
Ung thư phổi có thể được chia thành hai loại chính: ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC). NSCLC là loại ung thư tương đối phổ biến, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô tế bào lớn. SCLC được biết đến là loại ung thư có tính hung hăng cao và có các tế bào hình bầu dục nhỏ. Đối với NSCLC giai đoạn I-III, phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị chính, trong khi ở giai đoạn IV, phương pháp này chủ yếu được sử dụng để điều trị giảm nhẹ.
Tràn khí màng phổi, còn gọi là xẹp phổi, là tình trạng tích tụ không khí trong khoang ngực bên ngoài phổi. Theo nguyên nhân, tràn khí màng phổi có thể được chia thành tràn khí màng phổi tự phát, tràn khí màng phổi do chấn thương và tràn khí màng phổi do thầy thuốc, trong đó tràn khí màng phổi tự phát có thể được chia thành tràn khí màng phổi nguyên phát và thứ phát.
“Phương pháp điều trị y học cổ truyền đối với các bệnh về phổi không chỉ dựa vào quan sát lâm sàng mà còn đòi hỏi phải hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của phổi.”
COPD là một nhóm bệnh gây hạn chế luồng không khí, bao gồm khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính, và tiếp xúc lâu dài với các chất gây kích ứng như khói là một trong những nguyên nhân chính gây ra căn bệnh này. Theo truyền thống, các phương pháp điều trị cho những căn bệnh này khá hạn chế, nhưng với sự phát triển của công nghệ hiện đại, các phương pháp điều trị bằng phẫu thuật và thuốc đã dần được cải thiện.
Ảnh hưởng của di truyền lên bệnh xơ nangXơ nang là một căn bệnh do đột biến gen gây ra, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển muối và nước trong các tế bào của cơ thể, dẫn đến tích tụ chất nhầy đặc trong phổi. Phương pháp điều trị căn bệnh này vẫn đang được nghiên cứu, nhưng sự phát triển của công nghệ sinh học đã mang lại hy vọng.
Các phẫu thuật cắt bỏ giải phẫu hiện đại bao gồm cắt bỏ phổi, cắt thùy phổi và cắt đoạn phổi. Những cuộc phẫu thuật này mang lại hy vọng cho những người mắc bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối, đặc biệt là khi bệnh được phát hiện sớm. Đánh giá trước phẫu thuật là điều cần thiết để đảm bảo bệnh nhân không bị suy hô hấp sau phẫu thuật.
"Bác sĩ phẫu thuật không chỉ phải xem xét tình trạng sinh lý của bệnh nhân mà còn phải đánh giá hiệu quả phục hồi sau phẫu thuật."
Các phẫu thuật cắt bỏ không theo giải phẫu như cắt bỏ nêm và cắt bỏ bọng nước là các phẫu thuật nhắm mục tiêu vào các tổn thương cụ thể và phù hợp để điều trị cho các bệnh nhân cụ thể. Những ca phẫu thuật này được thiết kế để bảo tồn nhiều mô phổi khỏe mạnh hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Phẫu thuật phổi chắc chắn có một số rủi ro và biến chứng nhất định, bao gồm loạn nhịp tim, viêm phổi và các biến chứng hô hấp khác. Tác động của những biến chứng này đối với bệnh nhân thường rất sâu sắc, do đó việc theo dõi và xử lý sau phẫu thuật là rất quan trọng.
Với sự tiến bộ của công nghệ, phẫu thuật phổi đang chuyển sang công nghệ xâm lấn tối thiểu. Các công nghệ mới như phẫu thuật nội soi lồng ngực có hỗ trợ video (VATS) đang dần thay thế phẫu thuật ngực hở truyền thống, giúp thời gian phục hồi nhanh hơn và ít biến chứng sau phẫu thuật hơn. Ngay cả trong cuộc phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot mang tính đột phá, nó vẫn phải đối mặt với những nghi ngờ tương tự như các phương pháp truyền thống.
"Liệu phẫu thuật phổi có thay đổi lớn trong tương lai khi áp dụng công nghệ tiên tiến không? Chúng ta vẫn có thể mong đợi tỷ lệ thành công cao hơn và ít rủi ro hơn không?"
Trong làn sóng công nghệ này, chúng ta không khỏi thắc mắc liệu trí tuệ y học cổ xưa đã ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động phẫu thuật ngày nay?