U tuyến thượng thận là những khối u lành tính phát sinh từ vỏ thượng thận và thường được coi là lành tính vì hầu hết các u tuyến đều không có chức năng và không có triệu chứng. Tuy nhiên, những u tuyến này có thể gây ra những bất thường về nội tiết, đặc biệt là các tình trạng liên quan đến hội chứng Cushing và hội chứng Conn. Sự xuất hiện của những bất thường này liên quan đến việc tiết hormone quá mức từ vỏ thượng thận, có thể dẫn đến một loạt vấn đề về sức khỏe.
U tuyến thượng thận là bệnh liên quan đến tăng cortisol (hội chứng Cushing) hoặc tăng aldosteron (hội chứng Conn), chứng tỏ vai trò quan trọng của tuyến thượng thận trong hệ thống nội tiết của con người.
U tuyến thượng thận có thể được chia thành loại chức năng và không chức năng. Hầu hết các u tuyến thượng thận đều không có chức năng, nghĩa là chúng không sản xuất thêm hormone và do đó không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, một số u tuyến chức năng sản xuất quá nhiều hormone, có thể dẫn đến các hội chứng nội tiết khác nhau. Ví dụ, hội chứng Cushing thường do cortisol dư thừa và có thể gây ra các triệu chứng như tăng cân, huyết áp cao và thay đổi da. Hội chứng Conn có liên quan đến lượng aldosterone dư thừa, thường dẫn đến các vấn đề như huyết áp cao và hạ kali máu.
Sự khác biệt giữa hội chứng Cushing và bệnh Cushing là hội chứng Cushing đề cập đến chứng tăng cortisol nguyên phát, trong khi hội chứng sau đề cập đến chứng tăng cortisol thứ phát do u tuyến yên gây ra.
Sự phát triển và các quá trình sinh lý của tuyến thượng thận được cho là có vai trò quan trọng trong việc hình thành u tuyến. Ba lớp của vỏ thượng thận là zona glomerulosa, zona fasciculata và zona reticularis, và những vùng này đáp ứng nhu cầu hormone của cơ thể. Sự hình thành u tuyến có thể liên quan trực tiếp đến sự tăng sinh bất thường của các tế bào này, đặc biệt là đột biến trong con đường truyền tín hiệu protein kinase A phụ thuộc cAMP. Những đột biến này có thể dẫn đến rối loạn chức năng vỏ thượng thận, do đó gây ra sự tiết hormone quá mức.
Vì nhiều u tuyến thượng thận biểu hiện không có triệu chứng nên việc chẩn đoán thường được thực hiện khi làm một xét nghiệm bất ngờ, thường sử dụng chụp CT hoặc chụp MRI. Trong các lần kiểm tra này, u tuyến thượng thận xuất hiện dưới dạng các tổn thương có giới hạn rõ, đường kính thường dưới 5 cm và thường có khối màu vàng vàng, cho thấy một số vùng sẫm màu liên quan đến xuất huyết hoặc suy giảm lipid.
Phân tích mô bệnh học của u tuyến thượng thận cho thấy các tế bào u tuyến tương đối lớn với tế bào chất riêng biệt và sự thay đổi kích thước nhân tăng lên, đây là đặc điểm của u tuyến.
Đối với u tuyến thượng thận không hoạt động, thường không cần điều trị tích cực mà chỉ cần theo dõi, theo dõi lâu dài. Đối với u tuyến chức năng, phương pháp điều trị phụ thuộc vào những bất thường về nội tiết do u tuyến gây ra và diễn biến của bệnh. Đôi khi, phẫu thuật cắt bỏ có thể cần thiết, đặc biệt nếu sự phát triển của u tuyến khiến tuyến thượng thận hoặc mô xung quanh co lại.
Về mặt tiên lượng, tiên lượng lâu dài cho bệnh nhân u tuyến thượng thận không hoạt động nhìn chung là rất tốt, cũng như tiên lượng cho bệnh nhân u tuyến thượng thận chức năng được chẩn đoán và điều trị sớm. Nghiên cứu cho thấy u tuyến thượng thận phổ biến ở phụ nữ trưởng thành hơn nam giới và có thể liên quan đến đột biến gen cụ thể.
Sự hình thành u tuyến thượng thận và kết quả là nội tiết vẫn là một lĩnh vực quan trọng của nghiên cứu y học hiện nay, thường đòi hỏi các nghiên cứu chuyên sâu để hiểu mối liên quan giữa các cơ chế phân tử khác nhau và bệnh tật nhằm cải thiện các dấu hiệu chẩn đoán và tiên lượng có liên quan. và cũng có thể đạt được tiến bộ hơn nữa trong quản lý và điều trị lâm sàng. Việc phát hiện ra những u tuyến này có thể khiến bạn suy nghĩ nhiều hơn về sức khỏe của chính mình. Sức khỏe của tuyến thượng thận ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta như thế nào?