Ung thư vú là một căn bệnh phức tạp và các nhà khoa học cùng bác sĩ phân loại bệnh thành nhiều loại khác nhau dựa trên các chỉ số khác nhau để đưa ra phác đồ điều trị chính xác hơn. Ngày nay, ngoài loại mô học và giai đoạn khối u, tình trạng thụ thể nội tiết, đặc biệt là thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone (PR) và HER2/neu đã trở thành chỉ số quan trọng cho việc điều trị ung thư vú.
Trong quá trình chẩn đoán ung thư vú, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm mô học để hiểu rõ đặc điểm của tế bào khối u. Trong số đó, việc phát hiện trạng thái thụ thể là một phần quan trọng để hiểu về sinh học khối u và có thể ảnh hưởng đến các chiến lược điều trị tiếp theo.
Đối với các khối u có thụ thể estrogen (ER+), bệnh nhân thường được điều trị bằng liệu pháp hormone để giảm nồng độ estrogen và do đó làm chậm sự phát triển của khối u.
Mặt khác, nếu khối u dương tính với HER2 (HER2+), liệu pháp nhắm mục tiêu, chẳng hạn như trastuzumab, thường được cân nhắc. Việc lựa chọn các phương pháp điều trị này không chỉ dựa trên loại và giai đoạn của khối u mà còn phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng của các thụ thể này.
ER và PR là các thụ thể liên quan đến hormone và sự có mặt hay vắng mặt của các thụ thể này rất quan trọng trong việc lựa chọn phương án điều trị. Nếu khối u dương tính với ERP, điều đó có nghĩa là liệu pháp hormone có khả năng rất hiệu quả. Tuy nhiên, HER2 là một chỉ số quan trọng khác. Các khối u dương tính với HER2 có xu hướng hung dữ hơn và cần điều trị chuyên sâu hơn.
Các khối u HER2 dương tính có tiên lượng xấu và quá trình bệnh ngắn, do đó việc điều trị loại khối u này đòi hỏi phải can thiệp tích cực hơn.
Việc điều trị ung thư vú thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng thụ thể. Ví dụ, đối với ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen, âm tính với thụ thể progesterone và dương tính với HER2, bác sĩ có thể chọn kết hợp hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Phần kết luậnCác chiến lược điều trị cá nhân hóa có thể cải thiện hiệu quả và giảm tác dụng phụ cho bệnh nhân, do đó việc phát hiện thụ thể chính xác trở thành một phần quan trọng của quá trình điều trị ung thư.
Nhìn chung, tình trạng của ER, PR và HER2 đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị ung thư vú. Sau khi nhận được chẩn đoán, bệnh nhân có thể hiểu nhanh chóng và chính xác tình trạng thụ thể của mình, từ đó giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất. Điều này không chỉ có thể cải thiện hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu ở một mức độ nhất định các tác dụng phụ mà bệnh nhân phải đối mặt. Trước sự phát triển liên tục của công nghệ y tế và các phương pháp điều trị liên tục được cập nhật, chúng ta không khỏi tự hỏi: Phương pháp điều trị ung thư vú sẽ phát triển theo hướng nào trong tương lai?