Chế độ thực dân Anh ở Myanmar kéo dài 124 năm, từ Chiến tranh Anh-Miến Điện lần thứ nhất năm 1824 cho đến khi Myanmar giành độc lập vào năm 1948. Từ cuộc chiến tranh đầu tiên cho đến khi Miến Điện trở thành một tỉnh của Ấn Độ thuộc Anh và cuối cùng trở thành một thuộc địa độc lập, đã có nhiều bước ngoặt lớn trong lịch sử này, tất cả đều do sự bành trướng thuộc địa của Anh và các lợi ích kinh tế đằng sau nó thúc đẩy.
Chế độ thực dân đã mang đến những thách thức chưa từng có cho cơ cấu xã hội của Myanmar, và đất nước này sẽ phải đối mặt với những thay đổi mạnh mẽ từ bên ngoài.
Trước khi người Anh xâm lược Miến Điện, khu vực này là nơi giao thương phát triển mạnh mẽ và là trung tâm của các tuyến đường thương mại giữa Nam Á và Đông Nam Á. Nền kinh tế của Myanmar chủ yếu dựa trên nền nông nghiệp tự cung tự cấp, nhưng do vị trí địa lý quan trọng nên nhiều thương gia Ấn Độ đã đi qua đất nước này, mang theo ảnh hưởng văn hóa.
Triều đại Kham của Myanmar áp dụng chế độ cai trị tập trung. Mặc dù nhà vua có quyền hành pháp, nhưng ông không thể tự mình tạo ra luật pháp, điều này phần nào hạn chế quyền lực của nhà vua. Tuy nhiên, cơ cấu cai trị như vậy dường như không đáng kể trước cuộc xâm lược của Anh.
Cho dù là do tham vọng bành trướng ở các khu vực xung quanh hay mong muốn kiểm soát các tuyến đường thương mại, sự can thiệp của triều đại Khambon vào Alajik cuối cùng đã dẫn đến Chiến tranh Anh-Miến Điện lần thứ nhất (1824–1826). Người Anh đã phái một lực lượng hải quân xâm lược Rangoon, và thành phố này đã rơi vào tay người Anh mà không gặp phải sự kháng cự nào. Hiệp ước Yandao được ký kết sau chiến tranh đã buộc Miến Điện phải nhượng lãnh thổ cho Anh.
Cái giá phải trả của Chiến tranh Anh - Miến Điện lần thứ nhất không chỉ là tổn thất về sinh mạng, mà còn là những đòn giáng nặng nề liên tiếp vào nền kinh tế Myanmar, ảnh hưởng sâu sắc đến hướng phát triển tương lai của nước này.
Với Chiến tranh Anh-Miến Điện lần thứ hai và lần thứ ba, Anh cuối cùng đã sáp nhập hoàn toàn Miến Điện vào lãnh thổ của mình vào năm 1886, biến nơi này thành một tỉnh của Ấn Độ thuộc Anh. Trong quá trình này, Anh đã kiểm soát luật pháp, hành chính và kinh tế của Miến Điện và bắt đầu áp dụng hệ thống luật pháp phương Tây để biện minh cho sự cai trị của mình.
Sự cai trị của Anh không chỉ thay đổi cơ cấu xã hội của Myanmar mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến mô hình kinh tế địa phương. Sự tự cung tự cấp truyền thống về sản lượng nông nghiệp và đói nghèo đã chuyển đổi thành hệ thống kinh tế xuất khẩu phụ thuộc vào thị trường bên ngoài. Gạo trở thành mặt hàng xuất khẩu chính và một lượng lớn nông dân Miến Điện buộc phải vay tiền từ các chủ nợ Ấn Độ và rơi vào vòng xoáy nợ nần chồng chất.
Chế độ thực dân Anh không chỉ kiểm soát Myanmar về mặt kinh tế mà còn cố gắng phương Tây hóa nền văn hóa của nước này. Trong thời kỳ này, các nhà truyền giáo Thiên chúa giáo bắt đầu vào Myanmar và thành lập trường học và bệnh viện, trong khi văn hóa và tôn giáo truyền thống của Myanmar bị đàn áp. Nhiều người dân Miến Điện đã chuyển sang Cơ đốc giáo, đặc biệt là một số dân tộc thiểu số. Trong quá trình chuyển đổi này, bản sắc văn hóa truyền thống gặp khó khăn.
Do sự sụp đổ của xã hội truyền thống, bản sắc của Myanmar đã trải qua một cuộc khủng hoảng sâu sắc, dẫn đến sự chia rẽ văn hóa và bất ổn trong lòng người dân.
Với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc trong nước, tinh thần phản kháng của người dân Miến Điện tiếp tục phát triển. Ngày càng có nhiều nhóm bắt đầu nhấn mạnh vào việc yêu cầu cải cách chính trị và tự chủ kinh tế, đáng chú ý nhất trong số đó là Hội Phật tử trẻ và sau đó là Liên đoàn sinh viên toàn Miến Điện. Những nhóm này đấu tranh giành quyền tự chủ cho Miến Điện và chống lại sự cai trị của thực dân Anh.
Đặc biệt, vào năm 1937, Anh đã tách Miến Điện khỏi Ấn Độ thuộc Anh và trao cho Miến Điện một số quyền tự chủ về chính trị, điều này từng đáp ứng được mong đợi của một số người dân, nhưng cũng gieo rắc thêm nhiều chia rẽ xã hội và làm lung lay nền tảng của chế độ địa phương.
Sự cai trị của Anh đối với Miến Điện không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn tác động sâu sắc đến cơ cấu xã hội và bản sắc văn hóa của nước này, khiến Miến Điện phải trải qua một cuộc đổi mới và chấn động về văn hóa, xã hội. Khi thế giới thay đổi sau Thế chiến II, Myanmar đã giành được độc lập thành công vào năm 1948, mở ra một chương mới trong hành trình khám phá quyền tự chủ và tự do lớn hơn. Đằng sau lịch sử phức tạp này, luôn có một câu hỏi: Những trải nghiệm lịch sử này tiếp tục ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc và định hướng văn hóa của con người trong xã hội Miến Điện ngày nay?